Điểm tin giao dịch 07.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
07/10/2024 4:34:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,269.93 |
-0.67 |
-0.05 |
11,849.43 |
|
|
|
VN30 |
1,335.48 |
-0.73 |
-0.05 |
6,073.34 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,910.42 |
8.49 |
0.45 |
4,362.06 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,403.48 |
2.75 |
0.20 |
1,038.55 |
|
|
|
VN100 |
1,321.63 |
1.37 |
0.10 |
10,435.40 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,325.97 |
1.45 |
0.11 |
11,473.95 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,104.64 |
2.20 |
0.10 |
12,404.88 |
|
|
|
VNCOND |
2,086.87 |
-1.33 |
-0.06 |
713.56 |
|
|
|
VNCONS |
671.65 |
-6.58 |
-0.97 |
1,162.84 |
|
|
|
VNENE |
700.45 |
4.26 |
0.61 |
227.15 |
|
|
|
VNFIN |
1,670.34 |
7.10 |
0.43 |
5,456.66 |
|
|
|
VNHEAL |
1,888.49 |
-1.09 |
-0.06 |
24.62 |
|
|
|
VNIND |
758.30 |
-1.97 |
-0.26 |
1,056.85 |
|
|
|
VNIT |
5,431.62 |
-2.08 |
-0.04 |
310.15 |
|
|
|
VNMAT |
2,129.54 |
8.28 |
0.39 |
1,137.92 |
|
|
|
VNREAL |
883.17 |
-1.02 |
-0.12 |
1,247.15 |
|
|
|
VNUTI |
870.36 |
-6.24 |
-0.71 |
126.88 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,283.65 |
-0.06 |
0.00 |
3,317.67 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,131.73 |
14.22 |
0.67 |
4,973.24 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,237.78 |
9.50 |
0.43 |
5,456.66 |
|
|
|
VNSI |
2,122.06 |
-8.67 |
-0.41 |
3,035.00 |
|
|
|
VNX50 |
2,252.95 |
4.02 |
0.18 |
9,243.40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
497,411,466 |
10,748 |
|
|
Thỏa thuận |
45,407,704 |
1,108 |
|
|
Tổng |
542,819,170 |
11,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
25,976,316 |
FDC |
6.97% |
NHT |
-13.93% |
|
|
2 |
MSB |
20,581,947 |
TYA |
6.56% |
PSH |
-6.90% |
|
|
3 |
TPB |
17,808,023 |
TMP |
6.23% |
KPF |
-6.67% |
|
|
4 |
HPG |
15,463,893 |
PNC |
5.88% |
SRC |
-6.35% |
|
|
5 |
SHB |
15,381,792 |
VAF |
5.51% |
DTA |
-5.95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
26,317,749 |
4.85% |
45,512,744 |
8.38% |
-19,194,995 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
891 |
7.52% |
1,230 |
10.37% |
-339 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
7,947,159 |
STB |
268,076,453 |
SBT |
70,283,734 |
|
2 |
VPB |
6,524,300 |
VNM |
171,390,548 |
TPB |
26,991,112 |
|
3 |
HDB |
4,345,344 |
VPB |
129,764,405 |
NVL |
22,000,683 |
|
4 |
VHM |
3,104,100 |
VHM |
128,226,720 |
PC1 |
20,332,897 |
|
5 |
OCB |
2,865,000 |
HDB |
116,925,483 |
DBC |
19,508,685 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NHT |
NHT giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 22/10/2024. |
2 |
DRH |
DRH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian dự kiến 05/11/2024 và họp trực tuyến. |
3 |
BTP |
BTP giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 1,45%, ngày thanh toán: 31/10/2024. |
4 |
HSL |
HSL niêm yết và giao dịch bổ sung 3.183.855 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2022 & 2023) tại HOSE ngày 07/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/09/2024. |
5 |
TDP |
TDP niêm yết và giao dịch bổ sung 8.020.048 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 07/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/09/2024. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 13.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2024. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2024. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/10/2024. |
|