Điểm tin giao dịch 02.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
02/10/2024 4:30:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,287.84 |
-4.36 |
-0.34 |
17,747.44 |
|
|
|
VN30 |
1,354.51 |
-4.37 |
-0.32 |
9,010.43 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,930.96 |
-14.84 |
-0.76 |
6,906.50 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,428.23 |
-7.88 |
-0.55 |
1,548.06 |
|
|
|
VN100 |
1,338.80 |
-6.18 |
-0.46 |
15,916.93 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,343.57 |
-6.28 |
-0.47 |
17,464.99 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,132.33 |
-10.01 |
-0.47 |
18,288.86 |
|
|
|
VNCOND |
2,125.09 |
-10.56 |
-0.49 |
1,193.84 |
|
|
|
VNCONS |
686.38 |
-3.86 |
-0.56 |
898.87 |
|
|
|
VNENE |
698.49 |
5.19 |
0.75 |
234.02 |
|
|
|
VNFIN |
1,682.96 |
-3.04 |
-0.18 |
7,927.09 |
|
|
|
VNHEAL |
1,924.62 |
7.10 |
0.37 |
41.33 |
|
|
|
VNIND |
772.62 |
-5.67 |
-0.73 |
1,965.24 |
|
|
|
VNIT |
5,488.77 |
-24.46 |
-0.44 |
405.18 |
|
|
|
VNMAT |
2,144.18 |
-19.79 |
-0.91 |
1,901.70 |
|
|
|
VNREAL |
911.05 |
-10.82 |
-1.17 |
2,719.37 |
|
|
|
VNUTI |
882.20 |
-1.30 |
-0.15 |
165.62 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,323.90 |
-2.98 |
-0.13 |
5,511.42 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,146.76 |
-4.36 |
-0.20 |
7,383.06 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,254.69 |
-4.08 |
-0.18 |
7,927.09 |
|
|
|
VNSI |
2,157.44 |
-9.28 |
-0.43 |
4,719.51 |
|
|
|
VNX50 |
2,281.49 |
-9.32 |
-0.41 |
13,627.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
678,049,552 |
14,958 |
|
|
Thỏa thuận |
93,353,311 |
2,797 |
|
|
Tổng |
771,402,863 |
17,756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
43,203,724 |
PSH |
6.89% |
SBG |
-36.06% |
|
|
2 |
TPB |
34,226,124 |
SBV |
5.00% |
DTT |
-6.81% |
|
|
3 |
TCB |
30,549,804 |
VCA |
4.93% |
TIX |
-6.76% |
|
|
4 |
HPG |
28,452,490 |
TMS |
4.93% |
PDR |
-5.57% |
|
|
5 |
EIB |
25,322,213 |
DTA |
4.48% |
DMC |
-5.35% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
41,031,232 |
5.32% |
40,171,816 |
5.21% |
859,416 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,365 |
7.69% |
1,108 |
6.24% |
256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
15,110,220 |
TCB |
375,196,555 |
SBT |
70,444,223 |
|
2 |
VPB |
10,099,300 |
FPT |
255,672,506 |
TPB |
27,289,698 |
|
3 |
HPG |
2,954,420 |
VPB |
199,650,940 |
NVL |
21,848,431 |
|
4 |
STB |
2,887,063 |
PNJ |
163,829,802 |
PC1 |
20,791,808 |
|
5 |
TPB |
2,571,100 |
VCB |
134,103,218 |
DBC |
20,157,094 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PNJ |
PNJ giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 đợt 2 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 16/10/2024. |
2 |
AGR |
AGR giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 18/10/2024. |
3 |
HTL |
HTL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2024. |
4 |
SBG |
SBG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:22 (số lượng dự kiến: 5.500.000 cp) và Nhận cổ phiếu phát hành do tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 100:32 (số lượng dự kiến: 8.000.000) và thực hiện quyền mua bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 100:46 (số lượng dự kiến: 11.500.000cp) với giá 10.000đ/cp |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2024. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2024. |
7 |
GEG |
GEG nhận quyết định niêm yết bổ sung 17.058.970cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2024. |
|