• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.257,31 -7,74/-0,61%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.257,31   -7,74/-0,61%  |   HNX-INDEX   223,85   +0,84/+0,38%  |   UPCOM-INDEX   94,59   +0,29/+0,30%  |   VN30   1.321,07   -16,52/-1,24%  |   HNX30   465,77   +1,92/+0,41%
03 Tháng Hai 2025 11:13:17 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 12.04.2024
Nguồn tin: HOSE | 12/04/2024 5:00:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
12/04/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,276.60 18.40 1.46 24,069.55      
VN30 1,284.74 21.88 1.73 14,275.12      
VNMIDCAP 1,929.86 31.80 1.68 7,156.21      
VNSMALLCAP 1,484.38 12.85 0.87 1,530.91      
VN100 1,289.45 21.75 1.72 21,431.32      
VNALLSHARE 1,300.27 21.24 1.66 22,962.23      
VNXALLSHARE 2,073.71 33.31 1.63 24,233.45      
VNCOND 1,841.69 9.65 0.53 727.68      
VNCONS 676.84 2.57 0.38 1,246.15      
VNENE 695.25 13.11 1.92 212.07      
VNFIN 1,607.56 40.82 2.61 13,588.25      
VNHEAL 1,791.16 20.44 1.15 29.49      
VNIND 820.00 16.50 2.05 2,887.58      
VNIT 4,161.91 25.04 0.61 326.36      
VNMAT 2,202.01 2.79 0.13 1,300.51      
VNREAL 1,016.34 8.52 0.85 2,399.11      
VNUTI 858.80 12.95 1.53 219.39      
VNDIAMOND 2,157.65 40.82 1.93 10,981.66      
VNFINLEAD 2,080.47 46.34 2.28 12,564.43      
VNFINSELECT 2,153.51 54.76 2.61 13,587.31      
VNSI 2,041.73 27.82 1.38 4,253.12      
VNX50 2,183.06 38.18 1.78 18,915.95      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 696,969,435 17,049    
Thỏa thuận 247,739,301 7,029    
Tổng 944,708,736 24,078    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 ACB 215,061,534 TDM 7.00% PSH -6.97%    
2 MBB 29,704,451 APC 6.98% POM -6.93%    
3 NVL 29,051,158 BMP 6.93% SCD -6.92%    
4 SHB 28,019,876 DXV 6.87% PMG -6.56%    
5 CTG 23,927,608 LPB 6.83% QBS -6.38%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
253,651,299 26.85% 269,770,960 28.56% -16,119,661
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
7,130 29.61% 7,859 32.64% -729
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 ACB 410,577,778 ACB 11,927,284,451 MSB 62,438,783  
2 SBT 5,487,000 CTG 157,992,938 ASM 32,455,264  
3 LPB 5,122,636 MWG 155,852,050 EIB 30,194,866  
4 MBB 4,560,000 MBB 108,300,000 STB 23,233,054  
5 CTG 4,478,515 MSN 106,540,922 AAA 20,748,498  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 REE REE giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/04/2024.
2 ASP ASP bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 12/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán và do lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại BCTC HN kiểm toán năm 2023 phát sinh âm.
3 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/04/2024. 
4 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/04/2024. 
5 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/04/2024.