• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.326,09 -5,83/-0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,09   -5,83/-0,44%  |   HNX-INDEX   241,33   -3,23/-1,32%  |   UPCOM-INDEX   98,85   -0,32/-0,32%  |   VN30   1.381,47   -7,32/-0,53%  |   HNX30   493,63   -6,00/-1,20%
26 Tháng Ba 2025 5:59:45 CH - Mở cửa
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (VPD : HOSE)
Cập nhật ngày 26/03/2025
3:10:01 CH
26,35 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
26,35
Mở cửa
26,50
Cao nhất
26,50
Thấp nhất
26,10
Khối lượng
600
KLTB 10 ngày
9.180
Cao nhất 52 tuần
28,80
Thấp nhất 52 tuần
24,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/03/2025 26,35 47 35.221 23 18.829 16.392 600 15.815
25/03/2025 26,35 45 35.513 24 61.520 -26.007 8.100 210.320
24/03/2025 26,45 29 28.644 29 36.454 -7.810 7.900 208.690
21/03/2025 26,45 49 29.974 43 49.001 -19.027 12.700 335.915
20/03/2025 26,50 40 17.979 33 15.121 2.858 2.400 63.140
19/03/2025 26,30 54 71.994 46 57.288 14.706 24.600 646.570
18/03/2025 26,45 47 31.012 27 17.784 13.228 3.600 94.755
17/03/2025 26,45 63 35.747 43 31.902 3.845 11.200 292.755
14/03/2025 26,10 54 31.843 35 40.001 -8.158 15.100 395.040
13/03/2025 26,40 62 19.255 47 37.863 -18.608 5.600 147.010
12/03/2025 26,25 77 49.367 42 41.747 7.620 15.900 418.560
11/03/2025 26,25 106 96.015 33 55.004 41.011 26.500 693.355
10/03/2025 26,40 68 95.223 39 67.581 27.642 24.700 653.700
07/03/2025 26,35 75 93.970 39 89.001 4.969 62.900 1.660.325
06/03/2025 26,40 59 44.905 21 35.325 9.580 4.800 127.040
05/03/2025 26,40 60 60.060 47 61.797 -1.737 25.500 676.550
04/03/2025 26,90 102 134.212 53 100.632 33.580 71.300 1.876.965
03/03/2025 26,40 60 28.126 37 26.372 1.754 12.200 322.460
28/02/2025 26,50 77 94.033 31 71.287 22.746 44.800 1.184.850
27/02/2025 26,35 108 84.886 48 56.355 28.531 19.100 504.290