|
|
Q2 2012 | Q3 2012 | Q4 2012 | Q1 2013 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
34.115 | 30.179 | 93.501 | 94.256 | 31.174 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.498 | 932 | 2.042 | 1.090 | 401 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.298 | 932 | 2.042 | 1.090 | 401 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
200 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 26.000 | 26.003 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 26.000 | 26.003 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.914 | 13.191 | 28.162 | 4.576 | 30.773 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.318 | 9.446 | 2.435 | 2.410 | 2.065 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.942 | 4.327 | 20.009 | 3.039 | 29.842 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 371 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.369 | 4.114 | 8.295 | 6.010 | 5.377 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.716 | -4.696 | -2.577 | -6.883 | -6.883 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.277 | 14.065 | 32.702 | 55.979 | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.234 | 20.021 | 34.924 | 58.201 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.956 | -5.956 | -2.222 | -2.222 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.426 | 1.991 | 4.595 | 6.609 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
109 | 52 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
352 | 987 | 4.058 | 6.072 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
164 | 164 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
801 | 787 | 537 | 537 | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
111.245 | 109.076 | 10.193 | 9.908 | 39.767 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
111.022 | 108.943 | 10.176 | 9.892 | 175 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
101.070 | 99.053 | 10.167 | 9.884 | 175 |
 | - Nguyên giá |
|
|
152.509 | 151.912 | 21.007 | 21.007 | 6.337 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.438 | -52.859 | -10.840 | -11.123 | -6.162 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.952 | 9.889 | 9 | 8 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.166 | 11.166 | 20 | 20 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.214 | -1.276 | -11 | -12 | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 14 | 14 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 39.591 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 41.343 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -1.752 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
224 | 133 | 2 | 1 | 1 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
224 | 133 | 2 | 1 | 1 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
145.360 | 139.255 | 103.694 | 104.164 | 70.941 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
49.922 | 47.438 | 8.946 | 14.248 | 3.004 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
31.350 | 28.866 | 8.946 | 14.248 | 2.804 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.985 | 16.303 | 2.383 | 5.507 | 2.099 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.759 | 5.450 | 2.897 | 5.698 | 62 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
59 | 1.022 | 989 | 511 | 189 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
192 | 179 | 185 | 65 | 40 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 55 | 55 | 40 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 64 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.142 | 5.698 | 2.223 | 2.199 | 97 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
213 | 213 | 213 | 213 | 213 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
18.572 | 18.572 | | | 200 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
18.572 | 18.572 | | | 200 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
95.439 | 91.817 | 94.748 | 89.916 | 67.937 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
95.439 | 91.817 | 94.748 | 89.916 | 67.937 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
111.000 | 111.020 | 111.000 | 111.000 | 111.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
91.000 | 91.000 | 91.000 | 91.000 | 91.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.719 | 11.719 | 11.719 | 11.719 | 11.719 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-118.280 | -121.921 | -118.970 | -123.802 | -145.782 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | -146.548 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | 766 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
145.360 | 139.255 | 103.694 | 104.164 | 70.941 |