• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.647,64 -4,90/-0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:14:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.647,64   -4,90/-0,30%  |   HNX-INDEX   264,40   -0,96/-0,36%  |   UPCOM-INDEX   111,29   +0,05/+0,04%  |   VN30   1.897,24   -3,52/-0,19%  |   HNX30   570,80   +1,11/+0,19%
28 Tháng Mười 2025 9:16:25 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (PGV : HOSE)
Cập nhật ngày 28/10/2025
9:14:54 SA
19,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
19,95
Mở cửa
19,95
Cao nhất
19,95
Thấp nhất
19,95
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
9.920
Cao nhất 52 tuần
22,10
Thấp nhất 52 tuần
16,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/10/2025 19,95 0 0 0 0 0 0 0
27/10/2025 19,95 35 16.271 45 50.838 -34.567 1.800 36.125
24/10/2025 19,95 48 26.671 56 39.585 -12.914 8.600 171.810
23/10/2025 19,95 44 34.040 38 36.493 -2.453 16.000 319.145
22/10/2025 20,00 53 33.551 39 44.896 -11.345 13.400 263.500
21/10/2025 19,90 64 46.425 58 41.767 4.658 19.400 380.940
20/10/2025 19,20 56 21.656 42 60.830 -39.174 10.900 216.825
17/10/2025 20,30 54 21.766 44 44.766 -23.000 4.900 98.750
16/10/2025 20,20 58 33.768 47 54.998 -21.230 13.000 263.015
15/10/2025 20,40 59 37.790 42 46.160 -8.370 11.200 226.550
14/10/2025 20,30 77 52.550 54 109.955 -57.405 25.500 510.450
13/10/2025 20,45 39 20.340 37 29.295 -8.955 1.900 38.515
10/10/2025 20,50 71 34.654 41 37.066 -2.412 11.500 234.140
09/10/2025 20,50 40 12.680 40 48.834 -36.154 9.100 186.230
08/10/2025 20,50 44 14.046 24 27.120 -13.074 3.400 69.500
07/10/2025 20,40 91 55.400 54 62.432 -7.032 24.800 506.470
06/10/2025 20,80 70 23.235 54 31.035 -7.800 14.000 288.365
03/10/2025 21,00 29 9.445 74 59.077 -49.632 1.800 37.825
02/10/2025 20,95 26 10.308 84 82.298 -71.990 900 18.920
01/10/2025 20,65 45 31.915 39 56.997 -25.082 13.300 276.030