• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.652,78 -16,79/-1,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:40:02 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.652,78   -16,79/-1,01%  |   HNX-INDEX   268,06   +1,10/+0,41%  |   UPCOM-INDEX   113,80   +0,38/+0,34%  |   VN30   1.899,63   -25,55/-1,33%  |   HNX30   582,51   +4,09/+0,71%
31 Tháng Mười 2025 11:42:45 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (CIA : HNX)
Cập nhật ngày 31/10/2025
11:26:24 SA
9,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,50
Mở cửa
9,50
Cao nhất
9,50
Thấp nhất
9,50
Khối lượng
2.000
KLTB 10 ngày
6.190
Cao nhất 52 tuần
11,00
Thấp nhất 52 tuần
8,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
31/10/2025 9,50 0 5.200 0 22.000 -16.800 2.000 19.000
30/10/2025 9,50 37 11.956 32 25.792 -13.836 1.700 16.060
29/10/2025 9,60 50 28.312 21 15.556 12.756 5.000 46.640
28/10/2025 9,50 0 41.300 0 42.500 -1.200 25.500 233.420
27/10/2025 9,50 24 8.394 25 36.390 -27.996 1.000 9.500
24/10/2025 9,60 22 5.954 19 23.372 -17.418 2.800 26.670
23/10/2025 9,60 47 56.258 19 47.915 8.343 6.600 63.170
22/10/2025 9,60 23 9.967 24 24.465 -14.498 7.300 70.080
21/10/2025 9,60 29 12.703 18 8.830 3.873 5.300 50.010
20/10/2025 9,30 29 8.658 26 23.231 -14.573 4.700 44.730
17/10/2025 9,50 31 20.075 23 24.402 -4.327 4.600 43.700
16/10/2025 9,40 24 18.310 20 20.501 -2.191 500 4.700
15/10/2025 9,60 28 9.344 30 30.409 -21.065 1.400 13.340
14/10/2025 9,60 35 19.157 37 28.983 -9.826 10.600 100.960
13/10/2025 9,60 30 29.635 33 35.011 -5.376 9.600 92.180
10/10/2025 9,80 32 38.553 33 38.067 486 3.300 31.750
09/10/2025 9,80 26 11.288 29 29.245 -17.957 1.800 17.480
08/10/2025 9,70 39 14.559 31 21.442 -6.883 3.500 33.850
07/10/2025 9,70 38 21.129 42 42.397 -21.268 14.000 134.750
06/10/2025 9,70 23 21.067 27 23.247 -2.180 2.800 27.160