• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.247,37 -2,18/-0,17%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.247,37   -2,18/-0,17%  |   HNX-INDEX   222,31   +0,62/+0,28%  |   UPCOM-INDEX   92,78   -0,02/-0,02%  |   VN30   1.315,90   -1,05/-0,08%  |   HNX30   462,18   +1,93/+0,42%
21 Tháng Giêng 2025 11:02:06 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 10.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 10/06/2024 5:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
10/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,290.67 3.09 0.24 21,617.83      
VN30 1,311.10 3.07 0.23 8,153.39      
VNMIDCAP 2,002.18 6.63 0.33 8,762.86      
VNSMALLCAP 1,580.29 17.26 1.10 3,868.42      
VN100 1,322.69 3.49 0.26 16,916.26      
VNALLSHARE 1,336.99 4.27 0.32 20,784.67      
VNXALLSHARE 2,133.96 6.81 0.32 22,419.11      
VNCOND 2,060.53 20.91 1.03 1,169.98      
VNCONS 710.85 -3.31 -0.46 2,095.50      
VNENE 754.96 14.47 1.95 608.12      
VNFIN 1,605.07 2.37 0.15 6,966.49      
VNHEAL 1,772.74 4.96 0.28 84.31      
VNIND 847.33 7.61 0.91 4,278.76      
VNIT 5,167.72 68.29 1.34 789.14      
VNMAT 2,348.65 6.66 0.28 2,495.09      
VNREAL 941.57 -0.74 -0.08 1,877.30      
VNUTI 922.03 -3.06 -0.33 390.12      
VNDIAMOND 2,248.80 20.70 0.93 3,846.42      
VNFINLEAD 2,057.55 2.93 0.14 5,900.00      
VNFINSELECT 2,150.35 3.19 0.15 6,966.49      
VNSI 2,052.80 11.06 0.54 4,452.45      
VNX50 2,232.19 6.41 0.29 12,914.75      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 779,310,436 19,470    
Thỏa thuận 79,682,830 2,160    
Tổng 858,993,266 21,630    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 37,498,337 VDS 7.00% TTE -7.00%    
2 LPB 36,067,335 SFC 7.00% L10 -6.90%    
3 VSC 24,329,298 TNI 6.99% LGC -6.73%    
4 HPG 20,666,140 DPR 6.98% SCS -5.18%    
5 POW 17,477,912 OGC 6.98% DHC -3.64%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
38,171,094 4.44% 77,904,902 9.07% -39,733,808
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,275 5.89% 2,381 11.01% -1,106
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 6,757,485 VCB 214,755,693 MSB 53,738,324  
2 POW 4,073,981 FPT 209,661,531 MWG 46,446,106  
3 AAA 3,481,800 HPG 197,717,979 ASM 34,854,688  
4 SSI 3,306,673 VNM 175,361,555 HPG 27,930,968  
5 VND 3,242,028 MSN 121,062,440 HVN 25,485,722  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TNH TNH niêm yết và giao dịch bổ sung 2.084.801 cp (phát hành thêm + ESOP) tại HOSE ngày 10/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023.
2 DRC DRC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 phần còn lại bằng tiền mặt với tỷ lệ 7%, ngày thanh toán: 28/06/2024.
3 DHC DHC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/06/2024.
4 SCS SCS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 26/06/2024.
5 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2024. 
6 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2024. 
7 TCI TCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 14.640.982 cp (phát hành cp trả cổ tức 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2024.