• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.644,53 -2,36/-0,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:40:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.644,53   -2,36/-0,14%  |   HNX-INDEX   250,33   +0,24/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   118,56   -0,70/-0,59%  |   VN30   1.867,08   +0,05/+0,00%  |   HNX30   528,93   -1,91/-0,36%
15 Tháng Mười Hai 2025 9:40:12 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (PGV : HOSE)
Cập nhật ngày 15/12/2025
9:27:49 SA
19,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,26%)
Tham chiếu
19,45
Mở cửa
19,50
Cao nhất
19,50
Thấp nhất
19,40
Khối lượng
900
KLTB 10 ngày
12.360
Cao nhất 52 tuần
22,10
Thấp nhất 52 tuần
16,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/12/2025 19,50 0 0 0 0 0 900 17.480
12/12/2025 19,45 48 20.148 34 16.366 3.782 3.100 60.425
11/12/2025 19,50 44 33.641 61 36.227 -2.586 12.800 248.825
10/12/2025 19,25 76 43.325 51 55.186 -11.861 26.300 508.225
09/12/2025 19,65 62 32.391 51 41.940 -9.549 11.600 225.990
08/12/2025 19,70 50 36.665 63 46.212 -9.547 19.900 388.860
05/12/2025 19,65 48 31.691 44 80.685 -48.994 8.600 167.400
04/12/2025 19,35 73 51.026 42 81.725 -30.699 17.800 345.885
03/12/2025 19,30 58 40.844 40 43.106 -2.262 12.000 232.670
02/12/2025 19,70 49 36.542 41 26.265 10.277 10.600 206.185
01/12/2025 19,50 69 42.952 45 58.106 -15.154 17.300 330.925
28/11/2025 19,50 44 25.427 36 31.535 -6.108 6.000 116.650
27/11/2025 19,50 37 19.122 61 37.429 -18.307 2.900 56.460
26/11/2025 19,65 50 12.806 45 22.278 -9.472 3.400 66.210
25/11/2025 19,75 54 34.816 52 21.442 13.374 5.300 103.415
24/11/2025 19,85 26 11.271 43 45.517 -34.246 1.700 33.375
21/11/2025 19,75 68 47.121 73 98.914 -51.793 28.600 563.490
20/11/2025 19,55 45 24.535 44 26.478 -1.943 8.600 168.000
19/11/2025 19,80 33 13.904 44 37.960 -24.056 8.300 163.055
18/11/2025 19,90 45 32.856 49 36.801 -3.945 10.500 207.130