Điểm tin giao dịch 09.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
09/08/2024 4:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,223.64 |
15.32 |
1.27 |
14,277.47 |
|
|
|
VN30 |
1,264.84 |
21.53 |
1.73 |
7,212.11 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,825.49 |
27.43 |
1.53 |
5,382.92 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,400.87 |
17.09 |
1.24 |
1,205.59 |
|
|
|
VN100 |
1,254.85 |
21.10 |
1.71 |
12,595.03 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,262.92 |
20.85 |
1.68 |
13,800.61 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,007.51 |
32.95 |
1.67 |
14,646.38 |
|
|
|
VNCOND |
2,081.83 |
68.91 |
3.42 |
1,448.21 |
|
|
|
VNCONS |
688.97 |
5.12 |
0.75 |
1,236.72 |
|
|
|
VNENE |
700.51 |
7.34 |
1.06 |
205.34 |
|
|
|
VNFIN |
1,530.33 |
23.76 |
1.58 |
4,616.66 |
|
|
|
VNHEAL |
1,789.08 |
24.40 |
1.38 |
25.78 |
|
|
|
VNIND |
753.93 |
11.00 |
1.48 |
2,544.83 |
|
|
|
VNIT |
5,157.46 |
222.58 |
4.51 |
946.51 |
|
|
|
VNMAT |
2,091.16 |
36.07 |
1.76 |
1,268.50 |
|
|
|
VNREAL |
848.28 |
0.97 |
0.11 |
1,280.06 |
|
|
|
VNUTI |
919.15 |
1.80 |
0.20 |
224.05 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,168.73 |
37.87 |
1.78 |
2,723.40 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,932.43 |
33.47 |
1.76 |
4,027.19 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,050.21 |
31.83 |
1.58 |
4,616.66 |
|
|
|
VNSI |
2,052.26 |
36.18 |
1.79 |
3,801.66 |
|
|
|
VNX50 |
2,125.88 |
37.47 |
1.79 |
9,925.49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
544,631,479 |
12,763 |
|
|
Thỏa thuận |
42,383,338 |
1,523 |
|
|
Tổng |
587,014,817 |
14,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCH |
33,658,930 |
SMC |
7.00% |
DXV |
-6.97% |
|
|
2 |
VIX |
21,823,246 |
TMT |
7.00% |
HRC |
-6.83% |
|
|
3 |
MWG |
18,253,008 |
FTS |
6.90% |
HTV |
-6.60% |
|
|
4 |
TCB |
15,122,609 |
L10 |
6.84% |
DAG |
-6.18% |
|
|
5 |
SSI |
14,924,770 |
VRC |
6.24% |
ADP |
-5.88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
50,007,797 |
8.52% |
49,168,840 |
8.38% |
838,957 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,847 |
12.93% |
1,790 |
12.53% |
57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
8,607,380 |
FPT |
486,554,730 |
SBT |
73,850,769 |
|
2 |
MWG |
6,380,485 |
MWG |
410,254,181 |
MSB |
49,959,711 |
|
3 |
VPB |
4,620,200 |
VJC |
406,469,449 |
ASM |
33,845,251 |
|
4 |
VHM |
4,394,083 |
TCB |
181,666,512 |
MWG |
27,153,983 |
|
5 |
CTG |
4,143,914 |
VHM |
163,284,254 |
HVN |
25,671,641 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HTV |
HTV giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 30/08/2024. |
2 |
AGG |
AGG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương chán chào bán CP ra công chúng và tăng số lượng thành viên HĐQT nhiệm kỳ 2024-2029, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 15/08/2024 đến 30/08/2024. |
3 |
VHM |
VHM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 15/08/2024 đến 15/09/2024. |
4 |
BIC |
BIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 12/09/2024 và địa điểm tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
5 |
DAT |
DAT niêm yết và giao dịch bổ sung 6.293.237 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2022 & 2023) tại HOSE ngày 09/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024. |
6 |
AGM |
AGM bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 09/08/2024 do vốn chủ sỡ hữu âm tính trên BCTC hợp nhất kỳ gần nhất kiểm toán năm. |
7 |
HU1 |
HU1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 0,3%, ngày thanh toán: 22/08/2024. |
8 |
DBT |
DBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.285.173 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024. |
9 |
BSI |
BSI nhận quyết định niêm yết bổ sung20.277.574 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024. |
|