Điểm tin giao dịch 05.04.2024
Nguồn tin: HOSE |
05/04/2024 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,255.11 |
-13.14 |
-1.04 |
25,193.15 |
|
|
|
VN30 |
1,257.78 |
-9.87 |
-0.78 |
8,834.80 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,887.81 |
-30.00 |
-1.56 |
11,046.51 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,484.96 |
-24.36 |
-1.61 |
2,633.34 |
|
|
|
VN100 |
1,262.07 |
-13.05 |
-1.02 |
19,881.31 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,274.47 |
-13.69 |
-1.06 |
22,514.64 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,034.50 |
-21.61 |
-1.05 |
24,734.52 |
|
|
|
VNCOND |
1,801.57 |
-3.97 |
-0.22 |
983.03 |
|
|
|
VNCONS |
678.48 |
-7.46 |
-1.09 |
1,798.35 |
|
|
|
VNENE |
699.15 |
-9.93 |
-1.40 |
638.08 |
|
|
|
VNFIN |
1,556.89 |
-18.28 |
-1.16 |
8,266.61 |
|
|
|
VNHEAL |
1,767.07 |
-1.40 |
-0.08 |
12.12 |
|
|
|
VNIND |
805.77 |
-11.93 |
-1.46 |
4,142.86 |
|
|
|
VNIT |
4,098.69 |
-13.51 |
-0.33 |
572.29 |
|
|
|
VNMAT |
2,183.40 |
-32.25 |
-1.46 |
2,525.59 |
|
|
|
VNREAL |
1,010.21 |
-9.32 |
-0.91 |
3,272.87 |
|
|
|
VNUTI |
858.98 |
-3.65 |
-0.42 |
268.89 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,091.04 |
-17.35 |
-0.82 |
4,522.69 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,030.89 |
-21.88 |
-1.07 |
6,587.76 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,085.55 |
-24.50 |
-1.16 |
8,264.68 |
|
|
|
VNSI |
2,000.92 |
-11.08 |
-0.55 |
4,027.51 |
|
|
|
VNX50 |
2,132.05 |
-21.28 |
-0.99 |
15,496.82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,035,176,584 |
24,322 |
|
|
Thỏa thuận |
40,594,743 |
881 |
|
|
Tổng |
1,075,771,327 |
25,203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
108,110,258 |
CLW |
6.90% |
RDP |
-7.00% |
|
|
2 |
VIX |
51,531,113 |
VFG |
6.85% |
TV2 |
-6.98% |
|
|
3 |
SSI |
31,334,249 |
HVN |
6.67% |
PSH |
-6.96% |
|
|
4 |
MBB |
26,435,709 |
MHC |
6.63% |
TLD |
-6.95% |
|
|
5 |
GEX |
26,304,221 |
ABR |
6.22% |
DPR |
-6.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
75,146,598 |
6.99% |
68,971,161 |
6.41% |
6,175,437 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,971 |
7.82% |
1,949 |
7.73% |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
NVL |
14,608,500 |
MWG |
269,143,961 |
MSB |
62,309,483 |
|
2 |
STB |
6,830,600 |
NVL |
264,734,455 |
ASM |
30,854,464 |
|
3 |
VHM |
5,657,446 |
VHM |
242,229,325 |
EIB |
29,824,283 |
|
4 |
MWG |
5,325,120 |
STB |
201,314,615 |
STB |
25,275,754 |
|
5 |
ASM |
4,919,100 |
VNM |
188,565,751 |
AAA |
23,108,612 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HRC |
HRC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến trong tháng 04/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
2 |
TVT |
TVT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến trong Tháng 05/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
3 |
TLH |
TLH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
4 |
GIL |
GIL giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến ngày 05/05/2024 và địa điểm thông báo sau. |
5 |
HTL |
HTL giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 10/05/2024 tại trụ sở công ty. |
6 |
AGM |
AGM chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 05/04/2024 do LNST của cổ đông công ty mẹ trên BCTC kiểm toán 2022 & 2023 bị âm, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị kiểm soát.. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/04/2024. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/04/2024. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/04/2024. |
|