|
|
Q2 2014 | Q3 2014 | Q4 2014 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
639.643 | 637.236 | 634.401 | 161.755 | 161.861 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.958 | 1.033 | 824 | 528 | 634 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.958 | 1.033 | 824 | 528 | 634 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.506 | 23.946 | 19.654 | 805 | 805 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.876 | 21.905 | 16.920 | 805 | 805 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.621 | 1.996 | 1.907 | | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9 | 46 | 827 | | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
604.344 | 605.203 | 606.185 | 155.049 | 155.049 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
604.344 | 605.203 | 606.185 | 155.049 | 155.049 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.835 | 7.054 | 7.737 | 5.373 | 5.373 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
514 | 692 | 937 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.049 | 993 | 1.398 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.825 | 4.823 | 4.851 | 5.373 | 5.373 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
447 | 545 | 551 | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.629 | 10.113 | 9.666 | 787 | 542 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.718 | 8.351 | 8.034 | 786 | 542 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.718 | 8.351 | 8.034 | 786 | 542 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.901 | 12.901 | 12.901 | 7.835 | 7.835 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.182 | -4.550 | -4.867 | -7.049 | -7.293 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34 | -34 | -34 | -34 | -34 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.911 | 1.763 | 1.632 | 1 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.911 | 1.763 | 1.632 | 1 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
650.272 | 647.349 | 644.067 | 162.542 | 162.403 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
571.474 | 577.813 | 589.634 | 169.784 | |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
352.823 | 369.885 | 382.622 | 168.684 | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
89.516 | 98.140 | 99.055 | 101.740 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
380 | 380 | 1.110 | 352 | |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
181.763 | 182.577 | 182.430 | 5.425 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
307 | 116 | 32 | 46 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
77.370 | 85.202 | 93.952 | 60.520 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.859 | 2.888 | 5.476 | 75 | |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
628 | 582 | 567 | 526 | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
218.651 | 207.928 | 207.013 | 1.100 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
200 | 200 | 200 | 1.100 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
218.451 | 207.728 | 206.813 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
78.798 | 69.536 | 54.433 | -7.242 | |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
78.798 | 69.536 | 54.433 | -7.242 | |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
106.568 | 106.568 | 106.568 | 106.568 | |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
61.762 | 61.762 | 61.762 | 61.762 | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
228 | 228 | 228 | 1.440 | 1.440 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
1.212 | 1.212 | 1.212 | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-90.972 | -100.234 | -115.337 | -177.012 | -174.217 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | -166.471 | -177.012 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | -10.541 | 2.795 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
650.272 | 647.349 | 644.067 | 162.542 | 162.403 |