Điểm tin giao dịch 01.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
01/10/2024 4:11:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
01/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,292.20 |
4.26 |
0.33 |
21,891.99 |
|
|
|
VN30 |
1,358.88 |
6.32 |
0.47 |
11,006.08 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,945.80 |
2.57 |
0.13 |
8,339.02 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,436.11 |
10.58 |
0.74 |
2,107.15 |
|
|
|
VN100 |
1,344.98 |
4.94 |
0.37 |
19,345.10 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,349.85 |
5.26 |
0.39 |
21,452.25 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,142.34 |
8.45 |
0.40 |
23,284.62 |
|
|
|
VNCOND |
2,135.65 |
-9.36 |
-0.44 |
1,140.44 |
|
|
|
VNCONS |
690.24 |
3.41 |
0.50 |
1,434.57 |
|
|
|
VNENE |
693.30 |
-1.53 |
-0.22 |
224.14 |
|
|
|
VNFIN |
1,686.00 |
3.92 |
0.23 |
9,861.96 |
|
|
|
VNHEAL |
1,917.52 |
11.08 |
0.58 |
42.34 |
|
|
|
VNIND |
778.29 |
1.22 |
0.16 |
2,455.39 |
|
|
|
VNIT |
5,513.23 |
58.82 |
1.08 |
1,087.01 |
|
|
|
VNMAT |
2,163.97 |
18.78 |
0.88 |
2,891.34 |
|
|
|
VNREAL |
921.87 |
7.35 |
0.80 |
2,102.84 |
|
|
|
VNUTI |
883.50 |
3.24 |
0.37 |
204.24 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,326.88 |
4.14 |
0.18 |
6,258.67 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,151.12 |
4.40 |
0.20 |
8,860.45 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,258.77 |
5.26 |
0.23 |
9,861.96 |
|
|
|
VNSI |
2,166.72 |
-4.28 |
-0.20 |
4,619.86 |
|
|
|
VNX50 |
2,290.81 |
7.68 |
0.34 |
16,357.58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
922,967,474 |
20,395 |
|
|
Thỏa thuận |
59,736,440 |
1,509 |
|
|
Tổng |
982,703,914 |
21,904 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
57,117,804 |
SGR |
6.83% |
HU1 |
-6.46% |
|
|
2 |
TCB |
42,043,405 |
ORS |
6.82% |
PIT |
-5.98% |
|
|
3 |
HPG |
38,162,998 |
NO1 |
6.79% |
SC5 |
-5.47% |
|
|
4 |
VIB |
34,001,098 |
PMG |
6.67% |
SBV |
-5.21% |
|
|
5 |
VPB |
33,471,235 |
L10 |
6.61% |
SFC |
-4.55% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
59,541,367 |
6.06% |
44,837,825 |
4.56% |
14,703,542 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,915 |
8.74% |
1,225 |
5.59% |
689 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
16,008,203 |
FPT |
442,054,408 |
SBT |
70,496,023 |
|
2 |
VPB |
8,632,701 |
TCB |
393,528,474 |
TPB |
24,783,398 |
|
3 |
HPG |
8,518,624 |
HPG |
228,899,421 |
NVL |
21,791,893 |
|
4 |
VHM |
4,690,343 |
VHM |
204,585,735 |
PC1 |
20,809,608 |
|
5 |
HDB |
4,562,972 |
MWG |
183,380,930 |
DBC |
20,065,127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TN1 |
TN1 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.966.398 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 01/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/09/2024. |
2 |
VPI |
VPI niêm yết và giao dịch bổ sung 48.399.768 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 01/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. |
3 |
DBC |
DBC niêm yết và giao dịch bổ sung 77.875.208 cp (phát hành cp chào bán ra công chúng cho cổ đông hiện hữu - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 01/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/10/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/10/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/10/2024. |
|