• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.244,82 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.244,82   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   226,69   +0,00/+0,00%  |   UPCOM-INDEX   92,39   0,00/0,00%  |   VN30   1.301,95   0,00/0,00%  |   HNX30   486,55   +0,00/+0,00%
13 Tháng Mười Một 2024 8:55:15 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 12.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 12/09/2024 5:10:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
12/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,256.35 3.08 0.25 10,470.55      
VN30 1,297.61 3.73 0.29 4,968.76      
VNMIDCAP 1,867.10 -1.26 -0.07 4,170.23      
VNSMALLCAP 1,400.11 1.38 0.10 1,116.95      
VN100 1,286.78 2.49 0.19 9,138.99      
VNALLSHARE 1,292.95 2.42 0.19 10,255.94      
VNXALLSHARE 2,053.50 3.85 0.19 10,881.23      
VNCOND 2,135.98 -4.91 -0.23 586.67      
VNCONS 699.52 1.63 0.23 782.46      
VNENE 689.16 -0.28 -0.04 150.43      
VNFIN 1,564.99 4.79 0.31 3,914.38      
VNHEAL 1,861.38 19.10 1.04 159.79      
VNIND 760.60 1.38 0.18 980.52      
VNIT 5,368.24 62.90 1.19 713.14      
VNMAT 2,068.48 -7.86 -0.38 1,543.43      
VNREAL 902.89 -3.36 -0.37 1,211.04      
VNUTI 912.92 3.10 0.34 201.63      
VNDIAMOND 2,238.27 14.43 0.65 2,862.58      
VNFINLEAD 1,988.96 8.12 0.41 3,742.88      
VNFINSELECT 2,096.65 6.42 0.31 3,914.38      
VNSI 2,120.54 8.71 0.41 3,147.50      
VNX50 2,191.10 6.34 0.29 7,516.88      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 381,303,081 9,293    
Thỏa thuận 52,563,431 1,183    
Tổng 433,866,512 10,477    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TPB 28,884,460 HU1 6.85% VCI -23.74%    
2 EIB 24,364,032 AGM 6.77% DTT -6.94%    
3 VPB 23,768,763 TCD 6.59% SGR -6.94%    
4 NVL 17,876,602 SBT 6.35% COM -6.92%    
5 TCB 10,884,743 VCA 6.23% LBM -6.91%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
41,723,959 9.62% 51,625,073 11.90% -9,901,114
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,453 13.87% 1,641 15.66% -187
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 9,055,400 FPT 528,208,028 SBT 75,092,091  
2 TCB 8,905,500 VCB 255,958,981 MSB 50,343,111  
3 MBB 5,300,640 TCB 198,410,365 ASM 33,637,030  
4 CTG 4,296,749 VPB 167,055,139 MWG 32,935,261  
5 TPB 4,025,900 CTG 150,274,148 HVN 32,855,336  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DIG DIG niêm yết và giao dịch bổ sung 15.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 12/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2021.
2 NNC NNC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/09/2024.
3 AGG AGG niêm yết và giao dịch bổ sung 31.278.913 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 12/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024.
4 VCI VCI giao dịch không hưởng quyền - phát hành cp tăng vốn bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:3 (số lượng dự kiến: 132.570.000 cp).
5 LBM LBM niêm yết và giao dịch bổ sung 20.000.000 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 12/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2024.
6 VNL VNL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 04/10/2024.