• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.246,95 +0,60/+0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.246,95   +0,60/+0,05%  |   HNX-INDEX   220,98   -1,97/-0,88%  |   UPCOM-INDEX   93,00   -0,62/-0,66%  |   VN30   1.315,28   +2,24/+0,17%  |   HNX30   457,15   -8,50/-1,83%
08 Tháng Giêng 2025 3:19:28 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 12.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 12/08/2024 4:25:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
12/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,230.28 6.64 0.54 14,033.16      
VN30 1,271.44 6.60 0.52 7,607.73      
VNMIDCAP 1,842.57 17.08 0.94 4,765.33      
VNSMALLCAP 1,408.98 8.11 0.58 1,349.62      
VN100 1,263.44 8.59 0.68 12,373.05      
VNALLSHARE 1,271.48 8.56 0.68 13,722.67      
VNXALLSHARE 2,021.26 13.75 0.68 14,342.06      
VNCOND 2,109.63 27.80 1.34 1,083.22      
VNCONS 688.95 -0.02 0.00 1,275.93      
VNENE 709.38 8.87 1.27 325.67      
VNFIN 1,543.30 12.97 0.85 3,707.50      
VNHEAL 1,790.58 1.50 0.08 39.97      
VNIND 760.06 6.13 0.81 2,814.18      
VNIT 5,279.79 122.33 2.37 1,016.61      
VNMAT 2,094.17 3.01 0.14 1,334.83      
VNREAL 841.66 -6.62 -0.78 1,824.01      
VNUTI 918.96 -0.19 -0.02 298.18      
VNDIAMOND 2,200.28 31.55 1.45 3,008.93      
VNFINLEAD 1,951.65 19.22 0.99 3,405.02      
VNFINSELECT 2,067.59 17.38 0.85 3,707.50      
VNSI 2,066.29 14.03 0.68 3,865.60      
VNX50 2,140.23 14.35 0.68 10,037.94      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 494,879,855 12,054    
Thỏa thuận 56,539,580 1,989    
Tổng 551,419,435 14,043    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 DIG 34,268,716 CSV 7.00% TCR -6.99%    
2 VHM 27,148,596 HVN 6.82% MCP -6.96%    
3 HDB 24,730,230 APG 6.82% TPC -6.92%    
4 HPG 13,279,646 VOS 6.77% HBC -6.84%    
5 VIX 13,026,656 CVT 6.73% STG -6.83%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
44,309,893 8.04% 41,580,377 7.54% 2,729,516
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,593 11.34% 1,567 11.16% 26
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 18,226,416 FPT 537,654,229 SBT 73,928,869  
2 FPT 4,169,339 HDB 458,671,722 MSB 50,558,111  
3 VPB 4,128,300 MWG 272,895,700 ASM 33,843,171  
4 MWG 4,121,250 VJC 258,888,425 MWG 29,301,933  
5 TCB 3,706,200 VNM 110,037,194 HVN 26,431,041  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VDS VDS niêm yết và giao dịch bổ sung 2.522.953 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 12/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2022.
2 CFPT2313 CFPT2313 (chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024.
3 CMBB2314 CMBB2314 (chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 23.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024.
4 CMWG2313 CMWG2313 (chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024.
5 CSTB2327 CSTB2327 (chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 23.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024.
6 CVIB2304 CVIB2304 (chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024.
7 CVIC2308 CVIC2308 (chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 16.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024.
8 CVNM2310 CVNM2310 (chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 14.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024.
9 CVPB2314 CVPB2314 (chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024.
10 VDP VDP niêm yết và giao dịch bổ sung 3.680.488 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 12/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024.
11 ORS ORS niêm yết và giao dịch bổ sung 35.999.743 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 12/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2024.
12 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. 
13 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. 
14 IDI IDI nhận quyết định niêm yết bổ sung 45.528.060 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2022 và 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024.
15 ASM ASM nhận quyết định niêm yết bổ sung 33.651.498 cp (niêm yết bổ sung cp phát hành cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024.
16 NAB NAB nhận quyết định niêm yết bổ sung 264.508.938 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn sở hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024.
17 GDT GDT nhận quyết định niêm yết Giảm 133.900 cp (giảm vốn điều lệ do mua lại cp của NLĐ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024.
18 SIP SIP nhận quyết định niêm yết bổ sung 27.271.017 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024.