|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.464.904 | 1.891.038 | 1.910.169 | 2.518.917 | 2.840.340 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.042 | 14.812 | 15.996 | 58.764 | 326.032 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.041 | 14.811 | 15.995 | 44.922 | 324.531 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1 | 1 | 1 | 13.842 | 1.501 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.266.293 | 778.404 | 797.101 | 1.032.144 | 1.158.308 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.204.171 | 721.029 | 768.575 | 984.838 | 1.112.473 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
67.591 | 67.913 | 70.660 | 68.913 | 66.847 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.184 | 46.574 | 14.978 | 26.757 | 27.352 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29.653 | -57.112 | -57.112 | -48.365 | -48.365 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
571.192 | 471.552 | 458.790 | 792.829 | 738.288 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
575.635 | 474.891 | 462.130 | 794.833 | 740.292 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.443 | -3.339 | -3.339 | -2.004 | -2.004 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
621.377 | 626.270 | 638.281 | 635.181 | 617.712 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.983 | 5.761 | 6.605 | 8.257 | 11.688 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
605.366 | 613.969 | 625.184 | 620.953 | 600.054 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10.028 | 6.540 | 6.492 | 5.971 | 5.970 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.610.617 | 7.473.467 | 7.442.993 | 7.385.075 | 7.360.356 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
304.117 | 304.117 | 304.117 | 272.198 | 272.198 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
304.117 | 304.117 | 304.117 | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 272.198 | 272.198 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.402.650 | 1.359.372 | 1.316.677 | 1.274.094 | 1.232.619 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.273.267 | 1.231.395 | 1.190.107 | 1.148.931 | 1.108.863 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.133.925 | 5.129.510 | 5.130.320 | 5.130.320 | 5.129.421 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.860.658 | -3.898.115 | -3.940.213 | -3.981.389 | -4.020.558 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
129.283 | 127.888 | 126.493 | 125.098 | 123.703 |
 | - Nguyên giá |
|
|
139.515 | 139.515 | 139.515 | 139.515 | 139.515 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.231 | -11.626 | -13.021 | -14.417 | -15.812 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
100 | 88 | 77 | 65 | 54 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.637 | 14.637 | 14.637 | 14.637 | 14.637 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.537 | -14.548 | -14.560 | -14.571 | -14.583 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.825.026 | 5.723.151 | 5.723.151 | 5.723.033 | 5.723.572 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.825.026 | 5.723.151 | 5.723.151 | 5.723.033 | 5.723.572 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.770 | 8.770 | 8.770 | 10.000 | 10.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.403 | 11.403 | 11.403 | 11.403 | 11.403 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-12.633 | -12.633 | -12.633 | -11.403 | -11.403 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
70.054 | 78.057 | 90.278 | 105.750 | 121.967 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
68.309 | 76.313 | 88.533 | 103.964 | 120.167 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.745 | 1.745 | 1.745 | 1.786 | 1.800 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.075.521 | 9.364.505 | 9.353.162 | 9.903.992 | 10.200.696 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.906.888 | 8.615.341 | 8.844.671 | 9.640.914 | 10.034.091 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.060.919 | 7.896.372 | 8.125.707 | 8.921.955 | 9.315.137 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.386.881 | 5.462.879 | 5.499.839 | 5.486.275 | 5.716.163 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.601.812 | 1.625.154 | 1.702.972 | 2.331.342 | 2.322.873 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
61.866 | 19.705 | 22.813 | 23.203 | 25.049 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
324 | 529 | 1.130 | 1.831 | 3.847 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.843 | 4.216 | 6.558 | 6.634 | 6.930 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
585.013 | 703.106 | 845.793 | 1.005.824 | 1.181.308 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
419.160 | 80.763 | 46.584 | 66.827 | 58.948 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
845.969 | 718.969 | 718.964 | 718.959 | 718.954 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
845.969 | 718.969 | 718.964 | 718.959 | 718.954 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.168.633 | 749.164 | 508.491 | 263.078 | 166.606 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.168.633 | 749.164 | 508.491 | 263.078 | 166.606 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.796.763 | 2.796.763 | 2.796.763 | 2.796.763 | 2.796.763 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-31.348 | -31.348 | -31.348 | -31.348 | -31.348 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
60.474 | 60.474 | 60.474 | 60.474 | 60.474 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.697.066 | -2.116.054 | -2.356.320 | -2.601.348 | -2.697.453 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.270.962 | -1.270.962 | -1.270.962 | -1.270.962 | -2.601.348 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-426.104 | -845.092 | -1.085.358 | -1.330.385 | -96.106 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.810 | 4.329 | 3.922 | 3.536 | 3.170 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.075.521 | 9.364.505 | 9.353.162 | 9.903.992 | 10.200.696 |