• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.688,97 +4,65/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.688,97   +4,65/+0,28%  |   HNX-INDEX   261,75   +0,32/+0,12%  |   UPCOM-INDEX   119,24   -0,12/-0,10%  |   VN30   1.924,40   +3,22/+0,17%  |   HNX30   575,54   +4,41/+0,77%
28 Tháng Mười Một 2025 10:48:48 SA - Mở cửa
CTCP Rượu Hapro (HAV : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/11/2025
10:07:48 SA
3,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,80
Mở cửa
3,80
Cao nhất
3,80
Thấp nhất
3,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.200
Cao nhất 52 tuần
5,80
Thấp nhất 52 tuần
2,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/11/2025 3,80 0 1.700 0 3.800 -2.100 0 0
27/11/2025 3,80 6 1.733 15 23.585 -21.852 0 0
26/11/2025 3,80 8 2.000 15 4.917 -2.917 500 1.890
25/11/2025 3,80 19 2.932 17 6.290 -3.358 400 1.500
24/11/2025 3,40 6 709 9 21.999 -21.290 200 680
21/11/2025 3,80 6 1.415 14 7.191 -5.776 0 0
20/11/2025 3,80 14 15.426 6 1.425 14.001 100 380
19/11/2025 3,40 19 20.825 10 23.015 -2.190 10.100 34.390
18/11/2025 3,50 10 11.200 7 6.648 4.552 0 0
17/11/2025 3,80 18 5.539 11 6.534 -995 700 2.420
14/11/2025 3,80 4 1.822 8 7.410 -5.588 0 0
13/11/2025 3,80 6 1.932 10 8.800 -6.868 0 0
12/11/2025 3,80 5 3.100 7 18.100 -15.000 100 380
11/11/2025 3,80 4 1.500 11 28.841 -27.341 0 0
10/11/2025 3,80 5 1.903 12 8.203 -6.300 0 0
07/11/2025 3,80 6 4.400 4 1.803 2.597 100 380
06/11/2025 3,40 11 7.200 4 8.403 -1.203 0 0
05/11/2025 3,90 31 18.056 7 14.260 3.796 2.400 8.050
04/11/2025 3,50 10 3.803 6 13.803 -10.000 0 0
03/11/2025 3,50 11 11.501 5 1.302 10.199 0 0