• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,89 -9,88/-0,77%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,89   -9,88/-0,77%  |   HNX-INDEX   225,88   -1,55/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   91,90   -0,24/-0,27%  |   VN30   1.348,92   -9,11/-0,67%  |   HNX30   487,21   -5,78/-1,17%
23 Tháng Mười 2024 6:30:55 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 04.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 04/10/2024 4:35:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
04/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,270.60 -7.50 -0.59 13,734.65      
VN30 1,336.21 -10.25 -0.76 7,233.81      
VNMIDCAP 1,901.93 -7.86 -0.41 5,090.51      
VNSMALLCAP 1,400.73 -9.89 -0.70 1,090.00      
VN100 1,320.26 -8.43 -0.63 12,324.32      
VNALLSHARE 1,324.52 -8.52 -0.64 13,414.31      
VNXALLSHARE 2,102.44 -13.28 -0.63 14,269.34      
VNCOND 2,088.20 -8.50 -0.41 729.57      
VNCONS 678.23 -6.56 -0.96 1,258.61      
VNENE 696.19 5.94 0.86 418.53      
VNFIN 1,663.24 -15.99 -0.95 6,139.24      
VNHEAL 1,889.58 -18.89 -0.99 19.38      
VNIND 760.27 -3.62 -0.47 1,350.04      
VNIT 5,433.70 1.67 0.03 261.46      
VNMAT 2,121.26 -3.80 -0.18 1,398.72      
VNREAL 884.19 -4.24 -0.48 1,656.25      
VNUTI 876.60 5.18 0.59 160.66      
VNDIAMOND 2,283.71 -21.61 -0.94 4,048.68      
VNFINLEAD 2,117.51 -22.77 -1.06 5,797.23      
VNFINSELECT 2,228.28 -21.41 -0.95 6,139.24      
VNSI 2,130.73 -18.93 -0.88 3,427.37      
VNX50 2,248.93 -15.54 -0.69 10,484.40      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 569,023,140 12,702    
Thỏa thuận 41,268,166 1,040    
Tổng 610,291,306 13,741    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 34,495,970 AGM 6.81% VCA -6.56%    
2 TPB 21,742,241 SRC 6.79% HU1 -5.72%    
3 TCB 21,452,781 FDC 6.69% AAM -4.92%    
4 SHB 19,904,219 TNC 6.65% TTF -4.70%    
5 MBB 19,077,623 NO1 6.60% DBT -4.42%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
32,529,084 5.33% 50,868,323 8.34% -18,339,239
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
969 7.05% 1,543 11.23% -574
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 10,115,998 VHM 319,190,946 SBT 70,362,534  
2 VHM 7,658,300 VPB 204,454,880 TPB 27,894,362  
3 TPB 5,190,300 VNM 204,001,868 NVL 22,224,483  
4 STB 3,670,540 STB 122,587,713 PC1 20,342,997  
5 VRE 3,488,535 TPB 91,221,025 DBC 19,721,185  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SMC SMC niêm yết và giao dịch bổ sung 250.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 04/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2022.
2 HAX HAX niêm yết và giao dịch bổ sung 3.500.000 cp (phát hành theo chương trình ESOP) tại HOSE ngày 04/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2023.