• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.341,86 -0,01/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.341,86   -0,01/0,00%  |   HNX-INDEX   224,30   +0,74/+0,33%  |   UPCOM-INDEX   98,62   +0,03/+0,03%  |   VN30   1.431,57   -0,62/-0,04%  |   HNX30   456,31   +2,96/+0,65%
29 Tháng Năm 2025 7:31:00 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi (NSH : HNX)
Cập nhật ngày 29/05/2025
3:10:02 CH
4,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+2,38%)
Tham chiếu
4,20
Mở cửa
4,20
Cao nhất
4,30
Thấp nhất
4,20
Khối lượng
30.800
KLTB 10 ngày
32.120
Cao nhất 52 tuần
6,90
Thấp nhất 52 tuần
3,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/05/2025 4,30 67 106.520 86 248.040 -141.520 30.800 129.380
28/05/2025 4,20 69 172.149 61 284.210 -112.061 51.500 212.940
27/05/2025 4,10 54 100.404 48 114.790 -14.386 16.700 68.470
26/05/2025 4,10 92 163.907 51 170.691 -6.784 67.800 274.730
23/05/2025 4,10 85 136.122 42 125.659 10.463 28.800 117.680
22/05/2025 4,00 75 116.880 46 85.362 31.518 10.600 43.310
21/05/2025 4,10 105 230.659 54 129.512 101.147 58.400 235.150
20/05/2025 4,20 89 149.314 47 176.323 -27.009 17.400 71.300
19/05/2025 4,20 59 89.362 48 88.181 1.181 7.000 28.930
16/05/2025 4,30 70 220.390 75 145.822 74.568 32.200 135.570
15/05/2025 4,20 82 293.992 57 225.517 68.475 78.500 321.870
14/05/2025 4,10 107 269.016 62 190.158 78.858 42.700 173.870
13/05/2025 4,10 67 120.776 67 178.650 -57.874 18.200 74.950
12/05/2025 4,10 69 98.868 62 162.482 -63.614 22.800 93.620
09/05/2025 4,10 66 156.341 79 215.290 -58.949 79.800 327.140
08/05/2025 4,10 90 162.738 51 111.320 51.418 32.300 131.700
07/05/2025 4,00 91 142.676 46 156.797 -14.121 50.400 201.180
06/05/2025 4,00 106 204.301 53 134.559 69.742 42.800 171.240
05/05/2025 4,00 81 121.378 58 132.757 -11.379 25.900 102.370
29/04/2025 4,00 50 65.411 62 108.423 -43.012 21.700 86.180