Điểm tin giao dịch 03.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
03/10/2024 4:16:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,278.10 |
-9.74 |
-0.76 |
23,270.34 |
|
|
|
VN30 |
1,346.46 |
-8.05 |
-0.59 |
11,962.95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,909.79 |
-21.17 |
-1.10 |
8,742.26 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,410.62 |
-17.61 |
-1.23 |
1,773.29 |
|
|
|
VN100 |
1,328.69 |
-10.11 |
-0.76 |
20,705.21 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,333.04 |
-10.53 |
-0.78 |
22,478.50 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,115.72 |
-16.61 |
-0.78 |
23,378.81 |
|
|
|
VNCOND |
2,096.70 |
-28.39 |
-1.34 |
1,443.08 |
|
|
|
VNCONS |
684.79 |
-1.59 |
-0.23 |
1,363.42 |
|
|
|
VNENE |
690.25 |
-8.24 |
-1.18 |
273.96 |
|
|
|
VNFIN |
1,679.23 |
-3.73 |
-0.22 |
10,050.65 |
|
|
|
VNHEAL |
1,908.47 |
-16.15 |
-0.84 |
61.17 |
|
|
|
VNIND |
763.89 |
-8.73 |
-1.13 |
2,233.10 |
|
|
|
VNIT |
5,432.03 |
-56.74 |
-1.03 |
599.29 |
|
|
|
VNMAT |
2,125.06 |
-19.12 |
-0.89 |
2,423.27 |
|
|
|
VNREAL |
888.43 |
-22.62 |
-2.48 |
3,507.19 |
|
|
|
VNUTI |
871.42 |
-10.78 |
-1.22 |
513.05 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,305.32 |
-18.58 |
-0.80 |
6,788.87 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,140.28 |
-6.48 |
-0.30 |
9,336.65 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,249.69 |
-5.00 |
-0.22 |
10,050.65 |
|
|
|
VNSI |
2,149.66 |
-7.78 |
-0.36 |
5,078.99 |
|
|
|
VNX50 |
2,264.47 |
-17.02 |
-0.75 |
16,795.43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,010,096,790 |
22,051 |
|
|
Thỏa thuận |
33,952,341 |
1,229 |
|
|
Tổng |
1,044,049,131 |
23,280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TPB |
52,064,741 |
OCB |
6.69% |
NTL |
-9.47% |
|
|
2 |
VPB |
50,645,791 |
HU1 |
6.41% |
BMI |
-8.97% |
|
|
3 |
SHB |
46,618,524 |
TIX |
5.74% |
TMS |
-6.95% |
|
|
4 |
VIX |
36,118,542 |
TTE |
4.29% |
CMV |
-6.25% |
|
|
5 |
HPG |
29,781,487 |
PSH |
3.95% |
MDG |
-5.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
59,486,093 |
5.70% |
48,570,415 |
4.65% |
10,915,678 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,775 |
7.62% |
1,201 |
5.16% |
573 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
17,268,600 |
VPB |
346,421,285 |
SBT |
70,422,623 |
|
2 |
VHM |
4,845,332 |
VHM |
204,865,342 |
TPB |
26,013,462 |
|
3 |
STB |
4,723,107 |
VCB |
168,573,096 |
NVL |
21,965,782 |
|
4 |
TCB |
4,654,000 |
STB |
160,187,017 |
PC1 |
20,794,798 |
|
5 |
OCB |
4,629,875 |
TCB |
116,333,215 |
DBC |
20,001,925 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NTL |
NTL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 11/10/2024. |
2 |
BMI |
BMI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 12.058.540 cp). |
3 |
DXV |
DXV giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản thông qua nghị quyết ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 10/10/2024 - 18/10/2024. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2024. |
7 |
SIP |
SIP nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.454.463 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2024. |
8 |
SSB |
SSB nhận quyết định niêm yết bổ sung 339.300.000 cp (phát hành cp trả cổ tức và tăng vốn chủ sở hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2024. |
|