• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.374,64 -1,43/-0,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.374,64   -1,43/-0,10%  |   HNX-INDEX   228,11   -1,11/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   100,70   -0,14/-0,14%  |   VN30   1.473,32   -4,24/-0,29%  |   HNX30   470,30   -1,88/-0,40%
01 Tháng Bảy 2025 11:16:05 SA - Mở cửa
CTCP Ống thép Việt - Đức VG PIPE (VGS : HNX)
Cập nhật ngày 01/07/2025
11:14:34 SA
27,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+1,49%)
Tham chiếu
26,80
Mở cửa
27,00
Cao nhất
27,80
Thấp nhất
26,90
Khối lượng
1.277.400
KLTB 10 ngày
897.700
Cao nhất 52 tuần
45,50
Thấp nhất 52 tuần
19,30
Giá đóng cửa ngày 09/03/2015
6,50 -0,10/-1,52%
Mở cửa 6,50
Cao nhất 6,50
Thấp nhất 6,50
Khối lượng 27.700
Giá điều chỉnh 2,98
Giá quá khứ của VGS
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
09/03/2015 -0,10 / -1,52% 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 2,98 27.700
06/03/2015 0,00 / 0,00% 6,60 6,60 6,50 6,60 6,50 3,03 284.400
05/03/2015 -0,10 / -1,49% 6,50 6,60 6,50 6,60 6,60 3,03 313.700
04/03/2015 +0,10 / +1,52% 6,60 6,70 6,50 6,70 6,60 3,08 361.118
03/03/2015 +0,10 / +1,54% 5,90 6,60 5,90 6,60 6,51 3,03 106.510
02/03/2015 0,00 / 0,00% 6,50 6,50 6,40 6,50 6,49 2,98 88.400
27/02/2015 0,00 / 0,00% 6,50 6,60 6,50 6,50 6,52 2,98 312.600
26/02/2015 -0,10 / -1,52% 6,70 6,70 6,40 6,50 6,51 2,98 264.600
25/02/2015 +0,10 / +1,54% 6,50 6,60 6,40 6,60 6,50 3,03 301.210
24/02/2015 +0,10 / +1,56% 6,50 6,50 6,40 6,50 6,46 2,98 113.000
13/02/2015 0,00 / 0,00% 6,40 6,50 6,40 6,40 6,40 2,94 91.300
12/02/2015 0,00 / 0,00% 6,40 6,50 6,40 6,40 6,40 2,94 109.200
11/02/2015 +0,20 / +3,23% 6,20 6,40 6,20 6,40 6,22 2,94 279.800
10/02/2015 0,00 / 0,00% 6,20 6,30 6,10 6,20 6,24 2,85 235.424
09/02/2015 -0,20 / -3,13% 6,40 6,40 6,10 6,20 6,24 2,85 497.100
06/02/2015 -0,20 / -3,03% 6,60 6,70 6,40 6,40 6,47 2,94 529.800
05/02/2015 0,00 / 0,00% 6,50 6,80 6,50 6,60 6,63 3,03 376.000
04/02/2015 0,00 / 0,00% 6,60 6,70 6,50 6,60 6,55 3,03 251.800
03/02/2015 -0,30 / -4,35% 6,90 7,00 6,60 6,60 6,76 3,03 702.610
02/02/2015 -0,30 / -4,17% 7,20 7,20 6,90 6,90 7,06 3,17 156.800
30/01/2015 -0,10 / -1,37% 7,20 7,30 7,10 7,20 7,13 3,31 361.800
29/01/2015 -0,10 / -1,35% 7,40 7,40 7,20 7,30 7,21 3,35 151.328
28/01/2015 +0,10 / +1,37% 7,30 7,40 7,10 7,40 7,24 3,40 318.700
27/01/2015 0,00 / 0,00% 7,30 7,40 7,20 7,30 7,26 3,35 326.200
26/01/2015 +0,10 / +1,39% 7,20 7,40 7,20 7,30 7,25 3,35 299.000
23/01/2015 0,00 / 0,00% 7,30 7,30 7,20 7,20 7,20 3,31 245.500
22/01/2015 0,00 / 0,00% 7,30 7,30 7,10 7,20 7,19 3,31 391.500
21/01/2015 0,00 / 0,00% 7,20 7,30 7,10 7,20 7,25 3,31 413.800
20/01/2015 +0,10 / +1,41% 7,80 7,80 7,10 7,20 7,14 3,31 228.900
19/01/2015 -0,20 / -2,74% 7,30 7,30 7,10 7,10 7,18 3,26 126.000