• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.666,84 +5,14/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.666,84   +5,14/+0,31%  |   HNX-INDEX   272,86   -0,30/-0,11%  |   UPCOM-INDEX   109,79   +0,33/+0,30%  |   VN30   1.872,79   +9,66/+0,52%  |   HNX30   593,30   +0,85/+0,14%
01 Tháng Mười 2025 2:14:43 CH - Mở cửa
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (VPD : HOSE)
Cập nhật ngày 01/10/2025
2:09:27 CH
25,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,39%)
Tham chiếu
25,40
Mở cửa
25,30
Cao nhất
25,55
Thấp nhất
25,30
Khối lượng
2.200
KLTB 10 ngày
12.020
Cao nhất 52 tuần
28,30
Thấp nhất 52 tuần
23,05
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
01/10/2025 20.111.304 900 0 900 22.966 0 22.966
30/09/2025 20.107.604 0 0 0 0 0 0
29/09/2025 20.108.604 400 0 400 10.220 0 10.220
26/09/2025 20.108.404 0 3.700 -3.700 0 95.306 -95.306
25/09/2025 20.108.904 0 0 0 0 0 0
24/09/2025 20.108.904 0 100 -100 0 2.558 -2.558
23/09/2025 20.108.904 0 0 0 0 0 0
22/09/2025 20.108.704 100 0 100 2.570 0 2.570
19/09/2025 20.108.504 0 0 0 0 0 0
18/09/2025 20.108.504 0 0 0 0 0 0
17/09/2025 20.108.704 0 0 0 0 0 0
16/09/2025 20.107.304 100 0 100 2.536 0 2.536
15/09/2025 20.108.304 0 0 0 0 0 0
12/09/2025 20.108.304 0 800 -800 0 20.366 -20.366
11/09/2025 20.108.304 0 0 0 0 0 0
10/09/2025 20.108.304 500 0 500 12.750 0 12.750
09/09/2025 20.108.304 0 0 0 0 0 0
08/09/2025 20.108.304 100 0 100 2.548 0 2.548
05/09/2025 20.107.604 0 500 -500 0 12.750 -12.750
04/09/2025 20.107.604 0 0 0 0 0 0