• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.651,85 +16,39/+1,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:30:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.651,85   +16,39/+1,00%  |   HNX-INDEX   269,44   +1,83/+0,68%  |   UPCOM-INDEX   120,77   +0,68/+0,57%  |   VN30   1.890,78   +19,24/+1,03%  |   HNX30   596,79   +6,53/+1,11%
17 Tháng Mười Một 2025 11:32:22 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (PGV : HOSE)
Cập nhật ngày 17/11/2025
11:27:25 SA
20,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+2,04%)
Tham chiếu
19,60
Mở cửa
19,90
Cao nhất
20,40
Thấp nhất
19,90
Khối lượng
17.300
KLTB 10 ngày
6.940
Cao nhất 52 tuần
22,10
Thấp nhất 52 tuần
16,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/11/2025 20,00 0 0 0 0 0 17.300 344.780
14/11/2025 19,60 58 19.099 65 30.928 -11.829 7.300 143.215
13/11/2025 19,60 45 17.803 34 33.398 -15.595 7.900 154.530
12/11/2025 19,55 47 22.484 48 32.547 -10.063 9.300 181.710
11/11/2025 19,50 53 25.590 72 53.408 -27.818 12.000 233.270
10/11/2025 19,85 16 6.441 32 23.430 -16.989 0 0
07/11/2025 19,85 38 14.658 42 34.039 -19.381 4.800 94.890
06/11/2025 19,95 31 11.517 28 16.388 -4.871 1.800 35.635
05/11/2025 19,95 31 18.961 37 80.829 -61.868 2.100 41.915
04/11/2025 20,05 60 21.860 59 40.007 -18.147 6.900 136.825
03/11/2025 20,05 41 19.935 42 37.967 -18.032 4.000 78.925
31/10/2025 20,20 40 15.924 40 19.382 -3.458 2.100 42.095
30/10/2025 20,40 27 20.305 45 48.667 -28.362 200 4.095
29/10/2025 20,40 64 40.389 44 46.889 -6.500 8.600 170.940
28/10/2025 19,95 61 34.420 36 25.317 9.103 6.200 123.225
27/10/2025 19,95 35 16.271 45 50.838 -34.567 1.800 36.125
24/10/2025 19,95 48 26.671 56 39.585 -12.914 8.600 171.810
23/10/2025 19,95 44 34.040 38 36.493 -2.453 16.000 319.145
22/10/2025 20,00 53 33.551 39 44.896 -11.345 13.400 263.500
21/10/2025 19,90 64 46.425 58 41.767 4.658 19.400 380.940