• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,74 -3,30/-0,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,74   -3,30/-0,26%  |   HNX-INDEX   225,39   -0,82/-0,36%  |   UPCOM-INDEX   92,24   -0,11/-0,12%  |   VN30   1.298,20   -5,84/-0,45%  |   HNX30   482,23   -2,42/-0,50%
14 Tháng Mười Một 2024 11:45:50 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 11/09/2024 4:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
11/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,253.27 -1.96 -0.16 12,843.60      
VN30 1,293.88 -0.18 -0.01 5,889.17      
VNMIDCAP 1,868.36 -7.47 -0.40 5,452.45      
VNSMALLCAP 1,398.73 -2.91 -0.21 1,088.91      
VN100 1,284.29 -1.63 -0.13 11,341.61      
VNALLSHARE 1,290.53 -1.70 -0.13 12,430.52      
VNXALLSHARE 2,049.65 -2.75 -0.13 12,948.70      
VNCOND 2,140.89 -0.34 -0.02 819.98      
VNCONS 697.89 -1.99 -0.28 919.62      
VNENE 689.44 -4.31 -0.62 159.86      
VNFIN 1,560.20 -3.71 -0.24 4,241.85      
VNHEAL 1,842.28 23.31 1.28 56.03      
VNIND 759.22 -1.88 -0.25 1,563.09      
VNIT 5,305.34 22.78 0.43 578.46      
VNMAT 2,076.34 10.67 0.52 1,173.12      
VNREAL 906.25 -3.70 -0.41 2,705.43      
VNUTI 909.82 -4.58 -0.50 204.78      
VNDIAMOND 2,223.84 0.23 0.01 2,701.70      
VNFINLEAD 1,980.84 0.88 0.04 4,015.03      
VNFINSELECT 2,090.23 -4.97 -0.24 4,241.85      
VNSI 2,111.83 2.07 0.10 2,866.19      
VNX50 2,184.76 -0.67 -0.03 9,071.41      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 517,965,259 11,266    
Thỏa thuận 66,010,340 1,584    
Tổng 583,975,599 12,850    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 NVL 68,047,567 HRC 6.98% VSC -7.73%    
2 TCB 28,376,662 BMC 6.92% HU1 -6.98%    
3 HPG 14,832,435 TTE 6.92% DRH -6.97%    
4 VIX 14,815,959 AGM 6.91% PMG -6.86%    
5 DXG 14,088,199 L10 6.81% NVL -6.69%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
41,997,944 7.19% 46,317,141 7.93% -4,319,197
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,563 12.16% 1,555 12.10% 8
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 8,254,800 FPT 473,158,080 SBT 75,128,691  
2 MWG 6,665,975 MWG 450,344,491 MSB 50,379,311  
3 TCB 6,426,000 VCB 228,591,068 ASM 33,642,930  
4 FPT 3,628,740 VPB 150,078,750 MWG 33,538,547  
5 PDR 3,409,800 TCB 141,837,124 HVN 32,898,236  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VSC VSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1.000:75 (số lượng dự kiến: 20.009.347 cp).
2 PJT PJT niêm yết và giao dịch bổ sung 1.842.068 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 11/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/08/2024.
3 TBC TBC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/09/2024.
4 KPF KPF bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/09/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 15 ngày so với thời gian quy định.
5 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/09/2024. 
6 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/09/2024.