• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.305,36 -2,44/-0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.305,36   -2,44/-0,19%  |   HNX-INDEX   239,19   -0,20/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   99,58   -0,23/-0,23%  |   VN30   1.356,43   -7,19/-0,53%  |   HNX30   503,71   -1,11/-0,22%
03 Tháng Ba 2025 4:08:34 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 01.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 01/10/2024 4:11:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
01/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,292.20 4.26 0.33 21,891.99      
VN30 1,358.88 6.32 0.47 11,006.08      
VNMIDCAP 1,945.80 2.57 0.13 8,339.02      
VNSMALLCAP 1,436.11 10.58 0.74 2,107.15      
VN100 1,344.98 4.94 0.37 19,345.10      
VNALLSHARE 1,349.85 5.26 0.39 21,452.25      
VNXALLSHARE 2,142.34 8.45 0.40 23,284.62      
VNCOND 2,135.65 -9.36 -0.44 1,140.44      
VNCONS 690.24 3.41 0.50 1,434.57      
VNENE 693.30 -1.53 -0.22 224.14      
VNFIN 1,686.00 3.92 0.23 9,861.96      
VNHEAL 1,917.52 11.08 0.58 42.34      
VNIND 778.29 1.22 0.16 2,455.39      
VNIT 5,513.23 58.82 1.08 1,087.01      
VNMAT 2,163.97 18.78 0.88 2,891.34      
VNREAL 921.87 7.35 0.80 2,102.84      
VNUTI 883.50 3.24 0.37 204.24      
VNDIAMOND 2,326.88 4.14 0.18 6,258.67      
VNFINLEAD 2,151.12 4.40 0.20 8,860.45      
VNFINSELECT 2,258.77 5.26 0.23 9,861.96      
VNSI 2,166.72 -4.28 -0.20 4,619.86      
VNX50 2,290.81 7.68 0.34 16,357.58      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 922,967,474 20,395    
Thỏa thuận 59,736,440 1,509    
Tổng 982,703,914 21,904    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 57,117,804 SGR 6.83% HU1 -6.46%    
2 TCB 42,043,405 ORS 6.82% PIT -5.98%    
3 HPG 38,162,998 NO1 6.79% SC5 -5.47%    
4 VIB 34,001,098 PMG 6.67% SBV -5.21%    
5 VPB 33,471,235 L10 6.61% SFC -4.55%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
59,541,367 6.06% 44,837,825 4.56% 14,703,542
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,915 8.74% 1,225 5.59% 689
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 16,008,203 FPT 442,054,408 SBT 70,496,023  
2 VPB 8,632,701 TCB 393,528,474 TPB 24,783,398  
3 HPG 8,518,624 HPG 228,899,421 NVL 21,791,893  
4 VHM 4,690,343 VHM 204,585,735 PC1 20,809,608  
5 HDB 4,562,972 MWG 183,380,930 DBC 20,065,127  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TN1 TN1 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.966.398 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 01/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/09/2024.
2 VPI VPI niêm yết và giao dịch bổ sung 48.399.768 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 01/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024.
3 DBC DBC niêm yết và giao dịch bổ sung 77.875.208 cp (phát hành cp chào bán ra công chúng cho cổ đông hiện hữu - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 01/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2024.
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/10/2024. 
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/10/2024. 
6 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/10/2024.