|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
263.386 | 266.116 | 294.941 | 262.947 | 264.771 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.251 | 63.844 | 53.122 | 21.123 | 13.735 |
| 1. Tiền |
|
|
24.251 | 18.844 | 53.122 | 21.123 | 13.735 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 45.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 25.280 | 25.280 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 25.280 | 25.280 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
153.064 | 184.235 | 202.186 | 196.292 | 244.783 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43.923 | 107.941 | 89.113 | 98.008 | 43.307 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.122 | 21.122 | 16.628 | 8.120 | 8.120 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
75.250 | 53.050 | 53.800 | 89.640 | 186.300 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.770 | 2.122 | 42.645 | 525 | 7.056 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
83.429 | 15.494 | 11.747 | 17.705 | 3.903 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
83.429 | 15.494 | 11.747 | 17.705 | 3.903 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.642 | 2.543 | 2.606 | 2.547 | 2.351 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
41 | 47 | 110 | 166 | 77 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.600 | 2.495 | 2.496 | 2.381 | 2.274 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
215.419 | 214.034 | 178.460 | 206.723 | 203.563 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
97.575 | 97.575 | 97.575 | 99.553 | 97.575 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
97.575 | 97.575 | 97.575 | 99.553 | 97.575 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
47.560 | 46.207 | 45.851 | 44.506 | 43.331 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.650 | 35.518 | 35.383 | 34.259 | 33.306 |
| - Nguyên giá |
|
|
56.511 | 56.511 | 57.486 | 57.486 | 57.658 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.861 | -20.993 | -22.103 | -23.227 | -24.352 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
10.910 | | 10.468 | 10.247 | 10.026 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.385 | | 12.385 | 12.385 | 12.385 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.474 | | -1.917 | -2.138 | -2.359 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 10.689 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| 12.385 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -1.696 | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
67.529 | 67.529 | 32.432 | 60.152 | 60.170 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
35.096 | 35.096 | | 60.152 | 60.170 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
32.432 | 32.432 | 32.432 | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.755 | 2.723 | 2.602 | 2.512 | 2.486 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.755 | 2.723 | 2.602 | 2.512 | 2.486 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
478.805 | 480.150 | 473.401 | 469.670 | 468.334 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
44.166 | 40.029 | 31.299 | 25.060 | 22.438 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
32.085 | 28.502 | 22.446 | 18.649 | 13.575 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 2.799 | 4.389 | 1.007 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.337 | 18.480 | 9.893 | 4.740 | 3.054 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
523 | 978 | 820 | 384 | 392 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
73 | 9 | 18 | 8 | 7 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
113 | | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.143 | 140 | 21 | 234 | 219 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.894 | 8.894 | 8.894 | 8.894 | 8.894 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.081 | 11.528 | 8.853 | 6.410 | 8.863 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.081 | 11.528 | 8.785 | 6.332 | 8.785 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 68 | 78 | 78 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
434.638 | 440.121 | 442.102 | 444.611 | 445.896 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
434.638 | 440.121 | 442.102 | 444.611 | 445.896 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
353.835 | 353.835 | 353.835 | 353.835 | 385.674 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
39.750 | 39.750 | 39.750 | 39.750 | 39.750 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.447 | 4.447 | 4.447 | 4.447 | 4.447 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.728 | 37.225 | 39.150 | 41.584 | 10.984 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.414 | 25.414 | 37.211 | 36.803 | 4.965 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.314 | 11.812 | 1.939 | 4.781 | 6.019 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.878 | 4.863 | 4.919 | 4.995 | 5.041 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
478.805 | 480.150 | 473.401 | 469.670 | 468.334 |