Điểm tin giao dịch 19.04.2024
Nguồn tin: HOSE |
19/04/2024 5:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,174.85 |
-18.16 |
-1.52 |
23,702.45 |
|
|
|
VN30 |
1,194.03 |
-16.71 |
-1.38 |
9,620.40 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,731.28 |
-41.22 |
-2.33 |
10,641.16 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,357.83 |
-27.25 |
-1.97 |
2,087.72 |
|
|
|
VN100 |
1,185.51 |
-20.10 |
-1.67 |
20,261.56 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,195.08 |
-20.50 |
-1.69 |
22,349.28 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,904.40 |
-34.02 |
-1.76 |
24,541.35 |
|
|
|
VNCOND |
1,701.26 |
-28.08 |
-1.62 |
895.27 |
|
|
|
VNCONS |
632.20 |
-5.46 |
-0.86 |
1,574.19 |
|
|
|
VNENE |
636.65 |
-7.23 |
-1.12 |
349.90 |
|
|
|
VNFIN |
1,486.82 |
-17.99 |
-1.20 |
9,025.56 |
|
|
|
VNHEAL |
1,724.38 |
4.36 |
0.25 |
25.19 |
|
|
|
VNIND |
741.84 |
-16.95 |
-2.23 |
3,992.67 |
|
|
|
VNIT |
3,896.82 |
-105.17 |
-2.63 |
1,159.42 |
|
|
|
VNMAT |
2,007.89 |
-32.46 |
-1.59 |
2,252.35 |
|
|
|
VNREAL |
901.47 |
-32.38 |
-3.47 |
2,870.68 |
|
|
|
VNUTI |
815.39 |
-11.30 |
-1.37 |
197.29 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,995.61 |
-35.75 |
-1.76 |
5,563.27 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,914.51 |
-22.58 |
-1.17 |
7,224.91 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,991.84 |
-24.02 |
-1.19 |
9,023.35 |
|
|
|
VNSI |
1,873.17 |
-40.32 |
-2.11 |
4,861.43 |
|
|
|
VNX50 |
2,011.88 |
-32.41 |
-1.59 |
16,401.39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,025,016,320 |
22,490 |
|
|
Thỏa thuận |
45,906,248 |
1,224 |
|
|
Tổng |
1,070,922,568 |
23,714 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
47,427,441 |
TCM |
6.89% |
PGD |
-6.99% |
|
|
2 |
DIG |
38,948,921 |
QCG |
6.89% |
BMP |
-6.98% |
|
|
3 |
NVL |
38,844,697 |
PSH |
6.82% |
RDP |
-6.96% |
|
|
4 |
SHB |
38,204,965 |
SCD |
6.56% |
DXV |
-6.95% |
|
|
5 |
MBB |
31,611,024 |
TTE |
6.50% |
CRC |
-6.95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
109,466,615 |
10.22% |
90,095,132 |
8.41% |
19,371,483 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,017 |
12.72% |
2,337 |
9.85% |
680 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,097,697 |
FPT |
596,334,760 |
MSB |
55,117,783 |
|
2 |
SHB |
7,276,656 |
HPG |
282,221,403 |
ASM |
32,862,853 |
|
3 |
MBB |
6,836,874 |
VHM |
193,344,510 |
EIB |
29,571,051 |
|
4 |
VND |
5,858,557 |
MBB |
158,347,778 |
STB |
21,771,035 |
|
5 |
DIG |
5,012,240 |
VNM |
152,538,824 |
AAA |
20,848,998 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CVPB2305 |
CVPB2305 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2023.1) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/04/2024, ngày GD cuối cùng: 15/04/2024. |
2 |
CHPG2321 |
CHPG2321 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2023.2) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/04/2024, ngày GD cuối cùng: 15/04/2024. |
3 |
CSTB2319 |
CSTB2319 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2023.3) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/04/2024, ngày GD cuối cùng: 15/04/2024. |
4 |
CFPT2305 |
CFPT2305 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2023.2) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/04/2024, ngày GD cuối cùng: 15/04/2024. |
5 |
CPOW2308 |
CPOW2308 (chứng quyền POW.VND.M.CA.T.2023.2) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/04/2024, ngày GD cuối cùng: 15/04/2024. |
6 |
TV2 |
TV2 giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
7 |
POW |
POW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian ngày 23/05/2024 tại Viện Dầu Khí, TP Hà Nội. |
|