|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
264.771 | 253.589 | 257.524 | 196.471 | 331.100 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.735 | 79.576 | 15.458 | 34.106 | 45.153 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.735 | 30.076 | 15.458 | 14.106 | 5.153 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 49.500 | | 20.000 | 40.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 61.457 | 56.505 | 59.614 | 55.861 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 61.689 | 57.047 | 68.010 | 56.133 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -232 | -542 | -8.396 | -272 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
244.783 | 106.921 | 183.489 | 101.937 | 230.048 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43.307 | 23.901 | 3.582 | 6.234 | 2.993 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.120 | 8.120 | 8.134 | 10 | 65 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
186.300 | 72.490 | 32.000 | 43.010 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.056 | 2.410 | 139.774 | 52.684 | 226.990 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.903 | 3.499 | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.903 | 3.499 | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.351 | 2.136 | 2.072 | 814 | 38 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
77 | 23 | 66 | 12 | 29 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.274 | 2.113 | 2.007 | 802 | 9 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
203.563 | 216.032 | 214.530 | 270.292 | 133.021 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
97.575 | 97.575 | 97.575 | 156.575 | 59.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
97.575 | 97.575 | 97.575 | 156.575 | 59.000 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
43.331 | 41.984 | 40.638 | 14.386 | |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.306 | 32.179 | 31.054 | 14.386 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
57.658 | 57.658 | 57.658 | 33.961 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.352 | -25.479 | -26.604 | -19.575 | |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
10.026 | 9.805 | 9.583 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.385 | 12.385 | 12.385 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.359 | -2.580 | -2.801 | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
60.170 | 74.068 | 73.989 | 97.077 | 74.013 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
60.170 | 74.068 | 73.989 | 97.077 | 74.013 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.486 | 2.406 | 2.329 | 2.254 | 8 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.486 | 2.406 | 2.329 | 2.254 | 8 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
468.334 | 469.622 | 472.054 | 466.763 | 464.121 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
22.438 | 22.813 | 22.482 | 20.725 | 22.515 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.575 | 13.943 | 18.363 | 18.986 | 22.444 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.007 | 1.524 | 6.576 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.054 | 2.842 | 2.583 | 5.709 | 5.180 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
392 | 421 | 275 | 4.165 | 8.259 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7 | 17 | 18 | | 110 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
219 | 243 | 17 | 218 | |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.894 | 8.894 | 8.894 | 8.894 | 8.894 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.863 | 8.870 | 4.119 | 1.739 | 71 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.785 | 8.695 | 4.048 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
78 | 176 | 71 | 1.739 | 71 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
445.896 | 446.809 | 449.572 | 446.038 | 441.607 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
445.896 | 446.809 | 449.572 | 446.038 | 441.607 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
385.674 | 385.674 | 385.674 | 385.674 | 385.674 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
39.750 | 39.750 | 39.750 | 39.750 | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.447 | 4.447 | 4.447 | 4.447 | 4.447 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.984 | 11.907 | 14.604 | 12.198 | 49.123 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.965 | 4.972 | 11.722 | 11.314 | 36.582 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.019 | 6.936 | 2.882 | 883 | 12.541 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.041 | 5.031 | 5.097 | 3.969 | 2.363 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
468.334 | 469.622 | 472.054 | 466.763 | 464.121 |