Điểm tin giao dịch 17.04.2024
Nguồn tin: HOSE |
17/04/2024 4:44:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,193.01 |
-22.67 |
-1.86 |
19,106.40 |
|
|
|
VN30 |
1,210.74 |
-21.96 |
-1.78 |
7,835.79 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,772.50 |
-32.23 |
-1.79 |
8,357.51 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,385.08 |
-13.72 |
-0.98 |
1,528.86 |
|
|
|
VN100 |
1,205.61 |
-21.89 |
-1.78 |
16,193.30 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,215.58 |
-21.43 |
-1.73 |
17,722.16 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,938.42 |
-33.44 |
-1.70 |
19,071.80 |
|
|
|
VNCOND |
1,729.34 |
-25.62 |
-1.46 |
736.30 |
|
|
|
VNCONS |
637.66 |
-0.01 |
0.00 |
1,679.59 |
|
|
|
VNENE |
643.88 |
-19.70 |
-2.97 |
370.42 |
|
|
|
VNFIN |
1,504.81 |
-31.63 |
-2.06 |
7,567.98 |
|
|
|
VNHEAL |
1,720.02 |
-9.72 |
-0.56 |
21.19 |
|
|
|
VNIND |
758.79 |
-12.34 |
-1.60 |
3,085.42 |
|
|
|
VNIT |
4,001.99 |
-53.03 |
-1.31 |
489.35 |
|
|
|
VNMAT |
2,040.35 |
-34.52 |
-1.66 |
1,399.66 |
|
|
|
VNREAL |
933.85 |
-21.84 |
-2.29 |
2,212.80 |
|
|
|
VNUTI |
826.69 |
0.60 |
0.07 |
155.29 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,031.36 |
-32.73 |
-1.59 |
4,854.42 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,937.09 |
-45.27 |
-2.28 |
6,165.45 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,015.86 |
-42.62 |
-2.07 |
7,564.48 |
|
|
|
VNSI |
1,913.49 |
-38.81 |
-1.99 |
4,151.95 |
|
|
|
VNX50 |
2,044.29 |
-37.06 |
-1.78 |
12,806.41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
766,480,134 |
17,034 |
|
|
Thỏa thuận |
93,080,456 |
2,081 |
|
|
Tổng |
859,560,590 |
19,115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
32,449,747 |
VFG |
6.98% |
DXV |
-6.97% |
|
|
2 |
VIX |
32,314,273 |
OGC |
6.95% |
DPG |
-6.93% |
|
|
3 |
NVL |
32,223,064 |
KPF |
6.87% |
FTS |
-6.84% |
|
|
4 |
MBB |
31,517,359 |
QBS |
6.87% |
TPC |
-6.79% |
|
|
5 |
DIG |
26,646,644 |
PSH |
6.83% |
DCL |
-6.47% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
54,506,519 |
6.34% |
96,062,517 |
11.18% |
-41,555,998 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,676 |
8.77% |
2,668 |
13.96% |
-992 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
15,052,630 |
MBB |
377,079,697 |
MSB |
54,253,683 |
|
2 |
SHB |
8,799,716 |
VNM |
286,442,028 |
ASM |
32,487,464 |
|
3 |
HDB |
5,441,477 |
FPT |
236,380,159 |
EIB |
29,545,669 |
|
4 |
TCH |
4,506,144 |
MWG |
191,460,290 |
AAA |
21,026,998 |
|
5 |
VNM |
4,434,997 |
MSN |
175,538,632 |
STB |
20,370,167 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CLC |
CLC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 27/05/2024, tại trụ sở công ty. |
2 |
SHI |
SHI giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
3 |
CMX |
CMX giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
4 |
DCM |
DCM giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 11/06/2024 và địa điểm thông báo sau. |
5 |
HAS |
HAS giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 0,5%, ngày thanh toán: 25/04/2024. |
6 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6,5%, ngày thanh toán: 17/05/2024. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2024. |
8 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2024. |
9 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2024. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/04/2024. |
|