|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
9.278.789 | 9.428.501 | 10.097.661 | 10.109.821 | 10.945.816 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
820.162 | 785.479 | 560.812 | 498.688 | 539.968 |
| 1. Tiền |
|
|
785.542 | 748.979 | 560.812 | 498.688 | 485.453 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
34.620 | 36.500 | | | 54.515 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
269.414 | 289.614 | 216.502 | 273.973 | 418.957 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
269.404 | 289.604 | 216.493 | 273.964 | 418.948 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.909.557 | 2.032.599 | 2.652.566 | 2.813.763 | 2.561.421 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.607.422 | 1.740.842 | 2.210.550 | 2.184.075 | 1.940.026 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
287.794 | 287.579 | 446.318 | 632.136 | 623.816 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.373 | 14.875 | 8.752 | 11.829 | 11.856 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.032 | -10.697 | -13.055 | -14.276 | -14.276 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.640.255 | 5.718.699 | 5.829.737 | 5.743.059 | 6.576.843 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.796.649 | 5.849.033 | 5.960.070 | 5.873.393 | 6.707.177 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-156.394 | -130.333 | -130.333 | -130.333 | -130.333 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
639.402 | 602.110 | 838.044 | 780.337 | 848.626 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.722 | 16.586 | 22.849 | 17.747 | 20.319 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
624.601 | 585.451 | 815.144 | 762.576 | 828.307 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
79 | 72 | 51 | 14 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.884.251 | 2.806.718 | 2.895.084 | 2.789.059 | 2.836.264 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.310 | 2.310 | 4 | 1.170 | 1.170 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.310 | 2.310 | 4 | 1.170 | 1.170 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.450.365 | 2.358.755 | 2.267.992 | 2.180.655 | 2.107.181 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.076.459 | 1.989.131 | 1.938.533 | 1.854.000 | 1.783.330 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.008.992 | 5.012.381 | 5.057.875 | 5.062.159 | 5.080.254 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.932.533 | -3.023.250 | -3.119.343 | -3.208.160 | -3.296.924 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
38.408 | 37.360 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
41.899 | 41.899 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.492 | -4.539 | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
335.499 | 332.264 | 329.460 | 326.655 | 323.851 |
| - Nguyên giá |
|
|
391.098 | 391.098 | 391.098 | 391.098 | 391.098 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.599 | -58.834 | -61.639 | -64.443 | -67.247 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
203.692 | 203.648 | 373.523 | 376.554 | 486.163 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
203.692 | 203.648 | 373.523 | 376.554 | 486.163 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.180 | 3.180 | 18.180 | 3.180 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.180 | 3.180 | 18.180 | 3.180 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
224.704 | 238.826 | 235.385 | 227.500 | 241.750 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
224.704 | 238.826 | 235.385 | 227.500 | 241.750 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.163.041 | 12.235.219 | 12.992.745 | 12.898.880 | 13.782.080 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.747.632 | 6.812.145 | 7.419.561 | 7.110.758 | 7.929.109 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.733.890 | 6.783.832 | 7.391.461 | 7.082.877 | 7.901.725 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.575.329 | 4.767.655 | 5.450.879 | 4.791.718 | 6.044.365 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.738.729 | 1.631.419 | 1.454.528 | 1.821.630 | 1.300.897 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
142.685 | 146.809 | 116.641 | 110.173 | 105.297 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
91.890 | 59.573 | 134.360 | 145.507 | 237.128 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.987 | 29.242 | 25.697 | 23.398 | 25.141 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
39.493 | 23.318 | 87.819 | 65.320 | 64.592 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.191 | 13.682 | 9.530 | 11.110 | 11.587 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
112.586 | 112.136 | 112.009 | 114.020 | 112.718 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.741 | 28.313 | 28.099 | 27.882 | 27.384 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
900 | 900 | 900 | 900 | 900 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12.841 | 27.413 | 27.199 | 26.982 | 26.484 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.415.409 | 5.423.074 | 5.573.184 | 5.788.122 | 5.852.970 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.415.409 | 5.423.074 | 5.573.184 | 5.788.122 | 5.852.970 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.632.778 | 2.632.778 | 2.632.778 | 2.632.778 | 2.632.778 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
785.907 | 785.907 | 785.907 | 785.907 | 785.907 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
185.831 | 185.831 | 185.831 | 191.701 | 191.701 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
87.092 | 87.092 | 87.092 | 89.440 | 89.440 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.723.801 | 1.731.466 | 1.881.576 | 2.088.295 | 2.153.144 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.614.057 | 1.614.057 | 1.731.466 | 1.718.551 | 1.718.551 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
109.744 | 117.409 | 150.110 | 369.744 | 434.593 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.163.041 | 12.235.219 | 12.992.745 | 12.898.880 | 13.782.080 |