• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.659,92 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:00:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.659,92   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   267,36   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   120,00   0,00/0,00%  |   VN30   1.898,07   0,00/0,00%  |   HNX30   588,56   0,00/0,00%
19 Tháng Mười Một 2025 9:04:59 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn ST8 (ST8 : HOSE)
Cập nhật ngày 19/11/2025
8:59:59 SA
5,55 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
5,55
Mở cửa
5,55
Cao nhất
5,55
Thấp nhất
5,55
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
81.290
Cao nhất 52 tuần
9,00
Thấp nhất 52 tuần
5,28
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/11/2025 5,55 0 0 0 0 0 0 0
18/11/2025 5,55 211 198.338 150 269.434 -71.096 82.300 458.213
17/11/2025 5,58 292 255.836 207 302.588 -46.752 125.400 696.117
14/11/2025 5,60 201 228.997 140 279.008 -50.011 124.700 695.507
13/11/2025 5,59 177 119.232 129 194.743 -75.511 55.700 312.260
12/11/2025 5,65 204 166.077 137 213.763 -47.686 48.600 272.081
11/11/2025 5,61 330 354.464 142 290.426 64.038 153.600 838.608
10/11/2025 5,62 196 121.774 125 204.347 -82.573 55.400 309.219
07/11/2025 5,64 157 140.713 149 239.357 -98.644 79.400 450.554
06/11/2025 5,70 214 225.261 245 225.630 -369 87.800 497.680
05/11/2025 5,58 167 117.561 132 125.893 -8.332 60.100 336.107
04/11/2025 5,59 291 169.602 200 193.260 -23.658 113.000 629.458
03/11/2025 5,56 320 262.921 143 247.624 15.297 121.800 692.115
31/10/2025 5,85 202 146.501 171 259.863 -113.362 108.700 633.282
30/10/2025 5,83 233 436.634 262 482.515 -45.881 247.400 1.452.623
29/10/2025 5,70 265 292.066 198 230.667 61.399 128.400 730.688
28/10/2025 5,63 111 86.669 77 128.525 -41.856 42.400 238.270
27/10/2025 5,61 143 112.432 78 151.444 -39.012 59.200 332.505
24/10/2025 5,60 186 107.793 108 333.052 -225.259 35.900 202.828
23/10/2025 5,73 179 134.318 166 224.171 -89.853 47.600 273.397