• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,89 -9,88/-0,77%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,89   -9,88/-0,77%  |   HNX-INDEX   225,88   -1,55/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   91,90   -0,24/-0,27%  |   VN30   1.348,92   -9,11/-0,67%  |   HNX30   487,21   -5,78/-1,17%
22 Tháng Mười 2024 3:23:40 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 11/10/2024 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
11/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,288.39 2.03 0.16 13,218.78      
VN30 1,362.50 1.92 0.14 7,062.90      
VNMIDCAP 1,928.80 4.18 0.22 4,015.38      
VNSMALLCAP 1,421.28 8.50 0.60 1,662.15      
VN100 1,344.63 1.72 0.13 11,078.28      
VNALLSHARE 1,348.66 2.11 0.16 12,740.43      
VNXALLSHARE 2,138.37 3.39 0.16 13,177.10      
VNCOND 2,059.88 -8.37 -0.40 930.98      
VNCONS 694.65 3.02 0.44 1,065.70      
VNENE 698.73 0.92 0.13 201.00      
VNFIN 1,690.13 0.41 0.02 4,583.76      
VNHEAL 1,953.67 10.32 0.53 42.58      
VNIND 772.75 7.20 0.94 1,686.68      
VNIT 5,648.76 -79.26 -1.38 607.79      
VNMAT 2,177.92 3.28 0.15 1,156.57      
VNREAL 904.63 12.90 1.45 2,257.42      
VNUTI 874.43 -4.24 -0.48 187.24      
VNDIAMOND 2,313.78 -3.95 -0.17 3,199.16      
VNFINLEAD 2,157.27 2.07 0.10 4,193.86      
VNFINSELECT 2,264.30 0.55 0.02 4,583.76      
VNSI 2,148.92 -1.95 -0.09 3,002.64      
VNX50 2,292.14 2.09 0.09 9,430.44      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 480,100,779 11,964    
Thỏa thuận 51,866,665 1,264    
Tổng 531,967,444 13,227    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VHM 24,427,120 VAF 6.86% D2D -19.58%    
2 VPB 23,651,976 SRC 6.50% FDC -6.73%    
3 HPG 19,465,549 ITD 5.95% CVT -6.22%    
4 TCB 13,921,063 QCG 5.51% SHP -5.03%    
5 EIB 13,255,137 DTA 4.71% NHT -4.50%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
48,117,236 9.05% 61,088,022 11.48% -12,970,786
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,540 11.64% 1,848 13.97% -308
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VHM 13,159,819 VHM 560,684,073 SBT 70,227,747  
2 VPB 7,544,900 FPT 308,297,900 TPB 29,738,683  
3 TCB 3,637,820 MSN 261,660,528 NVL 22,888,189  
4 MSB 3,617,300 VPB 154,921,790 DBC 22,744,585  
5 MSN 3,264,874 MWG 137,854,706 PC1 19,935,397  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 KDH KDH niêm yết và giao dịch bổ sung 10.800.000 cp (phát hành ESOP - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 11/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2023.
2 ANV ANV giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 27/12/2024.
3 SHP SHP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 25/10/2024.
4 SSB SSB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 2 năm 2024 về việc lấy ý kiến thông qua điều lệ và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian và địa điểm dự kiến sẽ thông báo sau.
5 SSB SSB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường,thời gian và địa điểm dự kiến sẽ thông báo sau.
6 D2D D2D giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 87%, ngày thanh toán: 30/10/2024.
7 TCD TCD giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 2 năm 2024 về việc lấy ý kiến thông qua các tờ trình và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến từ 28/10/2024 - 11/11/2024 và địa điểm tại vp công ty.
8 KHP KHP giao dịch không hưởng quyền - sử dụng cp quỹ chia cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 40:1 (số lượng dự kiến: 1.472.649 cp).
9 PSH PSH chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/10/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị cảnh báo.
10 DAG DAG chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/10/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định và tổ chức niêm yết vẫn theo dõi ở diện đình chỉ giao dịch.
11 SJF SJF chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/10/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định và tổ chức niêm yết vẫn theo dõi ở diện đình chỉ giao dịch.
12 KPF KPF chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 11/10/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên 2024 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
13 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. 
14 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. 
15 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. 
16 EIB EIB nhận quyết định niêm yết bổ sung 121.854.459 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024.
17 VCI VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 132.569.480 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024.