Điểm tin giao dịch 10.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
10/06/2024 5:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,290.67 |
3.09 |
0.24 |
21,617.83 |
|
|
|
VN30 |
1,311.10 |
3.07 |
0.23 |
8,153.39 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,002.18 |
6.63 |
0.33 |
8,762.86 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,580.29 |
17.26 |
1.10 |
3,868.42 |
|
|
|
VN100 |
1,322.69 |
3.49 |
0.26 |
16,916.26 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,336.99 |
4.27 |
0.32 |
20,784.67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,133.96 |
6.81 |
0.32 |
22,419.11 |
|
|
|
VNCOND |
2,060.53 |
20.91 |
1.03 |
1,169.98 |
|
|
|
VNCONS |
710.85 |
-3.31 |
-0.46 |
2,095.50 |
|
|
|
VNENE |
754.96 |
14.47 |
1.95 |
608.12 |
|
|
|
VNFIN |
1,605.07 |
2.37 |
0.15 |
6,966.49 |
|
|
|
VNHEAL |
1,772.74 |
4.96 |
0.28 |
84.31 |
|
|
|
VNIND |
847.33 |
7.61 |
0.91 |
4,278.76 |
|
|
|
VNIT |
5,167.72 |
68.29 |
1.34 |
789.14 |
|
|
|
VNMAT |
2,348.65 |
6.66 |
0.28 |
2,495.09 |
|
|
|
VNREAL |
941.57 |
-0.74 |
-0.08 |
1,877.30 |
|
|
|
VNUTI |
922.03 |
-3.06 |
-0.33 |
390.12 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,248.80 |
20.70 |
0.93 |
3,846.42 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,057.55 |
2.93 |
0.14 |
5,900.00 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,150.35 |
3.19 |
0.15 |
6,966.49 |
|
|
|
VNSI |
2,052.80 |
11.06 |
0.54 |
4,452.45 |
|
|
|
VNX50 |
2,232.19 |
6.41 |
0.29 |
12,914.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
779,310,436 |
19,470 |
|
|
Thỏa thuận |
79,682,830 |
2,160 |
|
|
Tổng |
858,993,266 |
21,630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
37,498,337 |
VDS |
7.00% |
TTE |
-7.00% |
|
|
2 |
LPB |
36,067,335 |
SFC |
7.00% |
L10 |
-6.90% |
|
|
3 |
VSC |
24,329,298 |
TNI |
6.99% |
LGC |
-6.73% |
|
|
4 |
HPG |
20,666,140 |
DPR |
6.98% |
SCS |
-5.18% |
|
|
5 |
POW |
17,477,912 |
OGC |
6.98% |
DHC |
-3.64% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,171,094 |
4.44% |
77,904,902 |
9.07% |
-39,733,808 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,275 |
5.89% |
2,381 |
11.01% |
-1,106 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,757,485 |
VCB |
214,755,693 |
MSB |
53,738,324 |
|
2 |
POW |
4,073,981 |
FPT |
209,661,531 |
MWG |
46,446,106 |
|
3 |
AAA |
3,481,800 |
HPG |
197,717,979 |
ASM |
34,854,688 |
|
4 |
SSI |
3,306,673 |
VNM |
175,361,555 |
HPG |
27,930,968 |
|
5 |
VND |
3,242,028 |
MSN |
121,062,440 |
HVN |
25,485,722 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNH |
TNH niêm yết và giao dịch bổ sung 2.084.801 cp (phát hành thêm + ESOP) tại HOSE ngày 10/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023. |
2 |
DRC |
DRC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 phần còn lại bằng tiền mặt với tỷ lệ 7%, ngày thanh toán: 28/06/2024. |
3 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/06/2024. |
4 |
SCS |
SCS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 26/06/2024. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2024. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2024. |
7 |
TCI |
TCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 14.640.982 cp (phát hành cp trả cổ tức 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2024. |
|