• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.266,07 -3,82/-0,30%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.266,07   -3,82/-0,30%  |   HNX-INDEX   225,20   -0,30/-0,13%  |   UPCOM-INDEX   91,59   -0,14/-0,15%  |   VN30   1.344,10   -4,82/-0,36%  |   HNX30   486,09   -1,12/-0,23%
23 Tháng Mười 2024 10:27:37 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 02.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 02/10/2024 4:30:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
02/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,287.84 -4.36 -0.34 17,747.44      
VN30 1,354.51 -4.37 -0.32 9,010.43      
VNMIDCAP 1,930.96 -14.84 -0.76 6,906.50      
VNSMALLCAP 1,428.23 -7.88 -0.55 1,548.06      
VN100 1,338.80 -6.18 -0.46 15,916.93      
VNALLSHARE 1,343.57 -6.28 -0.47 17,464.99      
VNXALLSHARE 2,132.33 -10.01 -0.47 18,288.86      
VNCOND 2,125.09 -10.56 -0.49 1,193.84      
VNCONS 686.38 -3.86 -0.56 898.87      
VNENE 698.49 5.19 0.75 234.02      
VNFIN 1,682.96 -3.04 -0.18 7,927.09      
VNHEAL 1,924.62 7.10 0.37 41.33      
VNIND 772.62 -5.67 -0.73 1,965.24      
VNIT 5,488.77 -24.46 -0.44 405.18      
VNMAT 2,144.18 -19.79 -0.91 1,901.70      
VNREAL 911.05 -10.82 -1.17 2,719.37      
VNUTI 882.20 -1.30 -0.15 165.62      
VNDIAMOND 2,323.90 -2.98 -0.13 5,511.42      
VNFINLEAD 2,146.76 -4.36 -0.20 7,383.06      
VNFINSELECT 2,254.69 -4.08 -0.18 7,927.09      
VNSI 2,157.44 -9.28 -0.43 4,719.51      
VNX50 2,281.49 -9.32 -0.41 13,627.89      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 678,049,552 14,958    
Thỏa thuận 93,353,311 2,797    
Tổng 771,402,863 17,756    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 43,203,724 PSH 6.89% SBG -36.06%    
2 TPB 34,226,124 SBV 5.00% DTT -6.81%    
3 TCB 30,549,804 VCA 4.93% TIX -6.76%    
4 HPG 28,452,490 TMS 4.93% PDR -5.57%    
5 EIB 25,322,213 DTA 4.48% DMC -5.35%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
41,031,232 5.32% 40,171,816 5.21% 859,416
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,365 7.69% 1,108 6.24% 256
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 15,110,220 TCB 375,196,555 SBT 70,444,223  
2 VPB 10,099,300 FPT 255,672,506 TPB 27,289,698  
3 HPG 2,954,420 VPB 199,650,940 NVL 21,848,431  
4 STB 2,887,063 PNJ 163,829,802 PC1 20,791,808  
5 TPB 2,571,100 VCB 134,103,218 DBC 20,157,094  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PNJ PNJ giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 đợt 2 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 16/10/2024.
2 AGR AGR giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 18/10/2024.
3 HTL HTL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2024.
4 SBG SBG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:22 (số lượng dự kiến: 5.500.000 cp) và Nhận cổ phiếu phát hành do tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 100:32 (số lượng dự kiến: 8.000.000) và thực hiện quyền mua bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 100:46 (số lượng dự kiến: 11.500.000cp) với giá 10.000đ/cp
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2024. 
6 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2024. 
7 GEG GEG nhận quyết định niêm yết bổ sung 17.058.970cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2024.