|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.764.793 | 3.844.186 | 3.831.907 | 3.963.008 | 3.570.094 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.498 | 18.461 | 22.811 | 17.821 | 13.965 |
| 1. Tiền |
|
|
23.498 | 18.461 | 17.811 | 17.821 | 13.965 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 5.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 20.000 | 20.000 | 5.000 | 5.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 20.000 | 20.000 | 5.000 | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.068.875 | 2.909.011 | 2.748.267 | 2.962.238 | 2.695.611 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.030.522 | 2.891.230 | 2.731.890 | 2.941.407 | 2.671.237 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.625 | 11.964 | 7.837 | 15.329 | 18.275 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.728 | 5.817 | 8.540 | 5.502 | 6.099 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
633.185 | 828.348 | 957.618 | 890.088 | 756.949 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
633.185 | 828.348 | 957.618 | 890.088 | 756.949 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
39.235 | 68.366 | 83.211 | 87.862 | 98.568 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.845 | 6.433 | 3.676 | 919 | 2.759 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28.390 | 61.030 | 79.535 | 86.943 | 95.810 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 903 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.226.483 | 3.974.826 | 3.823.668 | 3.671.172 | 3.564.965 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.934.792 | 3.707.543 | 3.533.918 | 3.404.173 | 3.284.427 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.927.309 | 3.699.781 | 3.527.096 | 3.398.201 | 3.279.306 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.161.620 | 22.165.676 | 22.167.660 | 22.167.660 | 22.169.015 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.234.311 | -18.465.895 | -18.640.565 | -18.769.459 | -18.889.708 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.482 | 7.762 | 6.823 | 5.972 | 5.120 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.674 | 15.882 | 15.882 | 15.882 | 15.882 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.191 | -8.120 | -9.059 | -9.910 | -10.761 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
81.104 | 60.753 | 79.772 | 55.635 | 76.853 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
81.104 | 60.753 | 79.772 | 55.635 | 76.853 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 500 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | | 500 | 500 | 500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
210.088 | 206.030 | 209.478 | 210.864 | 203.185 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
141.035 | 139.693 | 138.350 | 137.008 | 135.665 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
69.053 | 66.338 | 71.128 | 73.857 | 67.520 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.991.276 | 7.819.012 | 7.655.575 | 7.634.180 | 7.135.059 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.687.226 | 2.106.246 | 1.780.361 | 1.513.765 | 1.023.794 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.677.727 | 2.098.257 | 1.772.439 | 1.505.909 | 1.016.004 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
809.081 | 403.879 | 412.976 | 396.000 | 45.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
743.490 | 1.052.252 | 914.378 | 902.194 | 843.671 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46 | 46 | 46 | 46 | 46 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.904 | 8.927 | 18.308 | 23.962 | 9.006 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
39.794 | 117.033 | 37.345 | 54.089 | 62.228 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.962 | 13.545 | 41.851 | 1.215 | 25.708 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.106 | 481.387 | 325.250 | 88.399 | 3.019 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
36.344 | 21.187 | 22.286 | 40.003 | 27.326 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.499 | 7.989 | 7.923 | 7.856 | 7.790 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
9.499 | 7.989 | 7.923 | 7.856 | 7.790 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.304.050 | 5.712.765 | 5.875.213 | 6.120.415 | 6.111.265 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.304.050 | 5.712.765 | 5.875.213 | 6.120.415 | 6.111.265 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
196.653 | 196.653 | 196.653 | 196.653 | 196.653 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
20.628 | 25.892 | 27.876 | 27.876 | 27.876 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
553.787 | 272.523 | 270.539 | 382.524 | 382.524 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
532.982 | 217.697 | 380.145 | 513.362 | 504.212 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
341.442 | 532.982 | 225.472 | 82.211 | 513.362 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
191.540 | -315.284 | 154.674 | 431.152 | -9.150 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.991.276 | 7.819.012 | 7.655.575 | 7.634.180 | 7.135.059 |