Điểm tin giao dịch 06.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
06/09/2024 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06/09/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,273.96 |
5.75 |
0.45 |
15,481.69 |
|
|
|
VN30 |
1,315.39 |
6.34 |
0.48 |
9,096.83 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,898.09 |
1.64 |
0.09 |
4,830.63 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,418.84 |
-1.01 |
-0.07 |
1,237.40 |
|
|
|
VN100 |
1,305.19 |
4.86 |
0.37 |
13,927.47 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,311.38 |
4.52 |
0.35 |
15,164.87 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,083.10 |
6.50 |
0.31 |
15,777.85 |
|
|
|
VNCOND |
2,154.78 |
-0.05 |
0.00 |
954.61 |
|
|
|
VNCONS |
700.82 |
6.67 |
0.96 |
1,176.01 |
|
|
|
VNENE |
700.33 |
8.24 |
1.19 |
197.52 |
|
|
|
VNFIN |
1,591.79 |
2.77 |
0.17 |
5,953.26 |
|
|
|
VNHEAL |
1,843.24 |
1.91 |
0.10 |
90.80 |
|
|
|
VNIND |
768.26 |
-0.91 |
-0.12 |
1,696.65 |
|
|
|
VNIT |
5,368.03 |
57.60 |
1.08 |
651.39 |
|
|
|
VNMAT |
2,083.61 |
20.34 |
0.99 |
1,651.19 |
|
|
|
VNREAL |
933.99 |
1.03 |
0.11 |
2,611.52 |
|
|
|
VNUTI |
917.74 |
5.41 |
0.59 |
177.48 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,252.36 |
2.60 |
0.12 |
4,045.51 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,017.45 |
6.84 |
0.34 |
5,714.19 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,132.55 |
3.71 |
0.17 |
5,953.26 |
|
|
|
VNSI |
2,138.67 |
5.30 |
0.25 |
4,680.33 |
|
|
|
VNX50 |
2,217.56 |
9.79 |
0.44 |
11,180.09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
515,205,551 |
12,225 |
|
|
Thỏa thuận |
122,157,464 |
3,265 |
|
|
Tổng |
637,363,015 |
15,490 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
59,063,395 |
KPF |
6.98% |
VCF |
-11.01% |
|
|
2 |
SSB |
41,557,616 |
SGR |
6.89% |
APH |
-6.95% |
|
|
3 |
VHM |
24,116,311 |
DSE |
6.87% |
SRF |
-6.88% |
|
|
4 |
HPG |
24,027,738 |
QCG |
6.84% |
HRC |
-6.37% |
|
|
5 |
DIG |
18,868,833 |
SRC |
6.53% |
CMX |
-5.41% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
95,649,352 |
15.01% |
90,416,571 |
14.19% |
5,232,781 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,906 |
18.76% |
2,672 |
17.25% |
233 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
88,433,936 |
MBB |
2,058,597,690 |
SBT |
75,102,841 |
|
2 |
VHM |
12,056,300 |
VHM |
527,286,560 |
MSB |
50,619,611 |
|
3 |
HPG |
8,465,083 |
FPT |
490,135,763 |
MWG |
34,224,407 |
|
4 |
VPB |
4,434,400 |
HPG |
211,814,099 |
ASM |
33,707,530 |
|
5 |
SSI |
3,795,400 |
VCB |
135,887,885 |
HVN |
33,099,536 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HNG |
HNG hủy niêm yết 1.108.533.895 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết có KQKD bị thua lỗ trong 3 năm liên tục căn cứ trên BCTC hợp nhất kiểm toán năm 2021-2022-2023), ngày hủy niêm yết: 06/09/2024, ngày GD cuối cùng: 05/09/2024. |
2 |
HBC |
HBC hủy niêm yết 347.213.270 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết có tổng số Lỗ lũy kế vượt quá số vốn điều lệ thực góp căn cứ trên BCTC hợp nhất năm 2023), ngày hủy niêm yết: 06/09/2024, ngày GD cuối cùng: 05/09/2024. |
3 |
APH |
APH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm sẽ được công ty thông báo sau. |
4 |
VCF |
VCF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 250%, ngày thanh toán: 20/09/2024. |
5 |
BAF |
BAF niêm yết và giao dịch bổ sung 92.120.912 cp (phát hành cp trả cổ tức, chào bán cp ra công chúng và phát hành ESOP - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 06/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2024. |
|