• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,72 -9,14/-0,68%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:45:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,72   -9,14/-0,68%  |   HNX-INDEX   223,22   -1,08/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   98,34   -0,28/-0,28%  |   VN30   1.423,88   -7,69/-0,54%  |   HNX30   453,52   -2,79/-0,61%
30 Tháng Năm 2025 2:47:39 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (CIA : HNX)
Cập nhật ngày 30/05/2025
2:30:00 CH
9,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,80
Mở cửa
9,80
Cao nhất
9,80
Thấp nhất
9,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
8.270
Cao nhất 52 tuần
13,10
Thấp nhất 52 tuần
8,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/05/2025 9,80 0 7.000 0 24.500 -17.500 0 0
29/05/2025 9,80 19 6.968 46 26.631 -19.663 300 2.930
28/05/2025 9,80 28 12.459 44 32.389 -19.930 4.700 46.070
27/05/2025 9,90 37 45.268 43 25.924 19.344 16.500 161.580
26/05/2025 9,70 37 15.776 48 35.980 -20.204 1.900 18.430
23/05/2025 9,70 35 8.007 36 23.630 -15.623 2.800 27.050
22/05/2025 9,80 39 36.722 62 48.558 -11.836 26.800 262.730
21/05/2025 9,80 32 12.178 53 33.158 -20.980 1.700 16.230
20/05/2025 9,80 26 21.315 50 45.540 -24.225 1.600 15.370
19/05/2025 9,80 67 54.562 53 51.517 3.045 26.400 252.380
16/05/2025 9,30 43 30.460 30 34.350 -3.890 16.100 151.410
15/05/2025 9,60 46 20.708 35 38.169 -17.461 12.500 119.150
14/05/2025 9,80 27 14.923 34 24.645 -9.722 700 6.860
13/05/2025 9,80 29 16.308 36 18.088 -1.780 3.200 31.220
12/05/2025 9,70 20 8.197 35 25.789 -17.592 200 1.940
09/05/2025 9,70 35 26.113 39 30.831 -4.718 13.000 124.790
08/05/2025 9,60 32 8.948 37 14.524 -5.576 2.600 24.640
07/05/2025 9,40 34 10.447 31 27.720 -17.273 3.700 34.780
06/05/2025 9,40 31 14.331 42 36.273 -21.942 4.300 40.740
05/05/2025 9,50 24 12.728 34 30.679 -17.951 5.200 48.890