Điểm tin giao dịch 08.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
08/10/2024 4:15:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,271.98 |
2.05 |
0.16 |
15,729.00 |
|
|
|
VN30 |
1,339.05 |
3.57 |
0.27 |
7,489.03 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,918.22 |
7.80 |
0.41 |
6,530.77 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,407.67 |
4.19 |
0.30 |
1,460.18 |
|
|
|
VN100 |
1,325.88 |
4.25 |
0.32 |
14,019.80 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,330.22 |
4.25 |
0.32 |
15,479.98 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,110.55 |
5.91 |
0.28 |
16,697.71 |
|
|
|
VNCOND |
2,064.78 |
-22.09 |
-1.06 |
1,070.35 |
|
|
|
VNCONS |
677.12 |
5.47 |
0.81 |
938.58 |
|
|
|
VNENE |
705.58 |
5.13 |
0.73 |
482.61 |
|
|
|
VNFIN |
1,676.96 |
6.62 |
0.40 |
7,332.72 |
|
|
|
VNHEAL |
1,950.49 |
62.00 |
3.28 |
100.82 |
|
|
|
VNIND |
759.07 |
0.77 |
0.10 |
1,506.67 |
|
|
|
VNIT |
5,416.22 |
-15.40 |
-0.28 |
404.71 |
|
|
|
VNMAT |
2,156.83 |
27.29 |
1.28 |
2,064.14 |
|
|
|
VNREAL |
885.57 |
2.40 |
0.27 |
1,459.84 |
|
|
|
VNUTI |
871.00 |
0.64 |
0.07 |
111.94 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,280.09 |
-3.56 |
-0.16 |
3,888.01 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,139.12 |
7.39 |
0.35 |
6,755.83 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,246.65 |
8.87 |
0.40 |
7,332.72 |
|
|
|
VNSI |
2,123.91 |
1.85 |
0.09 |
3,557.90 |
|
|
|
VNX50 |
2,259.86 |
6.91 |
0.31 |
11,674.47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
650,620,550 |
14,976 |
|
|
Thỏa thuận |
28,348,461 |
762 |
|
|
Tổng |
678,969,011 |
15,737 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
38,340,905 |
DBD |
6.98% |
CLW |
-6.97% |
|
|
2 |
VIX |
37,952,874 |
CTI |
6.95% |
STG |
-6.88% |
|
|
3 |
TPB |
32,036,591 |
BMP |
6.95% |
PSH |
-6.74% |
|
|
4 |
VPB |
28,141,403 |
ACC |
6.84% |
SVC |
-6.72% |
|
|
5 |
SHB |
20,417,760 |
BMC |
6.83% |
KPF |
-6.67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,959,121 |
7.06% |
46,463,947 |
6.84% |
1,495,174 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,471 |
9.34% |
1,586 |
10.08% |
-116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
8,268,900 |
MWG |
316,815,023 |
SBT |
70,240,787 |
|
2 |
HPG |
7,723,877 |
STB |
231,864,774 |
TPB |
28,567,645 |
|
3 |
TCB |
6,864,500 |
HPG |
205,825,005 |
NVL |
22,108,673 |
|
4 |
STB |
6,858,488 |
TCB |
167,543,365 |
PC1 |
20,309,097 |
|
5 |
MWG |
4,834,542 |
VPB |
165,534,430 |
DBC |
19,566,885 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2338 |
CHPG2338 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.40 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
2 |
CMSN2316 |
CMSN2316 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.28 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
3 |
CPOW2314 |
CPOW2314 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.16 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
4 |
CSHB2305 |
CSHB2305 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.05 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
5 |
CSTB2332 |
CSTB2332 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.38 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
6 |
CTPB2306 |
CTPB2306 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.07 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
7 |
CVHM2317 |
CVHM2317 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.26 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
8 |
CVIC2313 |
CVIC2313 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
9 |
CVNM2314 |
CVNM2314 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.26 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
10 |
CVPB2318 |
CVPB2318 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.10 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
11 |
CVRE2319 |
CVRE2319 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.31 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/10/2024, ngày GD cuối cùng: 03/10/2024 |
12 |
TCM |
TCM giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường, thời gian dự kiến 01/11/2024 và họp trực tuyến. |
13 |
RDP |
RDP chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 08/10/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị cảnh báo. |
14 |
PMG |
PMG chuyển từ diện kiểm soát sang diện cảnh báo kể từ ngày 08/10/2024 do lợi nhuân sau thuế chưa phân phối đến 30/06/2024 là số âm. |
15 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/10/2024. |
|