• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.226,80 -2,43/-0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.226,80   -2,43/-0,20%  |   HNX-INDEX   211,45   -0,27/-0,13%  |   UPCOM-INDEX   92,25   -0,02/-0,02%  |   VN30   1.312,32   -4,86/-0,37%  |   HNX30   413,27   -0,13/-0,03%
28 Tháng Tư 2025 6:27:35 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam - CTCP (VOC : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/04/2025
3:10:00 CH
15,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+2,70%)
Tham chiếu
14,80
Mở cửa
15,70
Cao nhất
15,90
Thấp nhất
15,20
Khối lượng
700
KLTB 10 ngày
8.180
Cao nhất 52 tuần
22,60
Thấp nhất 52 tuần
13,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/04/2025 15,20 28 17.814 31 15.214 2.600 700 10.880
25/04/2025 14,40 41 25.616 33 16.311 9.305 6.700 98.920
24/04/2025 14,30 31 11.554 27 24.910 -13.356 5.300 77.730
23/04/2025 14,90 32 13.524 26 20.120 -6.596 3.800 56.050
22/04/2025 14,00 41 12.325 32 29.305 -16.980 5.300 76.140
21/04/2025 15,20 45 25.191 26 29.304 -4.113 14.900 217.910
18/04/2025 15,00 37 20.314 22 29.301 -8.987 9.600 140.240
17/04/2025 15,20 31 25.001 27 46.811 -21.810 300 4.490
16/04/2025 14,90 40 27.343 42 73.242 -45.899 20.900 317.230
15/04/2025 15,40 44 35.604 37 71.413 -35.809 14.300 220.290
14/04/2025 15,60 47 62.781 48 94.687 -31.906 29.400 455.150
11/04/2025 15,80 26 32.006 63 161.881 -129.875 3.200 50.780
10/04/2025 16,20 94 113.787 42 92.300 21.487 71.300 1.137.090
09/04/2025 14,10 27 9.050 21 19.938 -10.888 4.400 62.530
08/04/2025 14,20 40 14.648 33 55.800 -41.152 8.600 127.260
04/04/2025 15,50 47 30.893 33 47.818 -16.925 9.700 150.670
03/04/2025 15,90 45 37.121 56 71.135 -34.014 15.500 242.530
02/04/2025 16,60 58 68.208 58 74.600 -6.392 24.300 398.220
01/04/2025 17,00 36 40.688 59 89.230 -48.542 1.300 22.080
31/03/2025 16,00 49 67.806 40 50.104 17.702 9.200 148.890