• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.251,02 +4,07/+0,33%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.251,02   +4,07/+0,33%  |   HNX-INDEX   221,87   +0,89/+0,40%  |   UPCOM-INDEX   93,54   +0,54/+0,58%  |   VN30   1.316,63   +1,35/+0,10%  |   HNX30   460,66   +3,51/+0,77%
09 Tháng Giêng 2025 12:17:03 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 09.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 09/08/2024 4:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
09/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,223.64 15.32 1.27 14,277.47      
VN30 1,264.84 21.53 1.73 7,212.11      
VNMIDCAP 1,825.49 27.43 1.53 5,382.92      
VNSMALLCAP 1,400.87 17.09 1.24 1,205.59      
VN100 1,254.85 21.10 1.71 12,595.03      
VNALLSHARE 1,262.92 20.85 1.68 13,800.61      
VNXALLSHARE 2,007.51 32.95 1.67 14,646.38      
VNCOND 2,081.83 68.91 3.42 1,448.21      
VNCONS 688.97 5.12 0.75 1,236.72      
VNENE 700.51 7.34 1.06 205.34      
VNFIN 1,530.33 23.76 1.58 4,616.66      
VNHEAL 1,789.08 24.40 1.38 25.78      
VNIND 753.93 11.00 1.48 2,544.83      
VNIT 5,157.46 222.58 4.51 946.51      
VNMAT 2,091.16 36.07 1.76 1,268.50      
VNREAL 848.28 0.97 0.11 1,280.06      
VNUTI 919.15 1.80 0.20 224.05      
VNDIAMOND 2,168.73 37.87 1.78 2,723.40      
VNFINLEAD 1,932.43 33.47 1.76 4,027.19      
VNFINSELECT 2,050.21 31.83 1.58 4,616.66      
VNSI 2,052.26 36.18 1.79 3,801.66      
VNX50 2,125.88 37.47 1.79 9,925.49      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 544,631,479 12,763    
Thỏa thuận 42,383,338 1,523    
Tổng 587,014,817 14,286    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TCH 33,658,930 SMC 7.00% DXV -6.97%    
2 VIX 21,823,246 TMT 7.00% HRC -6.83%    
3 MWG 18,253,008 FTS 6.90% HTV -6.60%    
4 TCB 15,122,609 L10 6.84% DAG -6.18%    
5 SSI 14,924,770 VRC 6.24% ADP -5.88%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
50,007,797 8.52% 49,168,840 8.38% 838,957
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,847 12.93% 1,790 12.53% 57
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 8,607,380 FPT 486,554,730 SBT 73,850,769  
2 MWG 6,380,485 MWG 410,254,181 MSB 49,959,711  
3 VPB 4,620,200 VJC 406,469,449 ASM 33,845,251  
4 VHM 4,394,083 TCB 181,666,512 MWG 27,153,983  
5 CTG 4,143,914 VHM 163,284,254 HVN 25,671,641  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HTV HTV giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 30/08/2024.
2 AGG AGG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương chán chào bán CP ra công chúng và tăng số lượng thành viên HĐQT nhiệm kỳ 2024-2029, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 15/08/2024 đến 30/08/2024.
3 VHM VHM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 15/08/2024 đến 15/09/2024.
4 BIC BIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 12/09/2024 và địa điểm tổ chức đại hội tại trụ sở công ty.
5 DAT DAT niêm yết và giao dịch bổ sung 6.293.237 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2022 & 2023) tại HOSE ngày 09/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/07/2024.
6 AGM AGM bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 09/08/2024 do vốn chủ sỡ hữu âm tính trên BCTC hợp nhất kỳ gần nhất kiểm toán năm.
7 HU1 HU1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 0,3%, ngày thanh toán: 22/08/2024.
8 DBT DBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.285.173 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024.
9 BSI BSI nhận quyết định niêm yết bổ sung20.277.574 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024.
10 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2024.