Điểm tin giao dịch 11.04.2024
Nguồn tin: HOSE |
11/04/2024 4:37:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,258.20 |
-0.36 |
-0.03 |
16,544.55 |
|
|
|
VN30 |
1,262.86 |
-0.96 |
-0.08 |
6,051.75 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,898.06 |
-0.10 |
-0.01 |
7,440.24 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,471.53 |
-1.59 |
-0.11 |
1,863.54 |
|
|
|
VN100 |
1,267.70 |
-0.69 |
-0.05 |
13,491.98 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,279.03 |
-0.74 |
-0.06 |
15,355.52 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,040.40 |
-1.02 |
-0.05 |
16,942.38 |
|
|
|
VNCOND |
1,832.04 |
8.90 |
0.49 |
765.02 |
|
|
|
VNCONS |
674.27 |
-3.58 |
-0.53 |
1,311.84 |
|
|
|
VNENE |
682.14 |
1.11 |
0.16 |
302.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,566.74 |
-3.94 |
-0.25 |
4,924.23 |
|
|
|
VNHEAL |
1,770.72 |
3.37 |
0.19 |
19.92 |
|
|
|
VNIND |
803.50 |
0.09 |
0.01 |
2,914.20 |
|
|
|
VNIT |
4,136.87 |
37.11 |
0.91 |
315.87 |
|
|
|
VNMAT |
2,199.22 |
17.91 |
0.82 |
1,757.17 |
|
|
|
VNREAL |
1,007.82 |
-5.03 |
-0.50 |
2,450.00 |
|
|
|
VNUTI |
845.85 |
-2.07 |
-0.24 |
580.86 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,116.83 |
2.66 |
0.13 |
3,031.50 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,034.13 |
-5.81 |
-0.28 |
4,036.91 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,098.75 |
-5.26 |
-0.25 |
4,922.82 |
|
|
|
VNSI |
2,013.91 |
-0.88 |
-0.04 |
2,712.00 |
|
|
|
VNX50 |
2,144.88 |
-0.81 |
-0.04 |
10,545.67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
643,100,889 |
15,145 |
|
|
Thỏa thuận |
43,955,295 |
1,407 |
|
|
Tổng |
687,056,184 |
16,552 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
32,740,329 |
TDW |
6.99% |
PVT |
-8.47% |
|
|
2 |
VIX |
26,488,990 |
DXV |
6.97% |
TTE |
-6.99% |
|
|
3 |
TCH |
22,653,726 |
APC |
6.87% |
POM |
-6.95% |
|
|
4 |
DIG |
22,058,403 |
DCL |
6.82% |
PSH |
-6.84% |
|
|
5 |
HPG |
19,485,412 |
DAG |
6.71% |
HAS |
-6.78% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
63,699,673 |
9.27% |
55,740,556 |
8.11% |
7,959,117 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,702 |
10.28% |
1,650 |
9.97% |
52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
7,070,071 |
VHM |
278,875,377 |
MSB |
62,494,883 |
|
2 |
VHM |
6,329,261 |
MWG |
210,272,389 |
EIB |
30,328,891 |
|
3 |
TCH |
6,160,500 |
MBB |
179,933,229 |
ASM |
29,290,964 |
|
4 |
HPG |
5,932,045 |
HPG |
177,531,127 |
STB |
24,781,754 |
|
5 |
VPD |
5,379,189 |
VPD |
158,681,506 |
AAA |
21,044,598 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TDG |
TDG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tháng 05/2024, địa điểm thông báo sau. |
2 |
PVT |
PVT giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2021 theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 32.365.124 cp). |
3 |
CIG |
CIG chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2022 và 2023 là số âm. |
4 |
DLG |
DLG chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC năm đã được kiểm toán trong 02 năm liên tiếp (2022 và 2023). |
5 |
DTL |
DTL bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2 năm gần nhất (2022, 2023) của tổ chức niêm yết là số âm. |
6 |
VNE |
VNE bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do tổ chức niêm yết vi phạm chậm nộp BCTC năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp. |
7 |
TSC |
TSC bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2 năm gần nhất (2022, 2023) của tổ chức niêm yết là số âm. |
8 |
GMC |
GMC chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế trên BCTC kiểm toán trong 2 năm gần nhất (2022 và 2023) là số âm. |
9 |
KPF |
KPF bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2024. |
11 |
TDM |
TDM nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.000.000 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2024. |
|