• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.213,19 -3,93/-0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:45:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.213,19   -3,93/-0,32%  |   HNX-INDEX   220,58   -1,21/-0,55%  |   UPCOM-INDEX   90,50   -1,14/-1,24%  |   VN30   1.263,10   -7,13/-0,56%  |   HNX30   465,84   -4,16/-0,88%
19 Tháng Mười Một 2024 1:51:46 CH - Mở cửa
CTCP Mía đường Lam Sơn (LSS : HOSE)
Cập nhật ngày 19/11/2024
1:45:01 CH
11,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,60
Mở cửa
11,65
Cao nhất
11,65
Thấp nhất
11,50
Khối lượng
133.500
KLTB 10 ngày
205.040
Cao nhất 52 tuần
14,40
Thấp nhất 52 tuần
9,50
Giá đóng cửa ngày 15/04/2015
8,50 -0,10/-1,16%
Mở cửa 8,50
Cao nhất 8,60
Thấp nhất 8,50
Khối lượng 107.297
Giá điều chỉnh 5,51
Giá quá khứ của LSS
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
15/04/2015 -0,10 / -1,16% 8,50 8,60 8,50 8,50 8,56 5,51 107.297
14/04/2015 +0,10 / +1,18% 8,50 8,70 8,50 8,60 8,56 5,57 69.900
13/04/2015 +0,20 / +2,41% 8,50 8,50 8,40 8,50 8,47 5,51 74.630
10/04/2015 +0,20 / +2,47% 8,00 8,30 8,00 8,30 8,13 5,38 218.090
09/04/2015 0,00 / 0,00% 8,30 8,30 8,00 8,10 8,07 5,25 75.960
08/04/2015 -0,10 / -1,22% 7,90 8,20 7,90 8,10 7,92 5,25 3.410
07/04/2015 +0,10 / +1,23% 7,90 8,20 7,90 8,20 7,93 5,31 8.950
06/04/2015 0,00 / 0,00% 7,90 8,20 7,90 8,10 8,03 5,25 1.420
03/04/2015 +0,10 / +1,25% 8,00 8,20 8,00 8,10 8,03 5,25 56.260
02/04/2015 0,00 / 0,00% 7,80 8,10 7,80 8,00 7,98 5,18 33.100
01/04/2015 -0,30 / -3,61% 8,10 8,20 7,90 8,00 8,03 5,18 46.190
31/03/2015 0,00 / 0,00% 8,20 8,30 8,10 8,30 8,16 5,38 17.160
30/03/2015 0,00 / 0,00% 8,30 8,40 8,10 8,30 8,13 5,38 25.460
27/03/2015 0,00 / 0,00% 8,30 8,30 8,20 8,30 8,29 5,38 10.130
26/03/2015 -0,10 / -1,19% 8,40 8,40 8,20 8,30 8,29 5,38 1.810
25/03/2015 0,00 / 0,00% 8,30 8,40 8,10 8,40 8,25 5,44 7.030
24/03/2015 0,00 / 0,00% 8,40 8,40 8,20 8,40 8,30 5,44 29.380
23/03/2015 -0,10 / -1,18% 8,50 8,50 8,40 8,40 8,45 5,44 7.880
20/03/2015 +0,20 / +2,41% 8,40 8,50 8,30 8,50 8,37 5,51 12.480
19/03/2015 0,00 / 0,00% 8,30 8,40 8,20 8,30 8,30 5,38 8.270
18/03/2015 -0,10 / -1,19% 8,30 8,40 8,30 8,30 8,30 5,38 13.970
17/03/2015 0,00 / 0,00% 8,40 8,50 8,40 8,40 8,40 5,44 9.480
16/03/2015 -0,20 / -2,33% 8,50 8,50 8,40 8,40 8,40 5,44 26.220
13/03/2015 +0,10 / +1,18% 8,50 8,60 8,40 8,60 8,60 5,57 35.060
12/03/2015 -0,10 / -1,16% 8,60 8,60 8,40 8,50 8,50 5,51 2.690
11/03/2015 -0,10 / -1,15% 8,60 8,60 8,40 8,60 8,60 5,57 28.600
10/03/2015 +0,10 / +1,16% 8,60 8,70 8,50 8,70 8,70 5,64 36.870
09/03/2015 0,00 / 0,00% 8,70 8,70 8,60 8,60 8,60 5,57 91.910
06/03/2015 +0,10 / +1,18% 8,50 8,70 8,50 8,60 8,60 5,57 55.770
05/03/2015 -0,20 / -2,30% 8,50 8,70 8,50 8,50 8,50 5,51 107.950