• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.253,03 -12,02/-0,95%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.253,03   -12,02/-0,95%  |   HNX-INDEX   223,49   +0,48/+0,21%  |   UPCOM-INDEX   94,51   +0,21/+0,22%  |   VN30   1.315,46   -22,13/-1,65%  |   HNX30   464,10   +0,25/+0,05%
04 Tháng Hai 2025 4:01:35 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 05.04.2024
Nguồn tin: HOSE | 05/04/2024 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
05/04/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,255.11 -13.14 -1.04 25,193.15      
VN30 1,257.78 -9.87 -0.78 8,834.80      
VNMIDCAP 1,887.81 -30.00 -1.56 11,046.51      
VNSMALLCAP 1,484.96 -24.36 -1.61 2,633.34      
VN100 1,262.07 -13.05 -1.02 19,881.31      
VNALLSHARE 1,274.47 -13.69 -1.06 22,514.64      
VNXALLSHARE 2,034.50 -21.61 -1.05 24,734.52      
VNCOND 1,801.57 -3.97 -0.22 983.03      
VNCONS 678.48 -7.46 -1.09 1,798.35      
VNENE 699.15 -9.93 -1.40 638.08      
VNFIN 1,556.89 -18.28 -1.16 8,266.61      
VNHEAL 1,767.07 -1.40 -0.08 12.12      
VNIND 805.77 -11.93 -1.46 4,142.86      
VNIT 4,098.69 -13.51 -0.33 572.29      
VNMAT 2,183.40 -32.25 -1.46 2,525.59      
VNREAL 1,010.21 -9.32 -0.91 3,272.87      
VNUTI 858.98 -3.65 -0.42 268.89      
VNDIAMOND 2,091.04 -17.35 -0.82 4,522.69      
VNFINLEAD 2,030.89 -21.88 -1.07 6,587.76      
VNFINSELECT 2,085.55 -24.50 -1.16 8,264.68      
VNSI 2,000.92 -11.08 -0.55 4,027.51      
VNX50 2,132.05 -21.28 -0.99 15,496.82      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 1,035,176,584 24,322    
Thỏa thuận 40,594,743 881    
Tổng 1,075,771,327 25,203    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 NVL 108,110,258 CLW 6.90% RDP -7.00%    
2 VIX 51,531,113 VFG 6.85% TV2 -6.98%    
3 SSI 31,334,249 HVN 6.67% PSH -6.96%    
4 MBB 26,435,709 MHC 6.63% TLD -6.95%    
5 GEX 26,304,221 ABR 6.22% DPR -6.94%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
75,146,598 6.99% 68,971,161 6.41% 6,175,437
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,971 7.82% 1,949 7.73% 23
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 NVL 14,608,500 MWG 269,143,961 MSB 62,309,483  
2 STB 6,830,600 NVL 264,734,455 ASM 30,854,464  
3 VHM 5,657,446 VHM 242,229,325 EIB 29,824,283  
4 MWG 5,325,120 STB 201,314,615 STB 25,275,754  
5 ASM 4,919,100 VNM 188,565,751 AAA 23,108,612  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HRC HRC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến trong tháng 04/2024 và địa điểm tại vp công ty.
2 TVT TVT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến trong Tháng 05/2024 và địa điểm tại vp công ty.
3 TLH TLH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
4 GIL GIL giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến ngày 05/05/2024 và địa điểm thông báo sau.
5 HTL HTL giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 10/05/2024 tại trụ sở công ty.
6 AGM AGM chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 05/04/2024 do LNST của cổ đông công ty mẹ trên BCTC kiểm toán 2022 & 2023 bị âm, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị kiểm soát..
7 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/04/2024. 
8 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/04/2024. 
9 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/04/2024.