Điểm tin giao dịch 12.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
12/09/2024 5:10:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12/09/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,256.35 |
3.08 |
0.25 |
10,470.55 |
|
|
|
VN30 |
1,297.61 |
3.73 |
0.29 |
4,968.76 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,867.10 |
-1.26 |
-0.07 |
4,170.23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,400.11 |
1.38 |
0.10 |
1,116.95 |
|
|
|
VN100 |
1,286.78 |
2.49 |
0.19 |
9,138.99 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,292.95 |
2.42 |
0.19 |
10,255.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,053.50 |
3.85 |
0.19 |
10,881.23 |
|
|
|
VNCOND |
2,135.98 |
-4.91 |
-0.23 |
586.67 |
|
|
|
VNCONS |
699.52 |
1.63 |
0.23 |
782.46 |
|
|
|
VNENE |
689.16 |
-0.28 |
-0.04 |
150.43 |
|
|
|
VNFIN |
1,564.99 |
4.79 |
0.31 |
3,914.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,861.38 |
19.10 |
1.04 |
159.79 |
|
|
|
VNIND |
760.60 |
1.38 |
0.18 |
980.52 |
|
|
|
VNIT |
5,368.24 |
62.90 |
1.19 |
713.14 |
|
|
|
VNMAT |
2,068.48 |
-7.86 |
-0.38 |
1,543.43 |
|
|
|
VNREAL |
902.89 |
-3.36 |
-0.37 |
1,211.04 |
|
|
|
VNUTI |
912.92 |
3.10 |
0.34 |
201.63 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,238.27 |
14.43 |
0.65 |
2,862.58 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,988.96 |
8.12 |
0.41 |
3,742.88 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,096.65 |
6.42 |
0.31 |
3,914.38 |
|
|
|
VNSI |
2,120.54 |
8.71 |
0.41 |
3,147.50 |
|
|
|
VNX50 |
2,191.10 |
6.34 |
0.29 |
7,516.88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
381,303,081 |
9,293 |
|
|
Thỏa thuận |
52,563,431 |
1,183 |
|
|
Tổng |
433,866,512 |
10,477 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TPB |
28,884,460 |
HU1 |
6.85% |
VCI |
-23.74% |
|
|
2 |
EIB |
24,364,032 |
AGM |
6.77% |
DTT |
-6.94% |
|
|
3 |
VPB |
23,768,763 |
TCD |
6.59% |
SGR |
-6.94% |
|
|
4 |
NVL |
17,876,602 |
SBT |
6.35% |
COM |
-6.92% |
|
|
5 |
TCB |
10,884,743 |
VCA |
6.23% |
LBM |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
41,723,959 |
9.62% |
51,625,073 |
11.90% |
-9,901,114 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,453 |
13.87% |
1,641 |
15.66% |
-187 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
9,055,400 |
FPT |
528,208,028 |
SBT |
75,092,091 |
|
2 |
TCB |
8,905,500 |
VCB |
255,958,981 |
MSB |
50,343,111 |
|
3 |
MBB |
5,300,640 |
TCB |
198,410,365 |
ASM |
33,637,030 |
|
4 |
CTG |
4,296,749 |
VPB |
167,055,139 |
MWG |
32,935,261 |
|
5 |
TPB |
4,025,900 |
CTG |
150,274,148 |
HVN |
32,855,336 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DIG |
DIG niêm yết và giao dịch bổ sung 15.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 12/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/09/2021. |
2 |
NNC |
NNC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/09/2024. |
3 |
AGG |
AGG niêm yết và giao dịch bổ sung 31.278.913 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 12/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2024. |
4 |
VCI |
VCI giao dịch không hưởng quyền - phát hành cp tăng vốn bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:3 (số lượng dự kiến: 132.570.000 cp). |
5 |
LBM |
LBM niêm yết và giao dịch bổ sung 20.000.000 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 12/09/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/08/2024. |
6 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 04/10/2024. |
|