• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.334,41 +1,87/+0,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.334,41   +1,87/+0,14%  |   HNX-INDEX   241,87   +1,29/+0,54%  |   UPCOM-INDEX   99,32   -0,08/-0,08%  |   VN30   1.392,39   -1,18/-0,08%  |   HNX30   504,13   +0,15/+0,03%
12 Tháng Ba 2025 6:48:50 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 09.04.2024
Nguồn tin: HOSE | 09/04/2024 5:06:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
09/04/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,262.82 12.47 1.00 17,147.10      
VN30 1,266.92 12.20 0.97 6,812.50      
VNMIDCAP 1,905.70 34.17 1.83 7,324.24      
VNSMALLCAP 1,478.90 11.19 0.76 1,635.93      
VN100 1,272.10 15.52 1.24 14,136.74      
VNALLSHARE 1,283.59 15.27 1.20 15,772.67      
VNXALLSHARE 2,047.94 24.09 1.19 17,085.34      
VNCOND 1,823.99 57.26 3.24 1,656.73      
VNCONS 680.70 5.59 0.83 1,348.73      
VNENE 700.75 3.97 0.57 268.25      
VNFIN 1,577.45 20.59 1.32 5,782.07      
VNHEAL 1,757.54 -2.66 -0.15 17.95      
VNIND 808.27 8.62 1.08 2,595.49      
VNIT 4,072.96 24.81 0.61 326.91      
VNMAT 2,195.48 22.14 1.02 1,101.54      
VNREAL 1,009.49 8.29 0.83 2,507.71      
VNUTI 849.80 2.98 0.35 147.57      
VNDIAMOND 2,112.99 35.55 1.71 4,221.80      
VNFINLEAD 2,050.29 24.20 1.19 4,768.11      
VNFINSELECT 2,113.04 27.55 1.32 5,779.49      
VNSI 2,015.31 22.84 1.15 3,490.21      
VNX50 2,151.99 26.97 1.27 11,142.92      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 648,434,689 15,479    
Thỏa thuận 69,257,022 1,676    
Tổng 717,691,711 17,155    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 NVL 38,227,051 SCD 6.97% TNC -6.94%    
2 VIB 31,134,346 LPB 6.92% QBS -6.55%    
3 VIX 27,611,953 QCG 6.91% ADG -6.35%    
4 MWG 21,014,083 POM 6.90% SFG -6.18%    
5 STB 17,974,743 DXV 6.88% VNE -5.74%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
56,483,956 7.87% 52,823,142 7.36% 3,660,814
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,809 10.54% 1,538 8.96% 271
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MWG 8,815,840 MWG 459,343,963 MSB 62,566,786  
2 VPB 5,728,100 VHM 222,441,652 ASM 30,585,264  
3 VHM 5,165,866 FRT 175,007,866 EIB 30,117,627  
4 SBT 4,604,100 PNJ 128,522,320 STB 24,235,054  
5 VRE 3,622,618 VNM 112,384,277 AAA 22,454,388  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 MWG MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.326.744 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 09/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/05/2021.
2 C47 C47 bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 09/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán.
3 EVG EVG chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 09/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ với BCTC hợp nhất trong 2 năm liên tiếp 2022 và 2023.
4 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2024. 
5 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2024. 
6 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2024. 
7 FUESSV50 FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2024.