Điểm tin giao dịch 23.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
23/08/2024 5:03:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,285.32 |
2.54 |
0.20 |
16,839.31 |
|
|
|
VN30 |
1,321.15 |
2.58 |
0.20 |
7,798.62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,943.49 |
1.77 |
0.09 |
6,974.16 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,450.41 |
-2.77 |
-0.19 |
1,698.24 |
|
|
|
VN100 |
1,318.92 |
1.93 |
0.15 |
14,772.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,326.14 |
1.66 |
0.13 |
16,471.02 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,107.99 |
3.21 |
0.15 |
17,454.41 |
|
|
|
VNCOND |
2,241.99 |
-5.51 |
-0.25 |
973.54 |
|
|
|
VNCONS |
708.54 |
2.75 |
0.39 |
1,142.26 |
|
|
|
VNENE |
726.16 |
-3.05 |
-0.42 |
202.76 |
|
|
|
VNFIN |
1,613.14 |
2.96 |
0.18 |
6,620.15 |
|
|
|
VNHEAL |
1,814.65 |
6.65 |
0.37 |
75.76 |
|
|
|
VNIND |
793.07 |
0.97 |
0.12 |
2,159.44 |
|
|
|
VNIT |
5,412.87 |
-28.39 |
-0.52 |
560.43 |
|
|
|
VNMAT |
2,123.71 |
14.89 |
0.71 |
1,998.57 |
|
|
|
VNREAL |
903.59 |
0.53 |
0.06 |
2,530.82 |
|
|
|
VNUTI |
930.06 |
-0.71 |
-0.08 |
191.56 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,314.87 |
-2.57 |
-0.11 |
3,867.42 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,035.19 |
5.21 |
0.26 |
6,094.07 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,161.15 |
3.97 |
0.18 |
6,620.15 |
|
|
|
VNSI |
2,162.76 |
3.09 |
0.14 |
3,843.54 |
|
|
|
VNX50 |
2,234.28 |
3.21 |
0.14 |
11,994.49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
636,020,195 |
14,266 |
|
|
Thỏa thuận |
89,169,268 |
2,583 |
|
|
Tổng |
725,189,463 |
16,850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
31,982,234 |
EVG |
6.90% |
SSB |
-11.89% |
|
|
2 |
NVL |
28,522,159 |
AAT |
6.89% |
APH |
-6.95% |
|
|
3 |
VIX |
28,516,217 |
DC4 |
6.82% |
LEC |
-6.94% |
|
|
4 |
TCB |
27,526,380 |
DTT |
6.78% |
RDP |
-6.91% |
|
|
5 |
HPG |
23,990,015 |
CMV |
6.69% |
NHH |
-6.31% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,812,349 |
6.18% |
58,560,291 |
8.08% |
-13,747,942 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,559 |
9.26% |
1,637 |
9.71% |
-77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
11,820,900 |
FPT |
347,508,965 |
SBT |
73,907,232 |
|
2 |
HPG |
7,489,057 |
MBB |
308,510,270 |
MSB |
51,025,761 |
|
3 |
VPB |
6,149,100 |
MWG |
264,952,945 |
ASM |
33,778,031 |
|
4 |
ACB |
4,000,000 |
HPG |
191,551,554 |
MWG |
31,895,120 |
|
5 |
MWG |
3,801,227 |
VHM |
143,420,217 |
HVN |
31,688,356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMG |
CMG niêm yết và giao dịch bổ sung 25.000.000 cp (chào bán riêng lẻ cho nhà đầu tư chiến lược) tại HOSE ngày 23/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2019. |
2 |
APG |
APG niêm yết và giao dịch bổ sung 7.315.330 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 23/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2023. |
3 |
HID |
HID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
BSI |
BSI niêm yết và giao dịch bổ sung 20.277.574 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 23/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024. |
5 |
BSI |
BSI niêm yết và giao dịch bổ sung 20.277.574 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 23/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024. |
6 |
TDC |
TDC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các nội dung thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 30/08/2024 - 10/09/2024. |
7 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:13,1826 (số lượng dự kiến: 329.000.000 cp) và nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 100:0,4127 (số lượng dự kiến: 10.300.000 cp) |
8 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/08/2024. |
9 |
FUEKIVND |
FUEKIVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/08/2024. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/08/2024. |
|