Điểm tin giao dịch 16.08.2024
Nguồn tin: HOSE |
16/08/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/08/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,252.23 |
28.67 |
2.34 |
23,013.94 |
|
|
|
VN30 |
1,291.68 |
26.36 |
2.08 |
10,753.44 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,889.36 |
69.90 |
3.84 |
9,388.02 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,432.44 |
41.70 |
3.00 |
2,345.21 |
|
|
|
VN100 |
1,287.32 |
32.93 |
2.63 |
20,141.46 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,295.33 |
33.43 |
2.65 |
22,486.67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,059.48 |
54.00 |
2.69 |
23,830.06 |
|
|
|
VNCOND |
2,161.10 |
68.66 |
3.28 |
1,821.74 |
|
|
|
VNCONS |
700.55 |
10.85 |
1.57 |
1,686.95 |
|
|
|
VNENE |
725.75 |
23.21 |
3.30 |
547.44 |
|
|
|
VNFIN |
1,571.63 |
40.37 |
2.64 |
7,220.87 |
|
|
|
VNHEAL |
1,778.66 |
36.44 |
2.09 |
53.16 |
|
|
|
VNIND |
781.73 |
26.87 |
3.56 |
3,609.67 |
|
|
|
VNIT |
5,307.18 |
85.69 |
1.64 |
910.32 |
|
|
|
VNMAT |
2,093.88 |
52.11 |
2.55 |
2,783.51 |
|
|
|
VNREAL |
873.34 |
27.27 |
3.22 |
3,458.99 |
|
|
|
VNUTI |
917.75 |
17.85 |
1.98 |
380.72 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,232.31 |
45.56 |
2.08 |
4,289.38 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,984.95 |
54.61 |
2.83 |
6,436.37 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,105.54 |
54.08 |
2.64 |
7,220.87 |
|
|
|
VNSI |
2,105.88 |
42.20 |
2.04 |
5,412.24 |
|
|
|
VNX50 |
2,180.55 |
54.01 |
2.54 |
15,770.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
917,523,537 |
21,517 |
|
|
Thỏa thuận |
47,958,969 |
1,511 |
|
|
Tổng |
965,482,506 |
23,028 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
55,180,014 |
HPX |
7.00% |
TDP |
-9.76% |
|
|
2 |
HPG |
36,524,001 |
VDS |
6.99% |
SRC |
-6.79% |
|
|
3 |
NVL |
35,456,294 |
DIG |
6.98% |
VSH |
-3.76% |
|
|
4 |
DIG |
28,034,358 |
VGC |
6.95% |
VID |
-3.20% |
|
|
5 |
SSI |
27,396,726 |
VSI |
6.94% |
AAM |
-3.16% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
69,009,672 |
7.15% |
69,347,042 |
7.18% |
-337,370 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,130 |
9.25% |
2,202 |
9.56% |
-72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
16,017,993 |
VHM |
611,490,811 |
SBT |
74,076,369 |
|
2 |
HPG |
12,337,947 |
MWG |
432,167,641 |
MSB |
51,112,561 |
|
3 |
TCB |
9,429,863 |
HPG |
314,140,982 |
ASM |
33,990,671 |
|
4 |
MWG |
6,333,632 |
VNM |
207,942,258 |
MWG |
31,742,110 |
|
5 |
VPB |
5,589,199 |
TCB |
200,830,928 |
HVN |
30,804,791 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TN1 |
TN1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 10/09/2024; và phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 4.966.595 cp). |
2 |
FUEABVND |
FUEABVND (Quỹ ETF ABFVN DIAMOND) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/08/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 5.200.000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: sẽ CBTT ngày 15/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/07/2024. |
3 |
IMP |
IMP niêm yết và giao dịch bổ sung 6.999.832 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 16/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/08/2024. |
4 |
CSV |
CSV niêm yết và giao dịch bổ sung 66.299.910 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn cp từ nguồn vốn chủ sở hữu 2024) tại HOSE ngày 16/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/08/2024. |
5 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 28/08/2024. |
6 |
HDG |
HDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian dự kiến trong tháng 9/2024 và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
7 |
TDP |
TDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 8.020.220 cp). |
8 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2024. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2024. |
|