Điểm tin giao dịch 10.04.2024
Nguồn tin: HOSE |
10/04/2024 4:56:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,258.56 |
-4.26 |
-0.34 |
16,845.69 |
|
|
|
VN30 |
1,263.82 |
-3.10 |
-0.24 |
7,467.27 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,898.16 |
-7.54 |
-0.40 |
6,702.01 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,473.12 |
-5.78 |
-0.39 |
1,421.24 |
|
|
|
VN100 |
1,268.39 |
-3.71 |
-0.29 |
14,169.28 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,279.77 |
-3.82 |
-0.30 |
15,590.52 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,041.42 |
-6.52 |
-0.32 |
16,766.47 |
|
|
|
VNCOND |
1,823.14 |
-0.85 |
-0.05 |
1,053.60 |
|
|
|
VNCONS |
677.85 |
-2.85 |
-0.42 |
1,464.05 |
|
|
|
VNENE |
681.03 |
-19.72 |
-2.81 |
478.26 |
|
|
|
VNFIN |
1,570.68 |
-6.77 |
-0.43 |
5,763.77 |
|
|
|
VNHEAL |
1,767.35 |
9.81 |
0.56 |
24.99 |
|
|
|
VNIND |
803.41 |
-4.86 |
-0.60 |
2,279.89 |
|
|
|
VNIT |
4,099.76 |
26.80 |
0.66 |
343.13 |
|
|
|
VNMAT |
2,181.31 |
-14.17 |
-0.65 |
1,128.44 |
|
|
|
VNREAL |
1,012.85 |
3.36 |
0.33 |
2,895.72 |
|
|
|
VNUTI |
847.92 |
-1.88 |
-0.22 |
152.46 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,114.17 |
1.18 |
0.06 |
4,322.83 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,039.94 |
-10.35 |
-0.50 |
5,051.83 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,104.01 |
-9.03 |
-0.43 |
5,761.98 |
|
|
|
VNSI |
2,014.79 |
-0.52 |
-0.03 |
4,243.95 |
|
|
|
VNX50 |
2,145.69 |
-6.30 |
-0.29 |
11,799.98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
633,428,438 |
15,215 |
|
|
Thỏa thuận |
69,125,317 |
1,639 |
|
|
Tổng |
702,553,755 |
16,854 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
40,167,673 |
DC4 |
6.93% |
TDW |
-7.00% |
|
|
2 |
NVL |
38,906,703 |
HVX |
6.89% |
PSH |
-7.00% |
|
|
3 |
VPB |
30,267,063 |
DCL |
6.87% |
STG |
-6.98% |
|
|
4 |
VHM |
25,955,093 |
APC |
6.87% |
SCD |
-5.75% |
|
|
5 |
HAG |
22,139,066 |
QCG |
6.84% |
CAV |
-4.46% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
55,778,164 |
7.94% |
75,705,542 |
10.78% |
-19,927,378 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,663 |
9.87% |
2,270 |
13.47% |
-606 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
21,201,623 |
MBB |
536,506,612 |
MSB |
62,515,383 |
|
2 |
VHM |
11,640,100 |
VHM |
515,068,240 |
EIB |
30,368,384 |
|
3 |
NVL |
10,674,788 |
VNM |
348,964,745 |
ASM |
29,549,864 |
|
4 |
VPB |
6,449,300 |
MWG |
225,188,570 |
STB |
24,638,654 |
|
5 |
VNM |
5,200,857 |
NVL |
193,534,008 |
AAA |
22,095,798 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
AGG |
AGG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 14/05/2024 tại Gem Center TPHCM. |
2 |
ASG |
ASG niêm yết và giao dịch bổ sung 14.879.422 cp (phát hành chào bán cp ra công chúng - cp tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 10/04/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/04/2024. |
3 |
SMC |
SMC bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 10/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2 năm gần nhất (2022, 2023) của tổ chức niêm yết là số âm. |
4 |
SVD |
SVD bị đưa vào diện kiểm soát kể từ ngày 10/04/2024 do Lợi nhuận sau thuế trên BCTC hợp nhất kiểm toán 2 năm gần nhất (2022, 2023) của tổ chức niêm yết là số âm. |
5 |
CRE |
CRE bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 10/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán. |
6 |
TDC |
TDC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 10/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán. |
7 |
APH |
APH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 10/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán. |
8 |
PSH |
PSH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 10/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/04/2024. |
|