• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,54 +2,26/+0,17%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,54   +2,26/+0,17%  |   HNX-INDEX   240,58   +1,08/+0,45%  |   UPCOM-INDEX   99,40   +0,24/+0,24%  |   VN30   1.393,57   +2,50/+0,18%  |   HNX30   503,98   +1,94/+0,39%
12 Tháng Ba 2025 12:28:30 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.04.2024
Nguồn tin: HOSE | 11/04/2024 4:37:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
11/04/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,258.20 -0.36 -0.03 16,544.55      
VN30 1,262.86 -0.96 -0.08 6,051.75      
VNMIDCAP 1,898.06 -0.10 -0.01 7,440.24      
VNSMALLCAP 1,471.53 -1.59 -0.11 1,863.54      
VN100 1,267.70 -0.69 -0.05 13,491.98      
VNALLSHARE 1,279.03 -0.74 -0.06 15,355.52      
VNXALLSHARE 2,040.40 -1.02 -0.05 16,942.38      
VNCOND 1,832.04 8.90 0.49 765.02      
VNCONS 674.27 -3.58 -0.53 1,311.84      
VNENE 682.14 1.11 0.16 302.68      
VNFIN 1,566.74 -3.94 -0.25 4,924.23      
VNHEAL 1,770.72 3.37 0.19 19.92      
VNIND 803.50 0.09 0.01 2,914.20      
VNIT 4,136.87 37.11 0.91 315.87      
VNMAT 2,199.22 17.91 0.82 1,757.17      
VNREAL 1,007.82 -5.03 -0.50 2,450.00      
VNUTI 845.85 -2.07 -0.24 580.86      
VNDIAMOND 2,116.83 2.66 0.13 3,031.50      
VNFINLEAD 2,034.13 -5.81 -0.28 4,036.91      
VNFINSELECT 2,098.75 -5.26 -0.25 4,922.82      
VNSI 2,013.91 -0.88 -0.04 2,712.00      
VNX50 2,144.88 -0.81 -0.04 10,545.67      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 643,100,889 15,145    
Thỏa thuận 43,955,295 1,407    
Tổng 687,056,184 16,552    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 NVL 32,740,329 TDW 6.99% PVT -8.47%    
2 VIX 26,488,990 DXV 6.97% TTE -6.99%    
3 TCH 22,653,726 APC 6.87% POM -6.95%    
4 DIG 22,058,403 DCL 6.82% PSH -6.84%    
5 HPG 19,485,412 DAG 6.71% HAS -6.78%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
63,699,673 9.27% 55,740,556 8.11% 7,959,117
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,702 10.28% 1,650 9.97% 52
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 7,070,071 VHM 278,875,377 MSB 62,494,883  
2 VHM 6,329,261 MWG 210,272,389 EIB 30,328,891  
3 TCH 6,160,500 MBB 179,933,229 ASM 29,290,964  
4 HPG 5,932,045 HPG 177,531,127 STB 24,781,754  
5 VPD 5,379,189 VPD 158,681,506 AAA 21,044,598  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TDG TDG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến tháng 05/2024, địa điểm thông báo sau.
2 PVT PVT giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2021 theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 32.365.124 cp).
3 CIG CIG chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2022 và 2023 là số âm.
4 DLG DLG chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC năm đã được kiểm toán trong 02 năm liên tiếp (2022 và 2023).
5 DTL DTL bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2 năm gần nhất (2022, 2023) của tổ chức niêm yết là số âm.
6 VNE VNE bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do tổ chức niêm yết vi phạm chậm nộp BCTC năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp.
7 TSC TSC bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2 năm gần nhất (2022, 2023) của tổ chức niêm yết là số âm.
8 GMC GMC chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế trên BCTC kiểm toán trong 2 năm gần nhất (2022 và 2023) là số âm.
9 KPF KPF bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán.
10 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2024. 
11 TDM TDM nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.000.000 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2024.