|
|
Q4 2012 | Q1 2013 | Q2 2013 | Q3 2013 | Q4 2013 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.797 | 15.113 | 16.494 | 16.567 | 17.318 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.578 | 320 | 504 | 527 | 936 |
| 1. Tiền |
|
|
1.578 | 320 | 504 | 527 | 936 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.846 | 7.528 | 8.952 | 8.126 | 9.029 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.030 | 5.040 | 5.285 | 4.870 | 7.251 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.409 | 2.293 | 3.586 | 3.150 | 1.730 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.585 | 373 | 260 | 284 | 226 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-178 | -178 | -178 | -178 | -178 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.657 | 5.441 | 5.798 | 6.438 | 6.460 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.657 | 5.441 | 5.798 | 6.438 | 6.460 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
717 | 1.824 | 1.240 | 1.476 | 893 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
477 | 881 | 739 | 830 | 593 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 700 | 209 | 299 | 75 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 59 | 17 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
240 | 244 | 292 | 289 | 208 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
46.593 | 56.241 | 56.730 | 61.789 | 64.159 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
40.244 | 39.811 | 39.239 | 38.505 | 58.223 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
35.166 | 34.794 | 34.283 | 33.611 | 53.389 |
| - Nguyên giá |
|
|
46.892 | 47.190 | 47.353 | 47.353 | 67.638 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.726 | -12.396 | -13.070 | -13.743 | -14.249 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.078 | 5.017 | 4.956 | 4.895 | 4.834 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.436 | 6.436 | 6.436 | 6.436 | 6.436 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.358 | -1.419 | -1.480 | -1.541 | -1.602 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.344 | 13.369 | 15.492 | 21.333 | 2.305 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.004 | 3.061 | 1.999 | 1.950 | 3.631 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.004 | 3.061 | 1.999 | 1.950 | 3.631 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
64.390 | 71.354 | 73.224 | 78.355 | 81.477 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
27.675 | 34.959 | 40.299 | 44.744 | 48.921 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.747 | 18.888 | 21.345 | 21.153 | 28.817 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.291 | 12.016 | 13.398 | 13.822 | 21.261 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.451 | 2.681 | 3.510 | 2.990 | 3.283 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
609 | 663 | 703 | 1.000 | 356 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
233 | 293 | 29 | 2 | 49 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
731 | 439 | 481 | 796 | 1.195 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55 | 311 | 216 | 133 | 199 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.168 | 2.153 | 2.713 | 2.197 | 2.245 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
208 | 332 | 294 | 213 | 229 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.928 | 16.071 | 18.954 | 23.591 | 20.104 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
13.928 | 16.071 | 18.954 | 23.591 | 20.104 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
36.715 | 36.395 | 32.925 | 33.611 | 32.556 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.715 | 36.395 | 32.925 | 33.611 | 32.556 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.017 | 30.017 | 30.017 | 30.017 | 30.017 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
1.081 | 1.299 | 1.299 | 1.299 | 1.309 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
8 | 27 | 73 | 50 | 3 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.609 | 5.053 | 1.536 | 2.246 | 1.227 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
64.390 | 71.354 | 73.224 | 78.355 | 81.477 |