• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,54 +2,26/+0,17%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,54   +2,26/+0,17%  |   HNX-INDEX   240,58   +1,08/+0,45%  |   UPCOM-INDEX   99,40   +0,24/+0,24%  |   VN30   1.393,57   +2,50/+0,18%  |   HNX30   503,98   +1,94/+0,39%
11 Tháng Ba 2025 11:53:37 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 15.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 15/08/2024 6:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
15-08-24          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,223.56 -6.80 -0.55 11,541.32      
VN30 1,265.32 -5.06 -0.40 5,340.15      
VNMIDCAP 1,819.46 -8.41 -0.46 4,748.81      
VNSMALLCAP 1,390.74 -10.63 -0.76 1,186.20      
VN100 1,254.39 -5.18 -0.41 10,088.97      
VNALLSHARE 1,261.90 -5.49 -0.43 11,275.17      
VNXALLSHARE 2,005.48 -8.83 -0.44 11,838.50      
VNCOND 2,092.44 -17.21 -0.82 949.42      
VNCONS 689.70 -5.99 -0.86 1,153.90      
VNENE 702.54 -7.40 -1.04 184.97      
VNFIN 1,531.26 -2.49 -0.16 3,566.76      
VNHEAL 1,742.22 -31.01 -1.75 41.09      
VNIND 754.86 -2.03 -0.27 1,524.12      
VNIT 5,221.49 -34.83 -0.66 425.01      
VNMAT 2,041.77 -25.68 -1.24 1,574.53      
VNREAL 846.07 -1.45 -0.17 1,646.08      
VNUTI 899.90 -9.56 -1.05 201.71      
VNDIAMOND 2,186.75 -9.10 -0.41 2,657.24      
VNFINLEAD 1,930.34 -6.26 -0.32 3,252.12      
VNFINSELECT 2,051.46 -3.33 -0.16 3,566.76      
VNSI 2,063.68 -5.45 -0.26 2,724.89      
VNX50 2,126.54 -8.33 -0.39 7,961.93      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 432,457,589 10,064    
Thỏa thuận 64,818,147 1,484    
Tổng 497,275,736 11,548    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 MSB 32,017,769 COM 6.94% SVC -7.00%    
2 VHM 17,804,972 SRC 6.93% TMT -6.99%    
3 HPG 17,285,570 DTT 6.88% PNC -6.34%    
4 VIX 15,154,488 RDP 6.87% PJT -5.66%    
5 DIG 13,803,498 SGR 6.86% ABR -5.65%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
50,867,239 10.23% 52,541,677 10.57% -1,674,438
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,635 14.15% 1,515 13.11% 120
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MSB 11,625,800 VHM 379,697,035 SBT 73,973,569  
2 VHM 10,038,014 PNJ 221,418,150 MSB 50,288,811  
3 MBB 8,097,628 MBB 191,893,086 ASM 33,815,571  
4 HPG 6,244,062 MSB 167,983,700 MWG 30,254,742  
5 TCB 5,950,360 MWG 167,204,685 HVN 29,581,541  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SC5 SC5 giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 29/08/2024.
2 BHN BHN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 15/10/2024.
3 BHN BHN giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc bầu 2 thành viên HĐQT, thời gian dự kiến lấy ý kiến cổ đông sẽ được gửi trong thư.
4 VCI VCI giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 30/08/2024.
5 HSL HSL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 và 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:09 (số lượng dự kiến: 3.184.515 cp).
6 GSP GSP niêm yết và giao dịch bổ sung 5.579.820 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 15/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2024.
7 DAG DAG bị chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 15/08/2024 (do tổ chức niêm yết tiếp tục vi phạm quy định về công bố thông tin sau khi đã bị đưa vào diện hạn chế giao dịch) đồng thời  vẫn thuộc diện chứng khoán bị cảnh báo.