• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.330,28 +4,23/+0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.330,28   +4,23/+0,32%  |   HNX-INDEX   239,50   +1,09/+0,46%  |   UPCOM-INDEX   99,16   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.391,07   +1,30/+0,09%  |   HNX30   502,04   +0,03/+0,01%
11 Tháng Ba 2025 8:03:12 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 16.08.2024
Nguồn tin: HOSE | 16/08/2024 4:46:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
16/08/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,252.23 28.67 2.34 23,013.94      
VN30 1,291.68 26.36 2.08 10,753.44      
VNMIDCAP 1,889.36 69.90 3.84 9,388.02      
VNSMALLCAP 1,432.44 41.70 3.00 2,345.21      
VN100 1,287.32 32.93 2.63 20,141.46      
VNALLSHARE 1,295.33 33.43 2.65 22,486.67      
VNXALLSHARE 2,059.48 54.00 2.69 23,830.06      
VNCOND 2,161.10 68.66 3.28 1,821.74      
VNCONS 700.55 10.85 1.57 1,686.95      
VNENE 725.75 23.21 3.30 547.44      
VNFIN 1,571.63 40.37 2.64 7,220.87      
VNHEAL 1,778.66 36.44 2.09 53.16      
VNIND 781.73 26.87 3.56 3,609.67      
VNIT 5,307.18 85.69 1.64 910.32      
VNMAT 2,093.88 52.11 2.55 2,783.51      
VNREAL 873.34 27.27 3.22 3,458.99      
VNUTI 917.75 17.85 1.98 380.72      
VNDIAMOND 2,232.31 45.56 2.08 4,289.38      
VNFINLEAD 1,984.95 54.61 2.83 6,436.37      
VNFINSELECT 2,105.54 54.08 2.64 7,220.87      
VNSI 2,105.88 42.20 2.04 5,412.24      
VNX50 2,180.55 54.01 2.54 15,770.65      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 917,523,537 21,517    
Thỏa thuận 47,958,969 1,511    
Tổng 965,482,506 23,028    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 55,180,014 HPX 7.00% TDP -9.76%    
2 HPG 36,524,001 VDS 6.99% SRC -6.79%    
3 NVL 35,456,294 DIG 6.98% VSH -3.76%    
4 DIG 28,034,358 VGC 6.95% VID -3.20%    
5 SSI 27,396,726 VSI 6.94% AAM -3.16%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
69,009,672 7.15% 69,347,042 7.18% -337,370
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,130 9.25% 2,202 9.56% -72
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VHM 16,017,993 VHM 611,490,811 SBT 74,076,369  
2 HPG 12,337,947 MWG 432,167,641 MSB 51,112,561  
3 TCB 9,429,863 HPG 314,140,982 ASM 33,990,671  
4 MWG 6,333,632 VNM 207,942,258 MWG 31,742,110  
5 VPB 5,589,199 TCB 200,830,928 HVN 30,804,791  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TN1 TN1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 10/09/2024; và phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 4.966.595 cp).
2 FUEABVND  FUEABVND (Quỹ ETF ABFVN DIAMOND) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/08/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 5.200.000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: sẽ CBTT ngày 15/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/07/2024.
3 IMP IMP niêm yết và giao dịch bổ sung 6.999.832 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 16/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/08/2024.
4 CSV CSV niêm yết và giao dịch bổ sung 66.299.910 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn cp từ nguồn vốn chủ sở hữu 2024) tại HOSE ngày 16/08/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/08/2024.
5 RAL RAL giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 28/08/2024.
6 HDG HDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian dự kiến trong tháng 9/2024 và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
7 TDP TDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 8.020.220 cp).
8 FUEVN100 FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2024. 
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2024.