• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.670,64 +8,94/+0,54%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.670,64   +8,94/+0,54%  |   HNX-INDEX   273,19   +0,03/+0,01%  |   UPCOM-INDEX   109,76   +0,30/+0,27%  |   VN30   1.878,13   +15,00/+0,81%  |   HNX30   594,38   +1,93/+0,33%
01 Tháng Mười 2025 2:16:48 CH - Mở cửa
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (VPD : HOSE)
Cập nhật ngày 01/10/2025
2:14:28 CH
25,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,39%)
Tham chiếu
25,40
Mở cửa
25,30
Cao nhất
25,55
Thấp nhất
25,30
Khối lượng
2.200
KLTB 10 ngày
12.020
Cao nhất 52 tuần
28,30
Thấp nhất 52 tuần
23,05
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/10/2025 25,50 0 0 0 0 0 2.200 56.140
30/09/2025 25,40 18 16.320 24 70.974 -54.654 600 15.265
29/09/2025 25,50 50 78.745 35 91.530 -12.785 61.800 1.578.915
26/09/2025 25,75 28 44.915 50 70.150 -25.235 25.400 654.260
25/09/2025 25,75 21 39.818 31 19.745 20.073 4.700 120.755
24/09/2025 25,55 30 34.065 48 30.005 4.060 5.000 127.920
23/09/2025 25,45 26 23.420 32 18.723 4.697 5.500 140.080
22/09/2025 25,50 25 24.144 35 17.047 7.097 2.400 61.685
19/09/2025 25,45 33 18.776 51 19.919 -1.143 4.000 102.610
18/09/2025 25,45 34 244.313 34 232.752 11.561 8.600 5.261.045
17/09/2025 25,40 23 17.018 24 16.158 860 3.300 83.820
16/09/2025 25,40 48 131.537 31 131.837 -300 4.900 2.706.650
15/09/2025 25,50 59 44.253 34 45.065 -812 21.100 536.555
12/09/2025 25,50 31 21.341 20 21.573 -232 2.500 63.645
11/09/2025 25,50 34 26.030 20 13.354 12.676 1.100 28.035
10/09/2025 25,50 24 24.410 19 13.956 10.454 1.700 43.350
09/09/2025 25,50 21 42.080 28 23.189 18.891 8.100 206.625
08/09/2025 25,50 34 49.227 33 27.795 21.432 13.800 351.625
05/09/2025 25,50 38 42.945 33 26.305 16.640 11.400 290.700
04/09/2025 25,50 42 81.893 36 83.995 -2.102 68.100 1.736.860