Điểm tin giao dịch 08.04.2024
Nguồn tin: HOSE |
08/04/2024 5:04:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,250.35 |
-4.76 |
-0.38 |
20,402.51 |
|
|
|
VN30 |
1,254.72 |
-3.06 |
-0.24 |
8,063.55 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,871.53 |
-16.28 |
-0.86 |
8,591.65 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,467.71 |
-17.25 |
-1.16 |
2,018.54 |
|
|
|
VN100 |
1,256.58 |
-5.49 |
-0.43 |
16,655.20 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,268.32 |
-6.15 |
-0.48 |
18,673.74 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,023.85 |
-10.65 |
-0.52 |
20,654.31 |
|
|
|
VNCOND |
1,766.73 |
-34.84 |
-1.93 |
778.04 |
|
|
|
VNCONS |
675.11 |
-3.37 |
-0.50 |
1,936.04 |
|
|
|
VNENE |
696.78 |
-2.37 |
-0.34 |
334.51 |
|
|
|
VNFIN |
1,556.86 |
-0.03 |
0.00 |
7,393.34 |
|
|
|
VNHEAL |
1,760.20 |
-6.87 |
-0.39 |
14.62 |
|
|
|
VNIND |
799.65 |
-6.12 |
-0.76 |
2,960.45 |
|
|
|
VNIT |
4,048.15 |
-50.54 |
-1.23 |
458.95 |
|
|
|
VNMAT |
2,173.34 |
-10.06 |
-0.46 |
1,752.80 |
|
|
|
VNREAL |
1,001.20 |
-9.01 |
-0.89 |
2,850.27 |
|
|
|
VNUTI |
846.82 |
-12.16 |
-1.42 |
158.42 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,077.44 |
-13.60 |
-0.65 |
4,153.41 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,026.09 |
-4.80 |
-0.24 |
5,528.08 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,085.49 |
-0.06 |
0.00 |
7,390.47 |
|
|
|
VNSI |
1,992.47 |
-8.45 |
-0.42 |
3,804.75 |
|
|
|
VNX50 |
2,125.02 |
-7.03 |
-0.33 |
12,818.82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
790,661,254 |
18,456 |
|
|
Thỏa thuận |
85,693,930 |
1,956 |
|
|
Tổng |
876,355,184 |
20,412 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
49,698,270 |
HU1 |
6.98% |
TV2 |
-7.00% |
|
|
2 |
VIX |
33,951,206 |
RDP |
6.97% |
TTE |
-7.00% |
|
|
3 |
EVF |
33,811,823 |
NHA |
6.45% |
KPF |
-6.99% |
|
|
4 |
STB |
26,895,360 |
PMG |
6.27% |
PGI |
-6.98% |
|
|
5 |
MBB |
26,105,802 |
SCD |
5.17% |
VTP |
-6.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,627,249 |
5.43% |
56,840,812 |
6.49% |
-9,213,563 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,414 |
6.93% |
1,569 |
7.69% |
-154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,364,707 |
VHM |
303,999,403 |
MSB |
62,316,686 |
|
2 |
VHM |
7,075,450 |
HPG |
218,242,969 |
ASM |
30,920,464 |
|
3 |
VRE |
6,349,593 |
VRE |
152,894,154 |
EIB |
29,971,083 |
|
4 |
SBT |
4,599,500 |
MWG |
148,035,313 |
STB |
24,652,554 |
|
5 |
MWG |
2,954,543 |
VCI |
135,940,080 |
AAA |
22,712,712 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MWG |
MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.326.742 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 08/04/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/05/2021. |
2 |
FPT |
FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 3.919.468 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 08/04/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2021. |
3 |
HTN |
HTN giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
4 |
ICT |
ICT bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 08/04/2024 do tổ chức niêm yết có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán. |
5 |
TLD |
TLD bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 08/04/2024 do tổ chức niêm yết có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán. |
6 |
MDG |
MDG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 08/04/2024 do tổ chức niêm yết do LNST chưa phân phối trên BCTC kiểm toán 2023 âm |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2024. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2024. |
9 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2024. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2024. |
11 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2024. |
|