• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.653,75 -15,82/-0,95%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:20:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.653,75   -15,82/-0,95%  |   HNX-INDEX   268,24   +1,28/+0,48%  |   UPCOM-INDEX   113,78   +0,36/+0,32%  |   VN30   1.902,11   -23,07/-1,20%  |   HNX30   583,53   +5,11/+0,88%
31 Tháng Mười 2025 11:24:15 SA - Mở cửa
CTCP Thủy điện Sê San 4A (S4A : HOSE)
Cập nhật ngày 31/10/2025
11:13:12 SA
34,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,00 (-2,86%)
Tham chiếu
35,00
Mở cửa
35,00
Cao nhất
35,00
Thấp nhất
34,00
Khối lượng
600
KLTB 10 ngày
850
Cao nhất 52 tuần
41,20
Thấp nhất 52 tuần
33,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
31/10/2025 34,00 0 0 0 0 0 600 20.700
30/10/2025 35,00 5 1.214 8 8.062 -6.848 0 0
29/10/2025 35,00 12 4.746 15 13.262 -8.516 2.300 77.250
28/10/2025 34,00 7 10.716 8 8.300 2.416 300 10.200
27/10/2025 34,00 9 11.288 15 16.025 -4.737 500 17.000
24/10/2025 35,10 13 695.574 13 703.000 -7.426 400 21.978.790
23/10/2025 34,00 11 2.639 7 8.200 -5.561 700 23.800
22/10/2025 34,00 7 3.222 7 9.500 -6.278 2.000 68.000
21/10/2025 34,00 5 1.618 5 6.600 -4.982 1.600 54.500
20/10/2025 34,60 9 2.651 5 5.000 -2.349 100 3.460
17/10/2025 34,70 20 20.524 16 24.200 -3.676 14.400 501.170
16/10/2025 34,90 8 154.718 12 162.426 -7.708 3.600 5.000.640
15/10/2025 34,90 8 3.234 11 10.763 -7.529 2.100 73.190
14/10/2025 35,00 14 6.133 8 6.900 -767 3.300 114.760
13/10/2025 34,80 12 8.228 9 8.863 -635 4.100 142.680
10/10/2025 34,80 12 4.434 9 5.270 -836 3.100 108.280
09/10/2025 34,80 13 5.186 7 5.300 -114 2.000 69.600
08/10/2025 34,80 20 9.597 10 6.471 3.126 4.100 142.650
07/10/2025 36,40 11 3.732 6 3.500 232 100 3.640
06/10/2025 34,50 4 3.500 6 5.200 -1.700 100 3.450