Điểm tin giao dịch 16.04.2024
Nguồn tin: HOSE |
16/04/2024 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,215.68 |
-0.93 |
-0.08 |
30,325.81 |
|
|
|
VN30 |
1,232.70 |
4.80 |
0.39 |
12,355.04 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,804.73 |
-10.67 |
-0.59 |
13,945.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,398.80 |
-13.39 |
-0.95 |
2,277.03 |
|
|
|
VN100 |
1,227.50 |
1.12 |
0.09 |
26,300.78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,237.01 |
0.31 |
0.03 |
28,577.81 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,971.86 |
-0.08 |
0.00 |
30,864.73 |
|
|
|
VNCOND |
1,754.96 |
-1.28 |
-0.07 |
1,214.46 |
|
|
|
VNCONS |
637.67 |
-7.38 |
-1.14 |
2,122.45 |
|
|
|
VNENE |
663.58 |
8.05 |
1.23 |
497.80 |
|
|
|
VNFIN |
1,536.44 |
9.28 |
0.61 |
12,181.33 |
|
|
|
VNHEAL |
1,729.74 |
-2.93 |
-0.17 |
38.67 |
|
|
|
VNIND |
771.13 |
-8.93 |
-1.14 |
4,928.86 |
|
|
|
VNIT |
4,055.02 |
45.20 |
1.13 |
772.08 |
|
|
|
VNMAT |
2,074.87 |
-4.51 |
-0.22 |
2,686.95 |
|
|
|
VNREAL |
955.69 |
-8.91 |
-0.92 |
3,858.71 |
|
|
|
VNUTI |
826.09 |
-4.98 |
-0.60 |
257.19 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,064.09 |
10.32 |
0.50 |
7,283.89 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,982.36 |
13.11 |
0.67 |
10,109.66 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,058.48 |
12.62 |
0.62 |
12,173.54 |
|
|
|
VNSI |
1,952.30 |
0.28 |
0.01 |
6,631.49 |
|
|
|
VNX50 |
2,081.35 |
5.71 |
0.28 |
21,310.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,215,188,814 |
27,277 |
|
|
Thỏa thuận |
140,542,867 |
3,064 |
|
|
Tổng |
1,355,731,681 |
30,340 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
64,139,378 |
SMC |
7.00% |
ST8 |
-7.00% |
|
|
2 |
VIX |
62,517,746 |
BCE |
6.81% |
PSH |
-6.99% |
|
|
3 |
VPB |
50,306,146 |
QBS |
6.50% |
SFC |
-6.99% |
|
|
4 |
MBB |
49,391,784 |
CVT |
6.37% |
DXV |
-6.94% |
|
|
5 |
NVL |
48,755,699 |
SPM |
5.99% |
FIR |
-6.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
112,413,189 |
8.29% |
108,300,949 |
7.99% |
4,112,240 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,909 |
9.59% |
2,848 |
9.39% |
62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
33,312,615 |
MBB |
832,812,272 |
MSB |
57,414,283 |
|
2 |
HPG |
8,413,502 |
SSI |
259,921,135 |
ASM |
32,603,364 |
|
3 |
SSI |
7,466,261 |
VHM |
251,114,926 |
EIB |
29,739,984 |
|
4 |
VPB |
6,862,538 |
MWG |
241,174,605 |
AAA |
20,926,398 |
|
5 |
VHM |
6,047,322 |
HPG |
237,551,038 |
STB |
20,542,954 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
AAA |
AAA giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
2 |
APH |
APH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
3 |
LSS |
LSS giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023 theo tỷ lệ 100:7,5 (số lượng dự kiến: 5.591.099 cp). |
4 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/04/2024. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/04/2024. |
6 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/04/2024. |
|