• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.496,46 -6,06/-0,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:34:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.496,46   -6,06/-0,40%  |   HNX-INDEX   265,55   -0,79/-0,30%  |   UPCOM-INDEX   106,34   +0,55/+0,52%  |   VN30   1.608,13   -7,10/-0,44%  |   HNX30   574,72   -4,94/-0,85%
01 Tháng Tám 2025 12:39:46 CH - Mở cửa
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái (CAP : HNX)
Cập nhật ngày 01/08/2025
11:20:07 SA
38,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,77%)
Tham chiếu
38,90
Mở cửa
38,10
Cao nhất
38,90
Thấp nhất
38,10
Khối lượng
1.900
KLTB 10 ngày
32.020
Cao nhất 52 tuần
51,00
Thấp nhất 52 tuần
32,40
Giá đóng cửa ngày 19/02/2025
46,10 +1,10/+2,44%
Mở cửa 45,00
Cao nhất 46,70
Thấp nhất 44,50
Khối lượng 69.700
Giá điều chỉnh 42,76
Giá quá khứ của CAP
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
19/02/2025 +1,10 / +2,44% 45,00 46,70 44,50 46,10 45,70 42,76 69.700
18/02/2025 +1,20 / +2,74% 43,80 45,00 43,80 45,00 44,25 41,74 37.600
17/02/2025 0,00 / 0,00% 43,80 43,90 43,60 43,80 43,74 40,62 28.000
14/02/2025 +0,10 / +0,23% 43,70 44,00 43,50 43,80 43,65 40,62 42.700
13/02/2025 +0,10 / +0,23% 43,70 43,70 43,50 43,70 43,58 40,53 27.600
12/02/2025 0,00 / 0,00% 43,60 43,70 43,50 43,60 43,59 40,44 22.800
11/02/2025 0,00 / 0,00% 43,60 43,70 43,50 43,60 43,57 40,44 28.000
10/02/2025 -0,60 / -1,36% 44,20 44,20 43,60 43,60 43,83 40,44 29.300
07/02/2025 0,00 / 0,00% 44,40 44,40 43,80 44,20 44,05 40,99 22.900
06/02/2025 +0,90 / +2,08% 43,50 44,30 43,50 44,20 44,01 40,99 59.200
05/02/2025 +0,20 / +0,46% 43,50 43,90 43,20 43,30 43,55 40,16 17.000
04/02/2025 +0,30 / +0,70% 42,80 43,90 42,80 43,10 43,19 39,97 42.400
03/02/2025 +0,50 / +1,18% 42,20 42,90 42,20 42,80 42,57 39,70 28.900
24/01/2025 +0,40 / +0,95% 41,90 42,30 41,80 42,30 42,14 39,23 22.200
23/01/2025 0,00 / 0,00% 41,70 42,00 41,70 41,90 41,80 38,86 23.800
22/01/2025 0,00 / 0,00% 41,80 42,00 41,70 41,90 41,84 38,86 17.300
21/01/2025 -0,20 / -0,48% 42,00 42,00 41,60 41,90 41,77 38,86 16.100
20/01/2025 0,00 / 0,00% 42,10 42,50 41,80 42,10 42,03 39,05 19.300
17/01/2025 +0,10 / +0,24% 41,90 42,10 41,80 42,10 42,00 39,05 13.500
16/01/2025 -0,20 / -0,47% 42,20 42,20 41,90 42,00 42,02 38,95 16.400
15/01/2025 -0,10 / -0,24% 42,00 42,20 41,50 42,20 41,88 39,14 23.900
14/01/2025 0,00 / 0,00% 42,30 42,30 42,00 42,30 42,12 39,23 3.300
13/01/2025 +0,10 / +0,24% 42,10 42,30 41,20 42,30 41,80 39,23 14.000
10/01/2025 -0,70 / -1,63% 42,10 43,00 42,00 42,20 42,41 39,14 7.100
09/01/2025 -0,30 / -0,69% 43,20 43,20 42,90 42,90 42,96 39,79 6.700
08/01/2025 -0,50 / -1,14% 43,50 43,50 42,50 43,20 42,79 40,07 12.000
07/01/2025 +0,20 / +0,46% 43,90 43,90 43,00 43,70 43,28 40,53 6.800
06/01/2025 -0,20 / -0,46% 44,20 44,20 42,70 43,50 43,38 40,35 13.600
03/01/2025 0,00 / 0,00% 43,80 43,80 43,10 43,70 43,56 40,53 11.700
02/01/2025 -0,20 / -0,46% 43,90 44,30 42,80 43,70 43,15 40,53 19.200