• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.692,10 +15,12/+0,90%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:19:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.692,10   +15,12/+0,90%  |   HNX-INDEX   253,47   +0,24/+0,09%  |   UPCOM-INDEX   119,28   +0,53/+0,45%  |   VN30   1.919,83   +16,36/+0,86%  |   HNX30   542,16   -2,14/-0,39%
19 Tháng Mười Hai 2025 11:23:19 SA - Mở cửa
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (BTP : HOSE)
Cập nhật ngày 19/12/2025
11:18:57 SA
9,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,00
Mở cửa
8,98
Cao nhất
9,00
Thấp nhất
8,98
Khối lượng
11.500
KLTB 10 ngày
27.280
Cao nhất 52 tuần
12,65
Thấp nhất 52 tuần
8,97
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 9,00 0 0 0 0 0 11.500 103.490
18/12/2025 9,00 81 59.797 50 38.556 21.241 20.000 180.000
17/12/2025 9,00 95 88.323 61 115.761 -27.438 41.500 373.789
16/12/2025 9,00 149 60.162 59 96.537 -36.375 33.900 305.833
15/12/2025 9,00 172 74.633 84 76.006 -1.373 46.000 415.807
12/12/2025 9,22 91 38.265 76 67.727 -29.462 20.900 193.908
11/12/2025 9,35 104 55.476 65 71.044 -15.568 29.200 271.921
10/12/2025 9,35 106 71.978 69 76.431 -4.453 31.200 290.885
09/12/2025 9,46 79 38.976 65 62.057 -23.081 16.200 153.037
08/12/2025 9,50 72 38.373 54 109.554 -71.181 22.400 212.953
05/12/2025 9,51 80 31.646 53 96.560 -64.914 12.300 117.104
04/12/2025 9,53 61 21.559 57 55.836 -34.277 12.600 120.256
03/12/2025 9,52 74 42.857 68 104.508 -61.651 26.300 250.646
02/12/2025 9,50 78 62.188 69 146.554 -84.366 20.100 191.245
01/12/2025 9,51 90 51.612 84 168.049 -116.437 25.600 245.460
28/11/2025 9,63 71 30.480 62 86.589 -56.109 9.800 94.519
27/11/2025 9,65 91 55.835 66 92.318 -36.483 18.400 177.297
26/11/2025 9,66 125 89.765 78 138.949 -49.184 52.500 506.883
25/11/2025 9,70 85 59.918 62 101.522 -41.604 19.600 189.800
24/11/2025 9,73 200 186.366 129 260.234 -73.868 136.400 1.321.580