VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43% |
HNX-INDEX 223,01 +0,34/+0,15% |
UPCOM-INDEX 94,30 +0,42/+0,45% |
VN30 1.337,59 +5,05/+0,38% |
HNX30 463,85 -0,44/-0,09%
27 Tháng Giêng 2025 4:03:58 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
11/10/2024 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,288.39 |
2.03 |
0.16 |
13,218.78 |
|
|
|
VN30 |
1,362.50 |
1.92 |
0.14 |
7,062.90 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,928.80 |
4.18 |
0.22 |
4,015.38 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,421.28 |
8.50 |
0.60 |
1,662.15 |
|
|
|
VN100 |
1,344.63 |
1.72 |
0.13 |
11,078.28 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,348.66 |
2.11 |
0.16 |
12,740.43 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,138.37 |
3.39 |
0.16 |
13,177.10 |
|
|
|
VNCOND |
2,059.88 |
-8.37 |
-0.40 |
930.98 |
|
|
|
VNCONS |
694.65 |
3.02 |
0.44 |
1,065.70 |
|
|
|
VNENE |
698.73 |
0.92 |
0.13 |
201.00 |
|
|
|
VNFIN |
1,690.13 |
0.41 |
0.02 |
4,583.76 |
|
|
|
VNHEAL |
1,953.67 |
10.32 |
0.53 |
42.58 |
|
|
|
VNIND |
772.75 |
7.20 |
0.94 |
1,686.68 |
|
|
|
VNIT |
5,648.76 |
-79.26 |
-1.38 |
607.79 |
|
|
|
VNMAT |
2,177.92 |
3.28 |
0.15 |
1,156.57 |
|
|
|
VNREAL |
904.63 |
12.90 |
1.45 |
2,257.42 |
|
|
|
VNUTI |
874.43 |
-4.24 |
-0.48 |
187.24 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,313.78 |
-3.95 |
-0.17 |
3,199.16 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,157.27 |
2.07 |
0.10 |
4,193.86 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,264.30 |
0.55 |
0.02 |
4,583.76 |
|
|
|
VNSI |
2,148.92 |
-1.95 |
-0.09 |
3,002.64 |
|
|
|
VNX50 |
2,292.14 |
2.09 |
0.09 |
9,430.44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
480,100,779 |
11,964 |
|
|
Thỏa thuận |
51,866,665 |
1,264 |
|
|
Tổng |
531,967,444 |
13,227 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VHM |
24,427,120 |
VAF |
6.86% |
D2D |
-19.58% |
|
|
2 |
VPB |
23,651,976 |
SRC |
6.50% |
FDC |
-6.73% |
|
|
3 |
HPG |
19,465,549 |
ITD |
5.95% |
CVT |
-6.22% |
|
|
4 |
TCB |
13,921,063 |
QCG |
5.51% |
SHP |
-5.03% |
|
|
5 |
EIB |
13,255,137 |
DTA |
4.71% |
NHT |
-4.50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,117,236 |
9.05% |
61,088,022 |
11.48% |
-12,970,786 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,540 |
11.64% |
1,848 |
13.97% |
-308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
13,159,819 |
VHM |
560,684,073 |
SBT |
70,227,747 |
|
2 |
VPB |
7,544,900 |
FPT |
308,297,900 |
TPB |
29,738,683 |
|
3 |
TCB |
3,637,820 |
MSN |
261,660,528 |
NVL |
22,888,189 |
|
4 |
MSB |
3,617,300 |
VPB |
154,921,790 |
DBC |
22,744,585 |
|
5 |
MSN |
3,264,874 |
MWG |
137,854,706 |
PC1 |
19,935,397 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KDH |
KDH niêm yết và giao dịch bổ sung 10.800.000 cp (phát hành ESOP - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 11/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2023. |
2 |
ANV |
ANV giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 27/12/2024. |
3 |
SHP |
SHP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 25/10/2024. |
4 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 2 năm 2024 về việc lấy ý kiến thông qua điều lệ và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian và địa điểm dự kiến sẽ thông báo sau. |
5 |
SSB |
SSB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường,thời gian và địa điểm dự kiến sẽ thông báo sau. |
6 |
D2D |
D2D giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 87%, ngày thanh toán: 30/10/2024. |
7 |
TCD |
TCD giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 2 năm 2024 về việc lấy ý kiến thông qua các tờ trình và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến từ 28/10/2024 - 11/11/2024 và địa điểm tại vp công ty. |
8 |
KHP |
KHP giao dịch không hưởng quyền - sử dụng cp quỹ chia cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 40:1 (số lượng dự kiến: 1.472.649 cp). |
9 |
PSH |
PSH chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/10/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định, và tổ chức niêm yết vẫn thuộc chứng khoán bị cảnh báo. |
10 |
DAG |
DAG chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/10/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định và tổ chức niêm yết vẫn theo dõi ở diện đình chỉ giao dịch. |
11 |
SJF |
SJF chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/10/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên năm 2024 quá 30 ngày so với thời gian quy định và tổ chức niêm yết vẫn theo dõi ở diện đình chỉ giao dịch. |
12 |
KPF |
KPF chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 11/10/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC soát xét bán niên 2024 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. |
15 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. |
16 |
EIB |
EIB nhận quyết định niêm yết bổ sung 121.854.459 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. |
17 |
VCI |
VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 132.569.480 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2024. |
|
|
|
|
|