• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.250,46 +8,35/+0,67%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.250,46   +8,35/+0,67%  |   HNX-INDEX   224,64   +1,07/+0,48%  |   UPCOM-INDEX   92,74   +0,39/+0,43%  |   VN30   1.311,26   +9,74/+0,75%  |   HNX30   479,79   +4,19/+0,88%
01 Tháng Mười Hai 2024 4:00:34 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF : HOSE)
Cập nhật ngày 29/11/2024
3:05:00 CH
3,05 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,01 (+0,33%)
Tham chiếu
3,04
Mở cửa
3,02
Cao nhất
3,07
Thấp nhất
3,00
Khối lượng
755.100
KLTB 10 ngày
597.630
Cao nhất 52 tuần
5,02
Thấp nhất 52 tuần
2,95
Giá đóng cửa ngày 18/02/2016
31,20 -0,20/-0,64%
Mở cửa 31,40
Cao nhất 31,40
Thấp nhất 31,10
Khối lượng 312.890
Giá điều chỉnh 31,20
Giá quá khứ của TTF
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
18/02/2016 -0,20 / -0,64% 31,40 31,40 31,10 31,20 31,22 31,20 312.890
17/02/2016 -0,20 / -0,63% 31,60 31,60 31,20 31,40 31,33 31,40 284.420
16/02/2016 +0,10 / +0,32% 31,70 31,80 31,40 31,60 31,60 31,60 532.230
15/02/2016 +0,10 / +0,32% 31,40 31,50 31,00 31,50 31,27 31,50 470.730
05/02/2016 +0,30 / +0,96% 31,30 31,60 31,20 31,40 31,40 31,40 277.780
04/02/2016 0,00 / 0,00% 31,10 31,50 31,10 31,10 31,28 31,10 732.040
03/02/2016 0,00 / 0,00% 31,20 31,30 31,00 31,10 31,18 31,10 671.500
02/02/2016 +0,40 / +1,30% 30,60 31,50 30,30 31,10 30,91 31,10 491.690
01/02/2016 -1,30 / -4,06% 32,00 32,00 30,60 30,70 31,16 30,70 1.051.650
29/01/2016 -0,10 / -0,31% 31,80 32,40 31,60 32,00 32,06 32,00 1.395.620
28/01/2016 -0,50 / -1,53% 32,20 32,90 32,10 32,10 32,45 32,10 463.700
27/01/2016 -0,70 / -2,10% 33,30 33,40 32,60 32,60 32,95 32,60 712.570
26/01/2016 -0,50 / -1,48% 33,80 33,80 33,20 33,30 33,40 33,30 497.060
25/01/2016 +0,60 / +1,81% 33,50 33,80 33,20 33,80 33,52 33,80 704.060
22/01/2016 +0,20 / +0,61% 32,80 33,40 32,80 33,20 33,11 33,20 670.840
21/01/2016 +0,10 / +0,30% 32,80 33,10 32,70 33,00 32,93 33,00 518.430
20/01/2016 +0,30 / +0,92% 32,50 33,10 32,20 32,90 32,77 32,90 889.390
19/01/2016 +0,10 / +0,31% 32,30 32,60 31,90 32,60 32,27 32,60 631.770
18/01/2016 -0,20 / -0,61% 31,40 32,50 31,30 32,50 31,94 32,50 754.060
15/01/2016 +1,00 / +3,15% 31,80 32,80 31,80 32,70 32,33 32,70 907.278
14/01/2016 +0,10 / +0,32% 31,50 31,80 31,30 31,70 31,49 31,70 635.910
13/01/2016 +0,20 / +0,64% 31,20 31,70 31,20 31,60 31,42 31,60 851.810
12/01/2016 +2,00 / +6,80% 29,30 31,40 29,30 31,40 30,56 31,40 861.110
11/01/2016 -0,30 / -1,01% 29,70 29,70 29,30 29,40 29,43 29,40 584.200
08/01/2016 +0,10 / +0,34% 29,30 29,90 29,20 29,70 29,51 29,70 387.290
07/01/2016 -0,40 / -1,33% 30,00 30,00 29,10 29,60 29,46 29,60 1.117.070
06/01/2016 +1,30 / +4,53% 28,70 30,00 28,70 30,00 29,66 30,00 946.850
05/01/2016 0,00 / 0,00% 28,50 28,90 28,30 28,70 28,49 28,70 591.740
04/01/2016 -0,30 / -1,03% 28,70 28,90 27,70 28,70 28,29 28,70 1.830.140
31/12/2015 +1,70 / +6,23% 27,40 29,00 27,20 29,00 28,17 29,00 1.461.050