|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.109.821 | 10.945.816 | 10.202.371 | 10.190.698 | 10.536.297 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
498.688 | 539.968 | 391.784 | 1.287.370 | 522.553 |
 | 1. Tiền |
|
|
498.688 | 485.453 | 391.784 | 207.370 | 260.053 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 54.515 | | 1.080.000 | 262.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
273.973 | 418.957 | 247.130 | 253.915 | 1.106.259 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 202.249 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
273.964 | 418.948 | 247.121 | 253.906 | 904.010 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.813.763 | 2.561.421 | 1.942.938 | 1.834.482 | 1.620.874 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.184.075 | 1.940.026 | 1.129.073 | 1.285.461 | 1.284.929 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
632.136 | 623.816 | 811.919 | 260.241 | 315.204 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 275.000 | 16.218 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.829 | 11.856 | 15.742 | 31.285 | 24.758 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.276 | -14.276 | -13.796 | -17.506 | -20.235 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.743.059 | 6.576.843 | 6.690.483 | 5.869.299 | 6.141.801 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.873.393 | 6.707.177 | 6.820.816 | 5.959.607 | 6.232.109 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-130.333 | -130.333 | -130.333 | -90.308 | -90.308 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
780.337 | 848.626 | 930.035 | 945.632 | 1.144.810 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.747 | 20.319 | 29.406 | 26.796 | 29.785 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
762.576 | 828.307 | 900.630 | 918.509 | 1.114.732 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | | | 326 | 293 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.789.059 | 2.836.264 | 3.316.715 | 4.025.328 | 5.957.792 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.170 | 1.170 | 1.338 | 1.338 | 1.338 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.170 | 1.170 | 1.338 | 1.338 | 1.338 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.180.655 | 2.107.181 | 2.021.345 | 1.936.842 | 1.870.701 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.854.000 | 1.783.330 | 1.700.298 | 1.618.599 | 1.555.262 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.062.159 | 5.080.254 | 5.084.075 | 4.965.089 | 4.989.293 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.208.160 | -3.296.924 | -3.383.777 | -3.346.490 | -3.434.031 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
326.655 | 323.851 | 321.047 | 318.243 | 315.439 |
 | - Nguyên giá |
|
|
391.098 | 391.098 | 391.098 | 391.098 | 391.098 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.443 | -67.247 | -70.051 | -72.855 | -75.660 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
376.554 | 486.163 | 531.111 | 1.097.140 | 3.010.281 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
376.554 | 486.163 | 531.111 | 1.097.140 | 3.010.281 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.180 | | 524.521 | 518.130 | 515.540 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.180 | | 524.521 | 518.130 | 515.540 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
227.500 | 241.750 | 238.401 | 471.878 | 559.933 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
227.500 | 241.750 | 238.401 | 471.878 | 559.933 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.898.880 | 13.782.080 | 13.519.086 | 14.216.026 | 16.494.089 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.110.758 | 7.929.109 | 7.647.679 | 6.699.819 | 8.913.469 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.082.877 | 7.901.725 | 7.620.887 | 6.518.010 | 7.499.627 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.791.718 | 6.044.365 | 6.311.656 | 5.594.063 | 5.468.043 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.821.630 | 1.300.897 | 855.939 | 628.522 | 1.623.327 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
110.173 | 105.297 | 78.932 | 79.750 | 96.958 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
145.507 | 237.128 | 180.369 | 26.171 | 95.162 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.398 | 25.141 | 38.475 | 26.836 | 24.796 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
65.320 | 64.592 | 32.534 | 44.152 | 47.595 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.110 | 11.587 | 10.915 | 6.654 | 11.694 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
114.020 | 112.718 | 112.066 | 111.862 | 132.051 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
27.882 | 27.384 | 26.792 | 181.810 | 1.413.842 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
900 | 900 | 900 | 900 | 900 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 156.195 | 1.388.814 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
26.982 | 26.484 | 25.892 | 24.715 | 24.127 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.788.122 | 5.852.970 | 5.871.407 | 7.516.206 | 7.580.620 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.788.122 | 5.852.970 | 5.871.407 | 7.516.206 | 7.580.620 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.632.778 | 2.632.778 | 3.159.320 | 4.475.709 | 4.475.709 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
785.907 | 785.907 | 259.366 | 522.371 | 522.371 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
191.701 | 191.701 | 191.701 | 191.701 | 205.292 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
89.440 | 89.440 | 89.440 | 89.440 | 98.500 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.088.295 | 2.153.144 | 2.171.580 | 2.236.985 | 2.278.748 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.718.551 | 1.718.551 | 1.718.572 | 2.171.580 | 2.121.749 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
369.744 | 434.593 | 453.008 | 65.405 | 156.999 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.898.880 | 13.782.080 | 13.519.086 | 14.216.026 | 16.494.089 |