|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
464.564 | 446.086 | 505.185 | 515.879 | 566.733 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.565 | 61.397 | 80.571 | 86.339 | 136.151 |
| 1. Tiền |
|
|
295 | 107 | 348 | 219 | 196 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
31.270 | 61.290 | 80.223 | 86.120 | 135.955 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
314.787 | 251.214 | 294.594 | 289.089 | 318.417 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
314.787 | 251.214 | 294.594 | 289.089 | 318.417 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.604 | 54.977 | 54.348 | 63.674 | 44.941 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.470 | 44.394 | 44.953 | 54.620 | 34.421 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
927 | 1.150 | 420 | 835 | 1.524 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.207 | 9.433 | 8.974 | 8.218 | 8.995 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
88.724 | 77.500 | 73.980 | 75.156 | 66.447 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
90.232 | 79.051 | 75.969 | 77.096 | 68.055 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.508 | -1.551 | -1.989 | -1.940 | -1.607 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
884 | 998 | 1.693 | 1.621 | 776 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
884 | 998 | 1.693 | 1.621 | 776 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
455.593 | 470.200 | 414.419 | 399.802 | 382.355 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
359.130 | 341.558 | 325.016 | 308.631 | 291.824 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
359.130 | 341.558 | 325.016 | 308.631 | 291.824 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.021.243 | 1.025.753 | 1.025.753 | 1.025.753 | 1.019.872 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-662.112 | -684.195 | -700.737 | -717.122 | -728.048 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.445 | 2.273 | 2.233 | 2.193 | 2.153 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.386 | 4.012 | 4.012 | 4.012 | 4.012 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.941 | -1.738 | -1.779 | -1.819 | -1.859 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.719 | 13.616 | 13.616 | 13.741 | 13.682 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.719 | 13.616 | 13.616 | 13.741 | 13.682 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
61.250 | 90.722 | 51.380 | 54.649 | 55.086 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
37.370 | 37.521 | 37.400 | 36.469 | 36.516 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.981 | 13.981 | 13.981 | 13.981 | 13.981 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.900 | 39.220 | | 4.200 | 4.590 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.047 | 22.031 | 22.173 | 20.588 | 19.610 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.573 | 19.326 | 20.212 | 18.924 | 18.074 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.474 | 2.705 | 1.961 | 1.664 | 1.536 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
920.157 | 916.286 | 919.604 | 915.681 | 949.087 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
155.359 | 156.371 | 180.195 | 155.573 | 174.322 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
148.785 | 149.743 | 174.309 | 149.687 | 168.436 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.198 | 23.477 | 16.351 | 19.535 | 14.029 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1 | | | 1 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
109.640 | 92.279 | 85.751 | 105.397 | 127.272 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.914 | 9.923 | 3.041 | 1.698 | 2.549 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.961 | 5.612 | 6.859 | 6.846 | 6.941 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.623 | 9.543 | 52.901 | 10.016 | 9.887 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.449 | 8.909 | 9.406 | 6.195 | 7.757 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.573 | 6.628 | 5.886 | 5.886 | 5.886 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
204 | 204 | 204 | 204 | 204 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.370 | 6.424 | 5.682 | 5.682 | 5.682 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
764.798 | 759.915 | 739.409 | 760.109 | 774.765 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
764.798 | 759.915 | 739.409 | 760.109 | 774.765 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
145.000 | 145.000 | 145.000 | 145.000 | 145.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
219.011 | 219.011 | 219.011 | 219.011 | 219.011 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
400.787 | 395.904 | 375.398 | 396.098 | 410.754 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
336.065 | 336.727 | 356.834 | 356.856 | 356.856 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
64.722 | 59.177 | 18.564 | 39.241 | 53.898 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
920.157 | 916.286 | 919.604 | 915.681 | 949.087 |