VN-INDEX 1.246,95 +0,60/+0,05% |
HNX-INDEX 220,98 -1,97/-0,88% |
UPCOM-INDEX 93,00 -0,62/-0,66% |
VN30 1.315,28 +2,24/+0,17% |
HNX30 457,15 -8,50/-1,83%
08 Tháng Giêng 2025 3:19:28 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 12.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
12/08/2024 4:25:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,230.28 |
6.64 |
0.54 |
14,033.16 |
|
|
|
VN30 |
1,271.44 |
6.60 |
0.52 |
7,607.73 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,842.57 |
17.08 |
0.94 |
4,765.33 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,408.98 |
8.11 |
0.58 |
1,349.62 |
|
|
|
VN100 |
1,263.44 |
8.59 |
0.68 |
12,373.05 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,271.48 |
8.56 |
0.68 |
13,722.67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,021.26 |
13.75 |
0.68 |
14,342.06 |
|
|
|
VNCOND |
2,109.63 |
27.80 |
1.34 |
1,083.22 |
|
|
|
VNCONS |
688.95 |
-0.02 |
0.00 |
1,275.93 |
|
|
|
VNENE |
709.38 |
8.87 |
1.27 |
325.67 |
|
|
|
VNFIN |
1,543.30 |
12.97 |
0.85 |
3,707.50 |
|
|
|
VNHEAL |
1,790.58 |
1.50 |
0.08 |
39.97 |
|
|
|
VNIND |
760.06 |
6.13 |
0.81 |
2,814.18 |
|
|
|
VNIT |
5,279.79 |
122.33 |
2.37 |
1,016.61 |
|
|
|
VNMAT |
2,094.17 |
3.01 |
0.14 |
1,334.83 |
|
|
|
VNREAL |
841.66 |
-6.62 |
-0.78 |
1,824.01 |
|
|
|
VNUTI |
918.96 |
-0.19 |
-0.02 |
298.18 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,200.28 |
31.55 |
1.45 |
3,008.93 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,951.65 |
19.22 |
0.99 |
3,405.02 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,067.59 |
17.38 |
0.85 |
3,707.50 |
|
|
|
VNSI |
2,066.29 |
14.03 |
0.68 |
3,865.60 |
|
|
|
VNX50 |
2,140.23 |
14.35 |
0.68 |
10,037.94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
494,879,855 |
12,054 |
|
|
Thỏa thuận |
56,539,580 |
1,989 |
|
|
Tổng |
551,419,435 |
14,043 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DIG |
34,268,716 |
CSV |
7.00% |
TCR |
-6.99% |
|
|
2 |
VHM |
27,148,596 |
HVN |
6.82% |
MCP |
-6.96% |
|
|
3 |
HDB |
24,730,230 |
APG |
6.82% |
TPC |
-6.92% |
|
|
4 |
HPG |
13,279,646 |
VOS |
6.77% |
HBC |
-6.84% |
|
|
5 |
VIX |
13,026,656 |
CVT |
6.73% |
STG |
-6.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,309,893 |
8.04% |
41,580,377 |
7.54% |
2,729,516 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,593 |
11.34% |
1,567 |
11.16% |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
18,226,416 |
FPT |
537,654,229 |
SBT |
73,928,869 |
|
2 |
FPT |
4,169,339 |
HDB |
458,671,722 |
MSB |
50,558,111 |
|
3 |
VPB |
4,128,300 |
MWG |
272,895,700 |
ASM |
33,843,171 |
|
4 |
MWG |
4,121,250 |
VJC |
258,888,425 |
MWG |
29,301,933 |
|
5 |
TCB |
3,706,200 |
VNM |
110,037,194 |
HVN |
26,431,041 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VDS |
VDS niêm yết và giao dịch bổ sung 2.522.953 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 12/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2022. |
2 |
CFPT2313 |
CFPT2313 (chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024. |
3 |
CMBB2314 |
CMBB2314 (chứng quyền MBB/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 23.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024. |
4 |
CMWG2313 |
CMWG2313 (chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024. |
5 |
CSTB2327 |
CSTB2327 (chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 23.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024. |
6 |
CVIB2304 |
CVIB2304 (chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024. |
7 |
CVIC2308 |
CVIC2308 (chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 16.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024. |
8 |
CVNM2310 |
CVNM2310 (chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 14.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024. |
9 |
CVPB2314 |
CVPB2314 (chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/08/2024, ngày GD cuối cùng: 07/08/2024. |
10 |
VDP |
VDP niêm yết và giao dịch bổ sung 3.680.488 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 12/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024. |
11 |
ORS |
ORS niêm yết và giao dịch bổ sung 35.999.743 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 12/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2024. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
13 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
14 |
IDI |
IDI nhận quyết định niêm yết bổ sung 45.528.060 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2022 và 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
15 |
ASM |
ASM nhận quyết định niêm yết bổ sung 33.651.498 cp (niêm yết bổ sung cp phát hành cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
16 |
NAB |
NAB nhận quyết định niêm yết bổ sung 264.508.938 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn sở hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
17 |
GDT |
GDT nhận quyết định niêm yết Giảm 133.900 cp (giảm vốn điều lệ do mua lại cp của NLĐ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
18 |
SIP |
SIP nhận quyết định niêm yết bổ sung 27.271.017 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2024. |
|
|
|
|
|