• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.246,35 -8,24/-0,66%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.246,35   -8,24/-0,66%  |   HNX-INDEX   222,95   -2,71/-1,20%  |   UPCOM-INDEX   93,62   -0,72/-0,77%  |   VN30   1.313,04   -7,54/-0,57%  |   HNX30   465,65   -8,39/-1,77%
06 Tháng Giêng 2025 5:07:52 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 13.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 13/08/2024 4:41:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
13/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,230.42 0.14 0.01 13,081.26      
VN30 1,268.72 -2.72 -0.21 6,614.13      
VNMIDCAP 1,837.28 -5.29 -0.29 4,747.36      
VNSMALLCAP 1,408.95 -0.03 0.00 1,253.14      
VN100 1,260.49 -2.95 -0.23 11,361.49      
VNALLSHARE 1,268.71 -2.77 -0.22 12,614.16      
VNXALLSHARE 2,016.95 -4.31 -0.21 13,316.78      
VNCOND 2,114.80 5.17 0.25 1,128.83      
VNCONS 690.47 1.52 0.22 1,381.39      
VNENE 706.90 -2.48 -0.35 250.54      
VNFIN 1,538.90 -4.40 -0.29 3,932.64      
VNHEAL 1,784.12 -6.46 -0.36 21.94      
VNIND 758.70 -1.36 -0.18 1,611.08      
VNIT 5,267.58 -12.21 -0.23 715.82      
VNMAT 2,072.33 -21.84 -1.04 1,590.61      
VNREAL 843.12 1.46 0.17 1,625.99      
VNUTI 908.79 -10.17 -1.11 349.35      
VNDIAMOND 2,192.31 -7.97 -0.36 2,711.23      
VNFINLEAD 1,944.37 -7.28 -0.37 3,701.73      
VNFINSELECT 2,061.70 -5.89 -0.28 3,932.64      
VNSI 2,075.32 9.03 0.44 3,694.83      
VNX50 2,136.66 -3.57 -0.17 9,030.21      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 488,624,291 11,665    
Thỏa thuận 50,774,352 1,426    
Tổng 539,398,643 13,091    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 27,091,625 RDP 6.99% DTT -10.74%    
2 HDB 22,971,744 NAB 6.93% TCR -6.94%    
3 VIX 15,780,951 CSV 6.92% TMT -6.88%    
4 PDR 14,513,321 L10 6.90% COM -6.86%    
5 VND 13,610,684 LEC 6.87% GEG -6.74%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
53,614,379 9.94% 50,137,964 9.30% 3,476,415
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,901 14.53% 1,586 12.11% 316
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 17,759,644 HDB 450,821,664 SBT 73,999,369  
2 HPG 11,240,712 FPT 363,216,843 MSB 50,663,611  
3 TCB 7,395,190 HPG 286,765,497 ASM 33,816,471  
4 MWG 4,177,116 MWG 277,353,484 MWG 30,018,417  
5 VPB 4,093,300 VNM 223,201,650 HVN 26,754,541  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VPB VPB niêm yết và giao dịch bổ sung 5.250.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 13/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2021.
2 SVD SVD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian trong tháng 09/2024 và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
3 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/08/2024. 
4 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/08/2024.