• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.257,50 +2,83/+0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.257,50   +2,83/+0,23%  |   HNX-INDEX   227,07   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   93,39   +0,66/+0,72%  |   VN30   1.317,77   +3,61/+0,27%  |   HNX30   480,71   -3,00/-0,62%
23 Tháng Mười Hai 2024 6:11:24 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 06.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 06/09/2024 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
06/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,273.96 5.75 0.45 15,481.69      
VN30 1,315.39 6.34 0.48 9,096.83      
VNMIDCAP 1,898.09 1.64 0.09 4,830.63      
VNSMALLCAP 1,418.84 -1.01 -0.07 1,237.40      
VN100 1,305.19 4.86 0.37 13,927.47      
VNALLSHARE 1,311.38 4.52 0.35 15,164.87      
VNXALLSHARE 2,083.10 6.50 0.31 15,777.85      
VNCOND 2,154.78 -0.05 0.00 954.61      
VNCONS 700.82 6.67 0.96 1,176.01      
VNENE 700.33 8.24 1.19 197.52      
VNFIN 1,591.79 2.77 0.17 5,953.26      
VNHEAL 1,843.24 1.91 0.10 90.80      
VNIND 768.26 -0.91 -0.12 1,696.65      
VNIT 5,368.03 57.60 1.08 651.39      
VNMAT 2,083.61 20.34 0.99 1,651.19      
VNREAL 933.99 1.03 0.11 2,611.52      
VNUTI 917.74 5.41 0.59 177.48      
VNDIAMOND 2,252.36 2.60 0.12 4,045.51      
VNFINLEAD 2,017.45 6.84 0.34 5,714.19      
VNFINSELECT 2,132.55 3.71 0.17 5,953.26      
VNSI 2,138.67 5.30 0.25 4,680.33      
VNX50 2,217.56 9.79 0.44 11,180.09      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 515,205,551 12,225    
Thỏa thuận 122,157,464 3,265    
Tổng 637,363,015 15,490    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 MBB 59,063,395 KPF 6.98% VCF -11.01%    
2 SSB 41,557,616 SGR 6.89% APH -6.95%    
3 VHM 24,116,311 DSE 6.87% SRF -6.88%    
4 HPG 24,027,738 QCG 6.84% HRC -6.37%    
5 DIG 18,868,833 SRC 6.53% CMX -5.41%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
95,649,352 15.01% 90,416,571 14.19% 5,232,781
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,906 18.76% 2,672 17.25% 233
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 88,433,936 MBB 2,058,597,690 SBT 75,102,841  
2 VHM 12,056,300 VHM 527,286,560 MSB 50,619,611  
3 HPG 8,465,083 FPT 490,135,763 MWG 34,224,407  
4 VPB 4,434,400 HPG 211,814,099 ASM 33,707,530  
5 SSI 3,795,400 VCB 135,887,885 HVN 33,099,536  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HNG HNG hủy niêm yết 1.108.533.895 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết có KQKD bị thua lỗ trong 3 năm liên tục căn cứ trên BCTC hợp nhất kiểm toán năm 2021-2022-2023), ngày hủy niêm yết: 06/09/2024, ngày GD cuối cùng: 05/09/2024.
2 HBC HBC hủy niêm yết 347.213.270 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết có tổng số Lỗ lũy kế vượt quá số vốn điều lệ thực góp căn cứ trên BCTC hợp nhất năm 2023), ngày hủy niêm yết: 06/09/2024, ngày GD cuối cùng: 05/09/2024.
3 APH APH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm sẽ được công ty thông báo sau.
4 VCF VCF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 250%, ngày thanh toán: 20/09/2024.
5 BAF BAF niêm yết và giao dịch bổ sung 92.120.912 cp (phát hành cp trả cổ tức, chào bán cp ra công chúng và phát hành ESOP - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 06/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2024.