|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
355.471 | 375.555 | 368.228 | 408.468 | 354.175 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.919 | 3.153 | 4.897 | 4.867 | 76.949 |
| 1. Tiền |
|
|
5.919 | 3.153 | 4.897 | 4.867 | 76.949 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
236.761 | 278.569 | 269.202 | 313.394 | 157.490 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
194.515 | 235.210 | 245.206 | 290.760 | 122.697 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.002 | 11.733 | 6.438 | 1.806 | 13.843 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.869 | 32.250 | 18.183 | 21.452 | 21.474 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-624 | -624 | -624 | -624 | -524 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
63.251 | 57.605 | 64.276 | 56.850 | 78.970 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
63.251 | 57.605 | 64.276 | 56.850 | 78.970 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
49.540 | 36.228 | 29.853 | 33.357 | 40.767 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
49.540 | 31.382 | 28.058 | 30.003 | 40.512 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 4.846 | 1.795 | 3.354 | 255 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
644.972 | 655.227 | 677.760 | 670.798 | 661.254 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.771 | 9.912 | 24.463 | 20.897 | 20.897 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.771 | 9.912 | 24.463 | 20.897 | 20.897 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
488.022 | 488.745 | 468.420 | 494.862 | 500.481 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
488.022 | 488.374 | 468.088 | 494.569 | 500.227 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.188.189 | 2.193.531 | 2.180.265 | 2.231.647 | 2.242.104 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.700.167 | -1.705.158 | -1.712.177 | -1.737.078 | -1.741.877 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 372 | 332 | 293 | 254 |
| - Nguyên giá |
|
|
862 | 1.330 | 1.330 | 1.330 | 1.330 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-862 | -958 | -997 | -1.036 | -1.076 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.123 | 1.016 | 35.007 | 11.619 | 1.792 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.123 | 1.016 | 35.007 | 11.619 | 1.792 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
143.056 | 155.554 | 149.870 | 143.420 | 138.084 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
80.053 | 92.551 | 86.867 | 80.418 | 75.081 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
63.003 | 63.003 | 63.003 | 63.003 | 63.003 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.000.443 | 1.030.782 | 1.045.989 | 1.079.267 | 1.015.429 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
676.811 | 693.027 | 733.672 | 768.591 | 695.841 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
549.012 | 560.881 | 593.500 | 642.606 | 561.246 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
268.512 | 276.438 | 243.445 | 216.261 | 183.602 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
103.944 | 141.332 | 190.731 | 237.209 | 237.500 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 684 | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32.329 | 20.355 | 30.054 | 32.305 | 20.809 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
77.640 | 111.404 | 51.653 | 79.404 | 90.334 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 2.077 | | 3 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.149 | 3.527 | 5.577 | 4.577 | 5.461 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
51.661 | | 35.175 | 40.272 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.778 | 5.065 | 36.866 | 32.575 | 23.539 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
127.799 | 132.147 | 140.171 | 125.984 | 134.595 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
11.218 | 12.845 | 11.996 | 13.422 | 14.165 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
114.205 | 117.673 | 126.548 | 110.934 | 118.802 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.376 | 1.628 | 1.628 | 1.628 | 1.628 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
323.632 | 337.755 | 312.317 | 310.676 | 319.588 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
323.632 | 337.755 | 312.317 | 310.676 | 319.588 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
214.183 | 214.183 | 214.183 | 214.183 | 214.183 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.825 | 7.825 | 7.825 | 7.825 | 7.825 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
101.623 | 115.746 | 90.308 | 88.667 | 97.580 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
63.003 | 63.003 | 77.485 | 63.003 | 63.003 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.621 | 52.743 | 12.823 | 25.665 | 34.577 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.000.443 | 1.030.782 | 1.045.989 | 1.079.267 | 1.015.429 |