• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.271,24 +1,44/+0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.271,24   +1,44/+0,11%  |   HNX-INDEX   215,28   +0,07/+0,03%  |   UPCOM-INDEX   93,73   +0,75/+0,81%  |   VN30   1.352,05   +0,95/+0,07%  |   HNX30   425,97   +0,25/+0,06%
09 Tháng Năm 2025 9:54:41 SA - Mở cửa
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái (CAP : HNX)
Cập nhật ngày 09/05/2025
9:50:00 SA
37,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,70 (+1,90%)
Tham chiếu
36,80
Mở cửa
36,30
Cao nhất
37,60
Thấp nhất
36,30
Khối lượng
2.300
KLTB 10 ngày
19.330
Cao nhất 52 tuần
62,90
Thấp nhất 52 tuần
32,40
Giá đóng cửa ngày 08/05/2025
36,80 +0,90/+2,51%
Mở cửa 35,90
Cao nhất 36,80
Thấp nhất 35,90
Khối lượng 28.100
Giá điều chỉnh 36,80
Giá quá khứ của CAP
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
08/05/2025 +0,90 / +2,51% 35,90 36,80 35,90 36,80 36,44 36,80 28.100
07/05/2025 +0,10 / +0,28% 35,50 36,00 35,50 35,90 35,81 35,90 23.800
06/05/2025 +0,30 / +0,85% 35,60 35,80 35,50 35,80 35,62 35,80 29.800
05/05/2025 +0,70 / +2,01% 35,00 35,60 35,00 35,50 35,17 35,50 16.900
29/04/2025 -0,20 / -0,57% 35,00 35,00 34,60 34,80 34,77 34,80 11.300
28/04/2025 0,00 / 0,00% 35,00 35,00 34,00 35,00 34,53 35,00 17.400
25/04/2025 -0,10 / -0,28% 35,00 35,10 34,80 35,00 34,97 35,00 25.000
24/04/2025 0,00 / 0,00% 35,30 35,30 35,00 35,10 35,07 35,10 12.300
23/04/2025 +0,20 / +0,57% 35,10 35,50 34,90 35,10 35,11 35,10 26.400
22/04/2025 -0,40 / -1,13% 35,10 35,20 33,70 34,90 34,53 34,90 33.500
21/04/2025 +0,10 / +0,28% 35,20 35,50 34,90 35,30 35,16 35,30 11.100
18/04/2025 -0,10 / -0,28% 35,10 35,50 34,50 35,20 35,09 35,20 57.700
17/04/2025 -0,20 / -0,56% 35,50 35,50 35,00 35,30 35,23 35,30 22.200
16/04/2025 +0,10 / +0,28% 35,50 35,90 35,20 35,50 35,61 35,50 8.600
15/04/2025 -1,70 / -4,58% 37,00 37,00 34,50 35,40 35,51 35,40 52.200
14/04/2025 -0,90 / -2,37% 38,00 38,10 37,10 37,10 37,58 37,10 37.200
11/04/2025 +0,20 / +0,53% 41,00 41,30 37,50 38,00 38,02 38,00 65.800
10/04/2025 +3,40 / +9,88% 37,00 37,80 35,00 37,80 36,89 37,80 90.500
09/04/2025 +1,10 / +3,30% 33,10 34,50 32,40 34,40 33,30 34,40 59.700
08/04/2025 -2,10 / -5,93% 35,40 35,60 33,00 33,30 34,21 33,30 65.800
04/04/2025 +0,10 / +0,28% 34,50 36,50 33,20 35,40 34,82 35,40 79.800
03/04/2025 -3,90 / -9,95% 38,70 38,70 35,30 35,30 36,08 35,30 183.500
02/04/2025 0,00 / 0,00% 39,20 39,70 39,00 39,20 39,27 39,20 11.700
01/04/2025 +0,70 / +1,82% 38,60 39,70 38,30 39,20 39,11 39,20 9.200
31/03/2025 -1,70 / -4,23% 40,20 40,20 38,00 38,50 38,45 38,50 72.700
28/03/2025 -2,00 / -4,74% 44,00 44,10 39,90 40,20 40,41 40,20 86.700
27/03/2025 -0,50 / -1,09% 46,00 46,00 45,10 45,50 45,37 42,20 51.100
26/03/2025 -0,80 / -1,71% 47,00 47,00 45,80 46,00 46,33 42,66 74.700
25/03/2025 -0,10 / -0,21% 47,10 47,10 46,40 46,80 46,72 43,41 38.400
24/03/2025 -0,70 / -1,47% 47,80 47,80 46,50 46,90 46,98 43,50 41.900